Tristana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tristana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tristana

Tristana

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
2
Máu 550
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.57 Vị trí TB
49.37% Tỉ lệ TOP 4
11.00% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.93 43.20%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 8.00 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.00 71.43%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 6.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 7.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.17 53.42%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.57 48.89%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.42 50.00%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.90 38.53%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.42 69.49%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.41 52.22%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.16 39.06%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.99 59.28%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.61 68.21%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.99 59.73%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.31 51.76%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.79 46.00%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.49 50.08%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.89 60.73%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.66 46.54%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.94 42.70%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.70 44.62%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.85 63.13%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.77 44.62%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.12 56.55%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.05 37.90%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.00 100.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.80 44.62%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.67 46.57%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.41 51.33%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.63 46.36%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.75 65.08%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.20 54.99%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.13 25.00%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.00 100.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.80 0.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.53 43.75%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.31 59.38%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 6.67 0.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.63 47.61%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.50 50.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 6.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.00 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.49 49.71%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.44 33.33%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.38 51.62%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.04 56.74%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.46 53.85%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.26 54.78%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 7.00 0.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.00 50.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.66 45.41%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.69 44.44%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.80 40.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.50 45.45%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.75 25.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.46 53.57%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 8.00 0.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.51 49.56%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.52 48.56%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.56 48.15%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 7.00 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.08 39.02%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.50 50.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.63 46.24%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.33 66.41%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.43 50.36%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.72 64.55%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.20 60.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.36 52.32%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.94 57.14%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.25 43.75%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.01 61.59%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.78 55.56%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.89 42.29%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.08 41.67%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.31 53.10%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.00 60.00%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.00 100.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.08 39.58%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 2.80 86.67%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.39 52.57%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.55 48.63%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.63 51.43%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.40 51.63%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.11 55.56%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.02 60.32%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.25 50.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.00 54.55%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.74 46.46%
Đao Tím Đao Tím 4.95 43.36%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.89 43.65%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.11 57.04%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.75 47.40%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.55 47.59%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.64 46.00%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.17 52.13%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.25 72.52%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.17 57.58%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.25 55.22%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.74 48.39%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.97 61.05%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.67 64.70%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 5.26 38.00%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.85 42.55%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.76 46.48%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.10 57.14%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.16 56.81%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.54 49.38%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.98 60.35%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.47 50.99%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.43 55.32%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.15 39.21%
Cung Xanh Cung Xanh 4.47 51.05%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.26 56.07%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.30 80.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.38 52.35%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.76 65.60%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.04 59.66%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.30 35.91%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.28 51.72%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.36 55.32%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.07 58.60%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.98 59.77%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 5.22 34.15%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.78 57.63%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.31 53.60%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.87 44.52%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.91 64.18%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.68 43.94%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.40 52.21%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.00 54.24%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.23 37.28%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.10 58.20%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.53 49.78%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 2.96 84.62%
Bất Chấp Bất Chấp 4.09 60.71%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.89 62.40%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.57 49.65%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.11 55.26%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.81 64.08%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.45 52.14%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.95 41.35%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.67 65.96%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.90 47.81%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.35 53.17%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.22 52.17%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.56 54.24%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.11 57.46%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.91 60.25%