Tristana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tristana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tristana
-
Sứ Giả
-
Pháo Binh
Giá
2
Máu
550
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.90 | 42.16% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.67 | 66.67% |
Súng Tái Chế | 5.10 | 40.00% |
Găng Tái Chế | 5.41 | 32.43% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.60 | 40.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 6.20 | 20.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.50 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 4.77 | 46.15% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 7.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.43 | 14.29% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.00 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.00 | 33.33% |
Đao Tích Điện | 5.00 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.20 | 56.11% |
Ấn Phục Kích | 4.42 | 51.59% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.31 | 53.98% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.65 | 47.09% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.48 | 67.93% |
Ấn Cực Tốc | 4.49 | 50.65% |
Ấn Hóa Chủ | 5.50 | 33.12% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.87 | 62.50% |
Ấn Gia Đình | 3.59 | 66.95% |
Ấn Ánh Lửa | 4.03 | 58.81% |
Ấn Thống Trị | 4.41 | 52.01% |
Ấn Tiên Tri | 4.70 | 46.59% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.15 | 56.38% |
Ấn Nổi Loạn | 3.91 | 60.70% |
Ấn Tái Chế | 4.73 | 44.84% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.05 | 39.80% |
Ấn Phù Thủy | 4.63 | 47.49% |
Ấn Cảnh Binh | 3.95 | 60.56% |
Đã tịch thu! | 2.54 | 93.24% |
Ấn Vệ Binh | 4.64 | 47.87% |
Ấn Chinh Phục | 4.18 | 54.68% |
Ấn Giám Sát | 4.90 | 42.12% |
Giáp Siêu Linh | 4.14 | 57.14% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.70 | 44.64% |
Tam Luyện Kiếm | 4.60 | 48.51% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.23 | 54.49% |
Rìu Nham Tinh | 4.59 | 48.31% |
Khiên Băng Randuin | 3.77 | 63.50% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.15 | 56.11% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.53 | 48.66% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.79 | 46.43% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.58 | 31.67% |
Huyết Thần Kiếm | 5.10 | 37.78% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.65 | 47.73% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.20 | 80.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.00 | 7.69% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.54 | 49.78% |
Vuốt Thần Long | 5.08 | 41.67% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.67 | 16.67% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.33 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.22 | 54.81% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.76 | 43.31% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.39 | 51.63% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.27 | 53.64% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.37 | 52.76% |
Thiên Cực Kiếm | 4.28 | 53.97% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.23 | 23.08% |
Găng Ngọc Thạch | 5.49 | 35.97% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.42 | 51.49% |
Món Quà Của Baron | 4.57 | 50.59% |
Thần Thư Morello | 4.36 | 52.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.33 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.47 | 53.11% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.53 | 35.29% |
Bùa Tro Tàn | 4.58 | 49.50% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.27 | 54.55% |
Bão Tố Runaan | 4.51 | 50.18% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.40 | 51.46% |
Giáp Phân Cực | 5.00 | 37.50% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.37 | 49.65% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.31 | 24.14% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.46 | 61.54% |
Găng Tinh Xảo | 4.68 | 46.35% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.22 | 37.97% |
Chùy Thần Lực | 4.64 | 48.04% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.56 | 22.22% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.49 | 67.52% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.38 | 51.87% |
Ngọc Quá Khổ | 3.82 | 61.70% |
Giáp Đại Hãn | 6.36 | 21.43% |
Bùa Đầu Lâu | 4.19 | 56.52% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.33 | 53.28% |
Thần Búa Tiến Công | 4.86 | 41.97% |
Gương Lừa Gạt | 4.34 | 54.86% |
Mũ Thích Nghi | 4.13 | 57.57% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.63 | 51.72% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.95 | 42.07% |
Đá Hắc Hóa | 4.46 | 50.88% |
Pháo Xương Cá | 4.15 | 56.26% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.58 | 44.59% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.00 | 42.86% |
Kiếm Tai Ương | 4.86 | 43.45% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.68 | 62.95% |
Bão Tố Luden | 4.45 | 50.75% |
Găng Đấu Sĩ | 4.51 | 49.39% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.02 | 40.18% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.55 | 49.28% |
Giáp Tay Seeker | 5.40 | 34.78% |
Chùy Bạch Ngân | 4.39 | 50.50% |
Gươm Biến Ảnh | 4.63 | 45.45% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.98 | 39.25% |
Bùa Thăng Hoa | 4.60 | 47.04% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.43 | 57.14% |
Đao Tím | 4.82 | 42.13% |
Kiếm B.F. | 5.03 | 41.30% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.12 | 58.02% |
Huyết Kiếm | 4.65 | 48.35% |
Bùa Xanh | 4.59 | 48.69% |
Áo Choàng Gai | 4.78 | 46.60% |
Giáp Lưới | 4.25 | 54.34% |
Cốc Sức Mạnh | 3.60 | 66.01% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.73 | 46.85% |
Kiếm Tử Thần | 4.24 | 55.39% |
Vuốt Rồng | 4.88 | 44.71% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.98 | 59.76% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.79 | 62.83% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.81 | 44.47% |
Chảo Vàng | 4.73 | 45.52% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.83 | 45.32% |
Đai Khổng Lồ | 4.44 | 50.89% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.13 | 57.93% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.51 | 49.93% |
Kiếm Súng Hextech | 4.07 | 58.57% |
Vô Cực Kiếm | 4.42 | 51.64% |
Nỏ Sét | 4.76 | 45.90% |
Găng Bảo Thạch | 4.99 | 41.24% |
Cung Xanh | 4.42 | 51.63% |
Nanh Nashor | 4.31 | 54.57% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.77 | 64.44% |
Diệt Khổng Lồ | 4.34 | 53.38% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.78 | 63.21% |
Quỷ Thư Morello | 4.07 | 58.74% |
Gậy Quá Khổ | 5.26 | 36.47% |
Áo Choàng Bạc | 4.48 | 50.73% |
Trái Tim Kiên Định | 4.66 | 48.81% |
Chùy Xuyên Phá | 4.17 | 56.80% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.99 | 60.59% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.80 | 44.43% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.06 | 56.53% |
Bùa Đỏ | 4.31 | 54.03% |
Cung Gỗ | 4.95 | 42.84% |
Áo Choàng Lửa | 4.67 | 49.31% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.41 | 51.71% |
Cuồng Cung Runaan | 4.37 | 53.14% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.78 | 61.86% |
Găng Đấu Tập | 5.19 | 38.98% |
Siêu Xẻng | 4.06 | 58.99% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.49 | 50.26% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.25 | 55.86% |
Bất Chấp | 4.45 | 51.40% |
Dao Điện Statikk | 3.90 | 62.14% |
Móng Vuốt Sterak | 4.56 | 50.08% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.59 | 49.24% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.96 | 59.95% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.13 | 58.00% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.92 | 42.88% |
Găng Đạo Tặc | 3.73 | 64.82% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.70 | 47.44% |
Bàn Tay Công Lý | 4.35 | 52.99% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.67 | 65.31% |
Giáp Máu Warmog | 4.72 | 47.49% |
Tụ Bão Zeke | 4.23 | 54.86% |
Phong Kiếm | 3.91 | 59.64% |