Tristana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tristana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tristana
-
Sứ Giả
-
Pháo Binh
Giá
2
Máu
550
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.35
Vị trí TB
53.16%
Tỉ lệ TOP 4
16.90%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.93 | 43.20% |
Súng Tái Chế | 8.00 | 0.00% |
Găng Tái Chế | 4.00 | 71.43% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 4.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover | 7.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.17 | 53.42% |
Ấn Phục Kích | 4.57 | 48.89% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.42 | 50.00% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.90 | 38.53% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.42 | 69.49% |
Ấn Cực Tốc | 4.41 | 52.22% |
Ấn Hóa Chủ | 5.16 | 39.06% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.99 | 59.28% |
Ấn Gia Đình | 3.61 | 68.21% |
Ấn Ánh Lửa | 3.99 | 59.73% |
Ấn Thống Trị | 4.31 | 51.76% |
Ấn Tiên Tri | 4.79 | 46.00% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.49 | 50.08% |
Ấn Nổi Loạn | 3.89 | 60.73% |
Ấn Tái Chế | 4.66 | 46.54% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.94 | 42.70% |
Ấn Phù Thủy | 4.70 | 44.62% |
Ấn Cảnh Binh | 3.85 | 63.13% |
Ấn Vệ Binh | 4.77 | 44.62% |
Ấn Chinh Phục | 4.12 | 56.55% |
Ấn Giám Sát | 5.05 | 37.90% |
Giáp Siêu Linh | 3.00 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.80 | 44.62% |
Tam Luyện Kiếm | 4.67 | 46.57% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.41 | 51.33% |
Rìu Nham Tinh | 4.63 | 46.36% |
Khiên Băng Randuin | 3.75 | 65.08% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.20 | 54.99% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.13 | 25.00% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.00 | 100.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.80 | 0.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.53 | 43.75% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.31 | 59.38% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.67 | 0.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.63 | 47.61% |
Vuốt Thần Long | 3.50 | 50.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 6.00 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.00 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.49 | 49.71% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.44 | 33.33% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.38 | 51.62% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.04 | 56.74% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.46 | 53.85% |
Thiên Cực Kiếm | 4.26 | 54.78% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 7.00 | 0.00% |
Găng Ngọc Thạch | 4.00 | 50.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.66 | 45.41% |
Món Quà Của Baron | 4.69 | 44.44% |
Thần Thư Morello | 5.80 | 40.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.50 | 45.45% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.75 | 25.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.46 | 53.57% |
Dây Chuyền Sám Hối | 8.00 | 0.00% |
Bão Tố Runaan | 4.51 | 49.56% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.52 | 48.56% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.56 | 48.15% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 7.00 | 0.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 5.08 | 39.02% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.50 | 50.00% |
Chùy Thần Lực | 4.63 | 46.24% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.33 | 66.41% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.43 | 50.36% |
Ngọc Quá Khổ | 3.72 | 64.55% |
Bùa Đầu Lâu | 4.20 | 60.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.36 | 52.32% |
Thần Búa Tiến Công | 3.94 | 57.14% |
Gương Lừa Gạt | 5.25 | 43.75% |
Mũ Thích Nghi | 4.01 | 61.59% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.78 | 55.56% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.89 | 42.29% |
Đá Hắc Hóa | 5.08 | 41.67% |
Pháo Xương Cá | 4.31 | 53.10% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.00 | 60.00% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.00 | 100.00% |
Kiếm Tai Ương | 5.08 | 39.58% |
Huy Hiệu Lightshield | 2.80 | 86.67% |
Bão Tố Luden | 4.39 | 52.57% |
Găng Đấu Sĩ | 4.55 | 48.63% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.63 | 51.43% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.40 | 51.63% |
Giáp Tay Seeker | 4.11 | 55.56% |
Chùy Bạch Ngân | 4.02 | 60.32% |
Gươm Biến Ảnh | 4.25 | 50.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.00 | 54.55% |
Bùa Thăng Hoa | 4.74 | 46.46% |
Đao Tím | 4.95 | 43.36% |
Kiếm B.F. | 4.89 | 43.65% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.11 | 57.04% |
Huyết Kiếm | 4.75 | 47.40% |
Bùa Xanh | 4.55 | 47.59% |
Áo Choàng Gai | 4.64 | 46.00% |
Giáp Lưới | 4.17 | 52.13% |
Cốc Sức Mạnh | 3.25 | 72.52% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.17 | 57.58% |
Kiếm Tử Thần | 4.25 | 55.22% |
Vuốt Rồng | 4.74 | 48.39% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.97 | 61.05% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.67 | 64.70% |
Lời Thề Hộ Vệ | 5.26 | 38.00% |
Chảo Vàng | 4.85 | 42.55% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.76 | 46.48% |
Đai Khổng Lồ | 4.10 | 57.14% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.16 | 56.81% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.54 | 49.38% |
Kiếm Súng Hextech | 3.98 | 60.35% |
Vô Cực Kiếm | 4.47 | 50.99% |
Nỏ Sét | 4.43 | 55.32% |
Găng Bảo Thạch | 5.15 | 39.21% |
Cung Xanh | 4.47 | 51.05% |
Nanh Nashor | 4.26 | 56.07% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.30 | 80.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.38 | 52.35% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.76 | 65.60% |
Quỷ Thư Morello | 4.04 | 59.66% |
Gậy Quá Khổ | 5.30 | 35.91% |
Áo Choàng Bạc | 4.28 | 51.72% |
Trái Tim Kiên Định | 4.36 | 55.32% |
Chùy Xuyên Phá | 4.07 | 58.60% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.98 | 59.77% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 5.22 | 34.15% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.78 | 57.63% |
Bùa Đỏ | 4.31 | 53.60% |
Cung Gỗ | 4.87 | 44.52% |
Áo Choàng Lửa | 3.91 | 64.18% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.68 | 43.94% |
Cuồng Cung Runaan | 4.40 | 52.21% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.00 | 54.24% |
Găng Đấu Tập | 5.23 | 37.28% |
Siêu Xẻng | 4.10 | 58.20% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.53 | 49.78% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 2.96 | 84.62% |
Bất Chấp | 4.09 | 60.71% |
Dao Điện Statikk | 3.89 | 62.40% |
Móng Vuốt Sterak | 4.57 | 49.65% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.11 | 55.26% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.81 | 64.08% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.45 | 52.14% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.95 | 41.35% |
Găng Đạo Tặc | 3.67 | 65.96% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.90 | 47.81% |
Bàn Tay Công Lý | 4.35 | 53.17% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.22 | 52.17% |
Giáp Máu Warmog | 4.56 | 54.24% |
Tụ Bão Zeke | 4.11 | 57.46% |
Phong Kiếm | 3.91 | 60.25% |