Tristana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tristana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tristana
-
Sứ Giả
-
Pháo Binh
Giá
2
Máu
550
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.28
Vị trí TB
54.38%
Tỉ lệ TOP 4
15.73%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.84 | 46.96% |
Súng Tái Chế | 8.00 | 0.00% |
Găng Tái Chế | 4.00 | 71.43% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 4.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover | 7.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.22 | 52.05% |
Ấn Phục Kích | 4.55 | 48.84% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.49 | 48.61% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.94 | 38.55% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.44 | 69.23% |
Ấn Cực Tốc | 4.41 | 51.84% |
Ấn Hóa Chủ | 5.13 | 40.59% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.99 | 59.69% |
Ấn Gia Đình | 3.60 | 67.24% |
Ấn Ánh Lửa | 4.04 | 59.52% |
Ấn Thống Trị | 4.26 | 51.52% |
Ấn Tiên Tri | 4.83 | 45.45% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.38 | 52.11% |
Ấn Nổi Loạn | 3.91 | 59.90% |
Ấn Tái Chế | 4.68 | 45.87% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.94 | 42.22% |
Ấn Phù Thủy | 4.67 | 45.49% |
Ấn Cảnh Binh | 3.88 | 62.54% |
Ấn Vệ Binh | 4.70 | 46.00% |
Ấn Chinh Phục | 4.11 | 56.79% |
Ấn Giám Sát | 5.16 | 35.71% |
Giáp Siêu Linh | 3.00 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.63 | 46.94% |
Tam Luyện Kiếm | 4.72 | 45.95% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.38 | 53.41% |
Rìu Nham Tinh | 4.64 | 48.65% |
Khiên Băng Randuin | 3.84 | 62.63% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.22 | 54.75% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.00 | 33.33% |
Quyền Trượng Thần URF | 7.00 | 0.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.28 | 48.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.12 | 64.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.67 | 0.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.58 | 47.72% |
Vuốt Thần Long | 3.50 | 50.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 6.00 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.00 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.54 | 48.80% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.14 | 35.71% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.39 | 51.22% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.97 | 56.73% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.20 | 60.00% |
Thiên Cực Kiếm | 4.24 | 55.26% |
Găng Ngọc Thạch | 3.80 | 60.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.74 | 44.28% |
Món Quà Của Baron | 4.59 | 44.83% |
Thần Thư Morello | 5.50 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.13 | 26.67% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.00 | 33.33% |
Bùa Tro Tàn | 4.32 | 56.73% |
Dây Chuyền Sám Hối | 8.00 | 0.00% |
Bão Tố Runaan | 4.42 | 51.69% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.47 | 49.70% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.65 | 45.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.67 | 0.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 5.07 | 40.63% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.50 | 50.00% |
Chùy Thần Lực | 4.60 | 46.58% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.28 | 67.33% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.41 | 50.47% |
Ngọc Quá Khổ | 3.81 | 62.24% |
Bùa Đầu Lâu | 4.32 | 57.89% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.44 | 51.27% |
Thần Búa Tiến Công | 3.81 | 61.29% |
Gương Lừa Gạt | 5.69 | 38.46% |
Mũ Thích Nghi | 3.90 | 64.17% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 5.67 | 33.33% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.08 | 37.81% |
Đá Hắc Hóa | 4.75 | 50.00% |
Pháo Xương Cá | 4.36 | 51.90% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.91 | 63.64% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.00 | 100.00% |
Kiếm Tai Ương | 5.47 | 32.35% |
Huy Hiệu Lightshield | 2.85 | 84.62% |
Bão Tố Luden | 4.35 | 51.89% |
Găng Đấu Sĩ | 4.62 | 48.74% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.48 | 55.17% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.46 | 49.73% |
Giáp Tay Seeker | 4.11 | 55.56% |
Chùy Bạch Ngân | 4.00 | 60.00% |
Gươm Biến Ảnh | 3.81 | 56.25% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.88 | 62.50% |
Bùa Thăng Hoa | 4.47 | 50.50% |
Đao Tím | 4.93 | 44.19% |
Kiếm B.F. | 4.91 | 43.48% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.01 | 58.97% |
Huyết Kiếm | 4.73 | 47.43% |
Bùa Xanh | 4.59 | 46.15% |
Áo Choàng Gai | 4.59 | 46.34% |
Giáp Lưới | 4.29 | 48.00% |
Cốc Sức Mạnh | 3.49 | 69.07% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.17 | 57.41% |
Kiếm Tử Thần | 4.23 | 55.83% |
Vuốt Rồng | 4.81 | 45.28% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.05 | 60.19% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.67 | 65.19% |
Lời Thề Hộ Vệ | 5.08 | 42.50% |
Chảo Vàng | 4.76 | 45.95% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.63 | 49.02% |
Đai Khổng Lồ | 4.20 | 56.57% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.11 | 57.01% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.55 | 49.14% |
Kiếm Súng Hextech | 3.97 | 61.26% |
Vô Cực Kiếm | 4.47 | 50.81% |
Nỏ Sét | 4.46 | 53.85% |
Găng Bảo Thạch | 5.15 | 39.56% |
Cung Xanh | 4.48 | 50.93% |
Nanh Nashor | 4.25 | 56.73% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.00 | 83.33% |
Diệt Khổng Lồ | 4.38 | 52.40% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.85 | 64.85% |
Quỷ Thư Morello | 4.06 | 61.29% |
Gậy Quá Khổ | 5.20 | 37.54% |
Áo Choàng Bạc | 4.33 | 51.67% |
Trái Tim Kiên Định | 4.43 | 48.57% |
Chùy Xuyên Phá | 4.07 | 58.19% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.99 | 59.45% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 5.12 | 36.13% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.85 | 57.69% |
Bùa Đỏ | 4.31 | 53.77% |
Cung Gỗ | 4.85 | 45.30% |
Áo Choàng Lửa | 4.06 | 62.00% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.58 | 46.00% |
Cuồng Cung Runaan | 4.40 | 52.40% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.00 | 54.55% |
Găng Đấu Tập | 5.24 | 37.22% |
Siêu Xẻng | 4.12 | 59.00% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.54 | 49.44% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.18 | 81.82% |
Bất Chấp | 3.98 | 60.47% |
Dao Điện Statikk | 3.89 | 62.72% |
Móng Vuốt Sterak | 4.53 | 51.22% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.24 | 51.72% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.78 | 62.88% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.64 | 48.62% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.92 | 41.91% |
Găng Đạo Tặc | 3.68 | 66.12% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.88 | 48.33% |
Bàn Tay Công Lý | 4.37 | 52.98% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.06 | 55.56% |
Giáp Máu Warmog | 4.41 | 58.54% |
Tụ Bão Zeke | 4.08 | 57.80% |
Phong Kiếm | 3.97 | 59.90% |