Tristana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tristana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tristana
-
Sứ Giả
-
Pháo Binh
Giá
2
Máu
550
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.88 | 42.34% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.67 | 66.67% |
Súng Tái Chế | 5.10 | 40.00% |
Găng Tái Chế | 5.38 | 32.35% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.33 | 44.44% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.50 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 4.77 | 46.15% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 7.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.43 | 14.29% |
Giáp Hextech Piltover | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.00 | 33.33% |
Đao Tích Điện | 5.00 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.19 | 56.40% |
Ấn Phục Kích | 4.42 | 51.59% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.31 | 53.98% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.66 | 46.36% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.47 | 68.18% |
Ấn Cực Tốc | 4.48 | 50.81% |
Ấn Hóa Chủ | 5.50 | 33.01% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.88 | 62.59% |
Ấn Gia Đình | 3.58 | 67.26% |
Ấn Ánh Lửa | 4.02 | 59.03% |
Ấn Thống Trị | 4.43 | 51.55% |
Ấn Tiên Tri | 4.68 | 46.86% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.15 | 56.39% |
Ấn Nổi Loạn | 3.90 | 60.81% |
Ấn Tái Chế | 4.72 | 44.89% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.05 | 39.97% |
Ấn Phù Thủy | 4.61 | 47.71% |
Ấn Cảnh Binh | 3.93 | 60.81% |
Đã tịch thu! | 2.56 | 92.96% |
Ấn Vệ Binh | 4.63 | 48.11% |
Ấn Chinh Phục | 4.17 | 54.73% |
Ấn Giám Sát | 4.92 | 41.86% |
Giáp Siêu Linh | 4.14 | 57.14% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.66 | 45.42% |
Tam Luyện Kiếm | 4.61 | 48.40% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.24 | 54.25% |
Rìu Nham Tinh | 4.60 | 48.11% |
Khiên Băng Randuin | 3.73 | 64.16% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.15 | 56.16% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.54 | 48.62% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.85 | 44.44% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.59 | 32.14% |
Huyết Thần Kiếm | 5.13 | 37.06% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.61 | 48.15% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.20 | 80.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.00 | 7.69% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.53 | 50.07% |
Vuốt Thần Long | 5.08 | 41.67% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.67 | 16.67% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.33 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.23 | 54.64% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.75 | 42.96% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.39 | 51.65% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.27 | 53.62% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.38 | 52.77% |
Thiên Cực Kiếm | 4.28 | 54.06% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.20 | 20.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.50 | 34.85% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.42 | 51.29% |
Món Quà Của Baron | 4.57 | 51.28% |
Thần Thư Morello | 4.43 | 50.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.33 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.38 | 54.04% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.53 | 35.29% |
Bùa Tro Tàn | 4.59 | 49.08% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.45 | 50.00% |
Bão Tố Runaan | 4.53 | 49.77% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.39 | 51.52% |
Giáp Phân Cực | 4.86 | 42.86% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.41 | 48.54% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.26 | 22.22% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.46 | 61.54% |
Găng Tinh Xảo | 4.70 | 45.90% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.21 | 38.67% |
Chùy Thần Lực | 4.63 | 48.18% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.56 | 22.22% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.50 | 67.36% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.38 | 51.88% |
Ngọc Quá Khổ | 3.80 | 61.91% |
Giáp Đại Hãn | 6.23 | 23.08% |
Bùa Đầu Lâu | 4.17 | 56.75% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.33 | 53.31% |
Thần Búa Tiến Công | 4.85 | 42.24% |
Gương Lừa Gạt | 4.33 | 55.12% |
Mũ Thích Nghi | 4.12 | 57.77% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.68 | 50.91% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.94 | 42.42% |
Đá Hắc Hóa | 4.45 | 50.46% |
Pháo Xương Cá | 4.15 | 56.11% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.63 | 43.97% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.03 | 40.63% |
Kiếm Tai Ương | 4.84 | 43.59% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.63 | 63.05% |
Bão Tố Luden | 4.45 | 51.02% |
Găng Đấu Sĩ | 4.49 | 49.59% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.03 | 39.76% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.55 | 49.42% |
Giáp Tay Seeker | 5.36 | 35.81% |
Chùy Bạch Ngân | 4.39 | 50.35% |
Gươm Biến Ảnh | 4.61 | 46.18% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.09 | 37.36% |
Bùa Thăng Hoa | 4.61 | 46.73% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.43 | 57.14% |
Đao Tím | 4.83 | 42.07% |
Kiếm B.F. | 5.02 | 41.45% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.12 | 58.06% |
Huyết Kiếm | 4.65 | 48.36% |
Bùa Xanh | 4.59 | 48.90% |
Áo Choàng Gai | 4.76 | 47.08% |
Giáp Lưới | 4.26 | 54.32% |
Cốc Sức Mạnh | 3.58 | 66.47% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.73 | 47.15% |
Kiếm Tử Thần | 4.24 | 55.34% |
Vuốt Rồng | 4.91 | 43.93% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.95 | 60.41% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.78 | 62.96% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.80 | 44.71% |
Chảo Vàng | 4.68 | 46.47% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.81 | 45.76% |
Đai Khổng Lồ | 4.40 | 51.48% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.12 | 58.24% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.51 | 49.95% |
Kiếm Súng Hextech | 4.06 | 58.68% |
Vô Cực Kiếm | 4.42 | 51.65% |
Nỏ Sét | 4.75 | 45.85% |
Găng Bảo Thạch | 4.99 | 41.07% |
Cung Xanh | 4.42 | 51.67% |
Nanh Nashor | 4.30 | 54.82% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.73 | 65.48% |
Diệt Khổng Lồ | 4.34 | 53.39% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.77 | 63.07% |
Quỷ Thư Morello | 4.07 | 58.80% |
Gậy Quá Khổ | 5.25 | 36.70% |
Áo Choàng Bạc | 4.46 | 51.16% |
Trái Tim Kiên Định | 4.62 | 49.81% |
Chùy Xuyên Phá | 4.17 | 56.87% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.00 | 60.57% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.81 | 43.85% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.05 | 56.76% |
Bùa Đỏ | 4.30 | 54.06% |
Cung Gỗ | 4.94 | 42.94% |
Áo Choàng Lửa | 4.65 | 49.78% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.39 | 52.28% |
Cuồng Cung Runaan | 4.37 | 53.14% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.74 | 62.30% |
Găng Đấu Tập | 5.17 | 39.34% |
Siêu Xẻng | 4.08 | 58.57% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.49 | 50.29% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.22 | 56.69% |
Bất Chấp | 4.44 | 51.86% |
Dao Điện Statikk | 3.90 | 62.12% |
Móng Vuốt Sterak | 4.58 | 49.75% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.60 | 48.92% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.96 | 60.04% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.15 | 57.60% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.91 | 43.08% |
Găng Đạo Tặc | 3.73 | 64.78% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.69 | 47.53% |
Bàn Tay Công Lý | 4.35 | 52.98% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.67 | 64.94% |
Giáp Máu Warmog | 4.71 | 47.80% |
Tụ Bão Zeke | 4.23 | 54.96% |
Phong Kiếm | 3.90 | 60.05% |