Twisted Fate DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twisted Fate DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twisted Fate

Twisted Fate

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.69 Vị trí TB
48.03% Tỉ lệ TOP 4
9.45% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.06 42.42%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 7.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.09 54.55%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.10 57.62%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.05 57.59%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.47 36.84%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.66 66.10%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.72 27.78%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.36 48.00%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.15 75.00%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.83 65.22%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.52 68.97%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.53 50.00%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.65 43.21%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.12 57.32%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.77 65.19%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.19 33.33%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.75 44.94%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.54 51.32%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.43 56.52%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.34 51.58%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.86 28.57%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.50 50.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.88 40.91%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.24 55.41%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.53 46.67%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.73 63.64%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.80 42.34%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.58 50.00%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.33 58.33%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.42 52.02%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 8.00 0.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.71 70.59%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.00 0.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.50 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.37 60.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.52 48.33%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.36 35.71%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.80 40.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.80 0.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.58 48.11%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 7.33 0.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.48 48.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.74 47.37%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 8.00 0.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.37 52.05%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.00 66.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.00 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.19 57.03%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.50 20.83%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.73 47.73%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.67 22.22%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.17 77.78%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.00 60.75%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.90 58.75%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.37 54.44%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.39 53.94%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.50 75.00%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.90 60.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.86 63.57%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.00 50.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.17 57.01%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.70 43.04%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.51 48.78%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.53 51.16%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 2.00 100.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.32 53.06%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 2.00 100.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.66 47.15%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.62 53.85%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 6.00 0.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.89 42.11%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.45 51.52%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 6.38 12.50%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 1.00 100.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.00 0.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.77 40.91%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 6.00 0.00%
Đao Tím Đao Tím 4.43 52.13%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.92 43.30%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.55 68.18%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.94 43.04%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.34 53.58%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.57 42.86%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.50 50.00%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.65 66.67%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.90 62.90%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.89 42.11%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.20 60.00%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.11 57.38%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.87 63.81%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.46 53.85%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.22 66.67%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.13 31.25%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.24 35.14%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.81 66.67%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.48 51.00%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.98 60.86%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.96 38.74%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.78 67.80%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.29 54.77%
Cung Xanh Cung Xanh 4.50 49.75%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.20 56.50%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.00 100.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.20 56.18%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.27 72.73%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.76 63.59%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.48 51.45%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.14 42.86%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.57 71.43%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.09 57.70%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.07 59.46%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.14 57.30%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.46 46.15%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.91 61.58%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.55 51.05%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.80 50.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.50 50.00%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.13 60.59%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.14 71.43%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.81 41.00%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 6.08 23.08%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.26 54.92%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.88 37.50%
Bất Chấp Bất Chấp 3.78 55.56%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.85 62.20%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.43 50.00%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.50 50.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.15 57.38%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.29 54.17%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.75 45.22%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.80 62.46%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.44 51.16%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.30 53.89%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 2.50 100.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.61 38.89%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.37 51.63%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.48 70.97%