Tristana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tristana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tristana
-
Sứ Giả
-
Pháo Binh
Giá
2
Máu
550
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.35
Vị trí TB
53.29%
Tỉ lệ TOP 4
13.80%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.90 | 43.93% |
Dụng Cụ Tái Chế | 7.00 | 0.00% |
Súng Tái Chế | 6.00 | 50.00% |
Găng Tái Chế | 4.40 | 60.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 6.00 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 6.50 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.26 | 53.71% |
Ấn Phục Kích | 4.42 | 52.05% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.32 | 52.30% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.70 | 43.81% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.48 | 67.86% |
Ấn Cực Tốc | 4.42 | 52.12% |
Ấn Hóa Chủ | 5.39 | 35.65% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.05 | 57.06% |
Ấn Gia Đình | 3.66 | 66.67% |
Ấn Ánh Lửa | 4.01 | 58.75% |
Ấn Thống Trị | 4.43 | 51.03% |
Ấn Tiên Tri | 4.90 | 42.80% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.44 | 51.43% |
Ấn Nổi Loạn | 3.84 | 61.91% |
Ấn Tái Chế | 4.74 | 45.03% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.03 | 40.43% |
Ấn Phù Thủy | 4.67 | 46.61% |
Ấn Cảnh Binh | 3.75 | 64.41% |
Ấn Vệ Binh | 4.72 | 46.54% |
Ấn Chinh Phục | 4.11 | 56.40% |
Ấn Giám Sát | 4.89 | 41.50% |
Giáp Siêu Linh | 3.00 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.78 | 43.59% |
Tam Luyện Kiếm | 4.66 | 46.52% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.30 | 53.26% |
Rìu Nham Tinh | 4.62 | 49.06% |
Khiên Băng Randuin | 3.72 | 66.50% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.18 | 55.64% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.00 | 31.58% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.00 | 100.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.43 | 14.29% |
Huyết Thần Kiếm | 4.73 | 42.19% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.52 | 50.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.67 | 0.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.53 | 50.25% |
Vuốt Thần Long | 4.33 | 33.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 6.00 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.00 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.40 | 51.41% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.00 | 34.62% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.38 | 51.46% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.16 | 55.09% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.15 | 60.61% |
Thiên Cực Kiếm | 4.34 | 53.11% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 7.00 | 0.00% |
Găng Ngọc Thạch | 4.33 | 46.67% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.59 | 47.61% |
Món Quà Của Baron | 4.74 | 43.40% |
Thần Thư Morello | 4.88 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.64 | 46.15% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.67 | 33.33% |
Bùa Tro Tàn | 4.52 | 50.78% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.25 | 50.00% |
Bão Tố Runaan | 4.48 | 48.04% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.46 | 50.77% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.33 | 53.33% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.33 | 0.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.67 | 66.67% |
Găng Tinh Xảo | 5.02 | 39.84% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.67 | 22.22% |
Chùy Thần Lực | 4.68 | 48.24% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.00 | 100.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.34 | 68.51% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.44 | 50.59% |
Ngọc Quá Khổ | 3.73 | 63.36% |
Giáp Đại Hãn | 4.50 | 50.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.04 | 60.38% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.31 | 53.37% |
Thần Búa Tiến Công | 4.27 | 51.61% |
Gương Lừa Gạt | 4.84 | 41.94% |
Mũ Thích Nghi | 4.05 | 60.90% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.57 | 57.14% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.90 | 42.31% |
Đá Hắc Hóa | 4.78 | 50.00% |
Pháo Xương Cá | 4.28 | 53.56% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.46 | 45.83% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.67 | 33.33% |
Kiếm Tai Ương | 4.96 | 40.86% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.41 | 74.07% |
Bão Tố Luden | 4.50 | 50.11% |
Găng Đấu Sĩ | 4.57 | 48.31% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.87 | 47.06% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.47 | 50.73% |
Giáp Tay Seeker | 4.95 | 42.11% |
Chùy Bạch Ngân | 4.24 | 54.48% |
Gươm Biến Ảnh | 4.48 | 45.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.90 | 47.62% |
Bùa Thăng Hoa | 4.83 | 43.40% |
Đao Tím | 4.87 | 42.59% |
Kiếm B.F. | 4.98 | 42.34% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.14 | 56.90% |
Huyết Kiếm | 4.76 | 46.55% |
Bùa Xanh | 4.58 | 48.35% |
Áo Choàng Gai | 4.59 | 50.60% |
Giáp Lưới | 4.11 | 54.94% |
Cốc Sức Mạnh | 3.41 | 69.42% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.23 | 55.67% |
Kiếm Tử Thần | 4.27 | 55.13% |
Vuốt Rồng | 4.82 | 47.12% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.98 | 60.44% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.66 | 65.24% |
Lời Thề Hộ Vệ | 5.18 | 40.79% |
Chảo Vàng | 4.97 | 41.51% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.77 | 47.52% |
Đai Khổng Lồ | 4.33 | 51.20% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.05 | 58.42% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.54 | 49.40% |
Kiếm Súng Hextech | 3.98 | 59.94% |
Vô Cực Kiếm | 4.47 | 50.92% |
Nỏ Sét | 4.71 | 51.02% |
Găng Bảo Thạch | 5.06 | 40.15% |
Cung Xanh | 4.47 | 50.95% |
Nanh Nashor | 4.32 | 53.79% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.77 | 69.23% |
Diệt Khổng Lồ | 4.38 | 52.38% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.75 | 63.83% |
Quỷ Thư Morello | 3.99 | 59.20% |
Gậy Quá Khổ | 5.35 | 34.62% |
Áo Choàng Bạc | 4.31 | 51.78% |
Trái Tim Kiên Định | 4.38 | 55.43% |
Chùy Xuyên Phá | 4.11 | 57.93% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.96 | 61.35% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.91 | 40.13% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.89 | 57.84% |
Bùa Đỏ | 4.30 | 53.77% |
Cung Gỗ | 4.88 | 44.23% |
Áo Choàng Lửa | 4.25 | 56.88% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.58 | 48.08% |
Cuồng Cung Runaan | 4.38 | 52.65% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.43 | 66.41% |
Găng Đấu Tập | 5.19 | 38.48% |
Siêu Xẻng | 4.37 | 52.36% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.53 | 49.74% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.31 | 78.43% |
Bất Chấp | 4.34 | 55.43% |
Dao Điện Statikk | 3.90 | 62.02% |
Móng Vuốt Sterak | 4.73 | 47.64% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.25 | 52.46% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.98 | 60.57% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.49 | 50.76% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.91 | 41.90% |
Găng Đạo Tặc | 3.68 | 65.53% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.76 | 48.94% |
Bàn Tay Công Lý | 4.36 | 53.03% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.45 | 47.37% |
Giáp Máu Warmog | 4.82 | 46.15% |
Tụ Bão Zeke | 4.15 | 56.72% |
Phong Kiếm | 3.78 | 63.37% |