Tristana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tristana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tristana

Tristana

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
2
Máu 550
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.31 Vị trí TB
54.31% Tỉ lệ TOP 4
14.87% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.84 46.96%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 8.00 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.00 71.43%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 7.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.22 52.05%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.55 48.84%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.49 48.61%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.94 38.55%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.44 69.23%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.41 51.84%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.13 40.59%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.99 59.69%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.60 67.24%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.04 59.52%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.26 51.52%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.83 45.45%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.38 52.11%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.91 59.90%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.68 45.87%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.94 42.22%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.67 45.49%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.88 62.54%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.70 46.00%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.11 56.79%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.16 35.71%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.00 100.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.63 46.94%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.72 45.95%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.38 53.41%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.64 48.65%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.84 62.63%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.22 54.75%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.00 33.33%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 7.00 0.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.28 48.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.12 64.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 6.67 0.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.58 47.72%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.50 50.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 6.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.00 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.54 48.80%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.14 35.71%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.39 51.22%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.97 56.73%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.20 60.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.24 55.26%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.80 60.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.74 44.28%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.59 44.83%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.50 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.13 26.67%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.00 33.33%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.32 56.73%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 8.00 0.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.42 51.69%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.47 49.70%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.65 45.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.67 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.07 40.63%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.50 50.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.60 46.58%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.28 67.33%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.41 50.47%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.81 62.24%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.32 57.89%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.44 51.27%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.81 61.29%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.69 38.46%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.90 64.17%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.67 33.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.08 37.81%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.75 50.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.36 51.90%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.91 63.64%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.00 100.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.47 32.35%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 2.85 84.62%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.35 51.89%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.62 48.74%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.48 55.17%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.46 49.73%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.11 55.56%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.00 60.00%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.81 56.25%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.88 62.50%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.47 50.50%
Đao Tím Đao Tím 4.93 44.19%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.91 43.48%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.01 58.97%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.73 47.43%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.59 46.15%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.59 46.34%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.29 48.00%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.49 69.07%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.17 57.41%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.23 55.83%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.81 45.28%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.05 60.19%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.67 65.19%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 5.08 42.50%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.76 45.95%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.63 49.02%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.20 56.57%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.11 57.01%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.55 49.14%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.97 61.26%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.47 50.81%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.46 53.85%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.15 39.56%
Cung Xanh Cung Xanh 4.48 50.93%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.25 56.73%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.00 83.33%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.38 52.40%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.85 64.85%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.06 61.29%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.20 37.54%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.33 51.67%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.43 48.57%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.07 58.19%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.99 59.45%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 5.12 36.13%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.85 57.69%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.31 53.77%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.85 45.30%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.06 62.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.58 46.00%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.40 52.40%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.00 54.55%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.24 37.22%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.12 59.00%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.54 49.44%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.18 81.82%
Bất Chấp Bất Chấp 3.98 60.47%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.89 62.72%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.53 51.22%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.24 51.72%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.78 62.88%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.64 48.62%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.92 41.91%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.68 66.12%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.88 48.33%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.37 52.98%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.06 55.56%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.41 58.54%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.08 57.80%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.97 59.90%