Tristana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tristana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tristana

Tristana

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
2
Máu 550
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.16 Vị trí TB
57.00% Tỉ lệ TOP 4
15.00% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.77 48.91%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 8.00 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.20 80.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 7.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.28 51.79%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.56 48.74%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.50 49.09%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.93 39.71%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.31 71.29%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.38 52.22%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.91 43.21%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.86 61.90%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.65 65.63%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.02 59.46%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.26 50.94%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.91 45.26%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.35 53.55%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.92 59.76%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.68 46.15%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.04 42.15%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.72 43.81%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.93 62.03%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.80 43.14%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.13 56.40%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.22 33.33%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.00 100.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.78 42.50%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.71 46.24%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.41 52.82%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.51 52.33%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.68 66.67%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.18 55.56%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.00 50.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 7.67 0.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.32 47.37%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.12 64.71%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 7.00 0.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.74 44.22%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.00 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.59 47.84%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.38 37.50%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.37 51.45%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.00 59.26%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.89 66.67%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.18 56.17%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.80 60.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.80 42.97%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.62 42.86%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.50 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.00 33.33%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.00 0.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.23 59.52%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 8.00 0.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.38 51.95%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.45 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.86 57.14%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.67 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.05 41.25%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.50 50.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.94 35.29%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.08 69.74%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.47 48.78%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.95 60.09%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.31 56.25%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.39 52.28%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.27 72.73%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 6.29 28.57%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.03 59.34%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.67 33.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.19 36.05%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.17 66.67%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.37 51.28%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.89 55.56%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.00 100.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.26 37.04%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.11 77.78%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.33 52.78%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.63 48.98%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.94 70.59%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.41 51.06%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.00 42.86%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.85 58.97%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.83 50.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.00 57.14%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.28 52.70%
Đao Tím Đao Tím 4.84 45.59%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.89 43.90%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.87 59.57%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.77 46.35%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.53 47.12%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.30 48.48%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.13 51.67%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.40 69.51%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.21 55.81%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.22 56.08%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.71 47.62%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.02 60.12%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.55 67.14%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 5.35 38.71%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.88 43.75%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.69 47.62%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.33 55.56%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.12 56.25%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.56 49.04%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.98 60.97%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.49 50.61%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.64 50.00%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.03 42.54%
Cung Xanh Cung Xanh 4.47 51.10%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.12 60.12%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.00 80.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.39 52.03%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.90 63.85%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.95 65.07%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.18 37.98%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.21 52.81%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.54 46.15%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.07 58.15%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.04 58.31%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 5.18 33.33%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.65 58.82%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.31 54.03%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.84 45.70%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.14 62.16%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.48 50.00%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.38 52.74%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.95 56.41%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.28 36.04%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.35 56.00%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.55 49.08%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.24 82.35%
Bất Chấp Bất Chấp 3.68 61.29%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.86 62.87%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.66 49.49%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.17 54.17%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.91 60.61%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.60 48.84%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.88 42.98%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.70 65.63%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.74 50.36%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.37 53.13%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.18 52.94%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.38 65.63%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.01 58.17%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.98 60.81%