Tristana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tristana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tristana
-
Sứ Giả
-
Pháo Binh
Giá
2
Máu
550
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.90 | 41.94% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.67 | 66.67% |
Súng Tái Chế | 5.10 | 40.00% |
Găng Tái Chế | 5.38 | 32.35% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.50 | 37.50% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.50 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 4.77 | 46.15% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 7.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.43 | 14.29% |
Giáp Hextech Piltover | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.00 | 33.33% |
Đao Tích Điện | 5.00 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.19 | 56.33% |
Ấn Phục Kích | 4.41 | 51.71% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.31 | 53.89% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.67 | 46.31% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.47 | 68.26% |
Ấn Cực Tốc | 4.48 | 50.86% |
Ấn Hóa Chủ | 5.51 | 32.92% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.87 | 62.69% |
Ấn Gia Đình | 3.58 | 67.39% |
Ấn Ánh Lửa | 4.03 | 59.01% |
Ấn Thống Trị | 4.42 | 51.88% |
Ấn Tiên Tri | 4.67 | 46.87% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.15 | 56.44% |
Ấn Nổi Loạn | 3.90 | 60.87% |
Ấn Tái Chế | 4.73 | 44.81% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.04 | 40.02% |
Ấn Phù Thủy | 4.60 | 48.15% |
Ấn Cảnh Binh | 3.92 | 61.00% |
Đã tịch thu! | 2.56 | 92.96% |
Ấn Vệ Binh | 4.65 | 47.92% |
Ấn Chinh Phục | 4.17 | 54.76% |
Ấn Giám Sát | 4.92 | 41.87% |
Giáp Siêu Linh | 4.14 | 57.14% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.65 | 45.29% |
Tam Luyện Kiếm | 4.62 | 48.17% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.23 | 54.19% |
Rìu Nham Tinh | 4.60 | 48.12% |
Khiên Băng Randuin | 3.73 | 64.10% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.15 | 56.18% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.52 | 48.30% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.84 | 44.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.56 | 32.73% |
Huyết Thần Kiếm | 5.11 | 37.47% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.67 | 46.81% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.67 | 66.67% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.00 | 7.69% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.52 | 50.15% |
Vuốt Thần Long | 5.36 | 36.36% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.67 | 16.67% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.33 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.22 | 54.68% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.78 | 42.14% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.40 | 51.64% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.29 | 53.36% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.43 | 51.69% |
Thiên Cực Kiếm | 4.28 | 54.14% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.20 | 20.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.48 | 35.38% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.42 | 51.24% |
Món Quà Của Baron | 4.57 | 51.31% |
Thần Thư Morello | 4.43 | 50.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.33 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.39 | 53.26% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.53 | 35.29% |
Bùa Tro Tàn | 4.59 | 49.03% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.53 | 47.37% |
Bão Tố Runaan | 4.52 | 49.93% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.39 | 51.64% |
Giáp Phân Cực | 4.86 | 42.86% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.37 | 49.24% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.44 | 20.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.46 | 61.54% |
Găng Tinh Xảo | 4.71 | 45.81% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.21 | 38.67% |
Chùy Thần Lực | 4.60 | 48.79% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.56 | 22.22% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.48 | 67.64% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.39 | 51.69% |
Ngọc Quá Khổ | 3.80 | 62.01% |
Giáp Đại Hãn | 6.23 | 23.08% |
Bùa Đầu Lâu | 4.17 | 57.28% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.33 | 53.38% |
Thần Búa Tiến Công | 4.87 | 41.99% |
Gương Lừa Gạt | 4.35 | 54.61% |
Mũ Thích Nghi | 4.12 | 57.80% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.71 | 50.46% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.94 | 42.43% |
Đá Hắc Hóa | 4.49 | 50.00% |
Pháo Xương Cá | 4.14 | 56.37% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.63 | 44.20% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.07 | 41.38% |
Kiếm Tai Ương | 4.85 | 43.30% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.67 | 62.24% |
Bão Tố Luden | 4.45 | 50.98% |
Găng Đấu Sĩ | 4.48 | 49.71% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.03 | 39.71% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.54 | 49.46% |
Giáp Tay Seeker | 5.35 | 35.92% |
Chùy Bạch Ngân | 4.38 | 50.36% |
Gươm Biến Ảnh | 4.61 | 46.18% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.11 | 36.84% |
Bùa Thăng Hoa | 4.61 | 46.95% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.43 | 57.14% |
Đao Tím | 4.83 | 42.16% |
Kiếm B.F. | 5.02 | 41.61% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.12 | 58.03% |
Huyết Kiếm | 4.66 | 48.29% |
Bùa Xanh | 4.59 | 48.98% |
Áo Choàng Gai | 4.75 | 47.12% |
Giáp Lưới | 4.27 | 54.35% |
Cốc Sức Mạnh | 3.58 | 66.45% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.75 | 46.82% |
Kiếm Tử Thần | 4.24 | 55.36% |
Vuốt Rồng | 4.92 | 43.69% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.93 | 60.82% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.78 | 62.97% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.80 | 44.72% |
Chảo Vàng | 4.68 | 46.55% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.80 | 45.87% |
Đai Khổng Lồ | 4.38 | 51.87% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.12 | 58.38% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.51 | 49.96% |
Kiếm Súng Hextech | 4.06 | 58.65% |
Vô Cực Kiếm | 4.42 | 51.66% |
Nỏ Sét | 4.76 | 45.86% |
Găng Bảo Thạch | 5.00 | 40.97% |
Cung Xanh | 4.42 | 51.70% |
Nanh Nashor | 4.30 | 54.86% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.73 | 65.48% |
Diệt Khổng Lồ | 4.34 | 53.39% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.77 | 63.29% |
Quỷ Thư Morello | 4.06 | 58.74% |
Gậy Quá Khổ | 5.25 | 36.59% |
Áo Choàng Bạc | 4.47 | 51.07% |
Trái Tim Kiên Định | 4.62 | 49.90% |
Chùy Xuyên Phá | 4.17 | 56.87% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.99 | 60.62% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.80 | 43.88% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.03 | 57.34% |
Bùa Đỏ | 4.30 | 54.06% |
Cung Gỗ | 4.94 | 42.90% |
Áo Choàng Lửa | 4.64 | 49.77% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.40 | 52.19% |
Cuồng Cung Runaan | 4.37 | 53.14% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.75 | 61.92% |
Găng Đấu Tập | 5.16 | 39.41% |
Siêu Xẻng | 4.09 | 58.33% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.49 | 50.29% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.23 | 56.64% |
Bất Chấp | 4.44 | 51.71% |
Dao Điện Statikk | 3.90 | 62.09% |
Móng Vuốt Sterak | 4.57 | 50.06% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.62 | 48.62% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.95 | 60.30% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.15 | 57.59% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.91 | 43.08% |
Găng Đạo Tặc | 3.73 | 64.75% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.70 | 47.47% |
Bàn Tay Công Lý | 4.36 | 52.94% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.68 | 65.02% |
Giáp Máu Warmog | 4.71 | 47.57% |
Tụ Bão Zeke | 4.23 | 54.93% |
Phong Kiếm | 3.89 | 60.32% |