Twisted Fate DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twisted Fate DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twisted Fate
-
Cảnh Binh
-
Cực Tốc
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
4.34
Vị trí TB
52.97%
Tỉ lệ TOP 4
12.48%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.73 | 44.54% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.71 | 28.57% |
Súng Tái Chế | 5.38 | 23.08% |
Găng Tái Chế | 6.18 | 27.27% |
Giải Phóng Chất Độc II | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.00 | 33.33% |
Đao Tích Điện II | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 4.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.67 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 6.75 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.67 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 8.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.49 | 51.44% |
Ấn Phục Kích | 4.22 | 55.48% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.05 | 59.74% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.74 | 47.37% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.60 | 68.02% |
Ấn Hóa Chủ | 5.38 | 33.64% |
Ấn Pháo Binh | 4.57 | 49.43% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.78 | 63.84% |
Ấn Gia Đình | 4.05 | 60.07% |
Ấn Ánh Lửa | 4.23 | 56.40% |
Ấn Thống Trị | 4.12 | 58.77% |
Ấn Tiên Tri | 4.43 | 51.90% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.46 | 49.59% |
Ấn Nổi Loạn | 4.05 | 58.69% |
Ấn Tái Chế | 4.23 | 54.59% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.63 | 47.38% |
Ấn Phù Thủy | 4.51 | 49.70% |
Đã tịch thu! | 2.34 | 94.64% |
Ấn Vệ Binh | 4.80 | 46.81% |
Ấn Chinh Phục | 4.23 | 54.14% |
Ấn Giám Sát | 4.65 | 47.24% |
Giáp Siêu Linh | 2.38 | 87.50% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.62 | 45.37% |
Tam Luyện Kiếm | 4.42 | 51.21% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.11 | 57.56% |
Rìu Nham Tinh | 3.97 | 59.58% |
Khiên Băng Randuin | 4.06 | 56.02% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.56 | 48.78% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.94 | 61.29% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.16 | 57.87% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.20 | 56.29% |
Huyết Thần Kiếm | 4.94 | 43.75% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.35 | 52.97% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.36 | 53.19% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.73 | 27.27% |
Vuốt Thần Long | 3.30 | 70.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.50 | 50.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.56 | 66.67% |
Diệt Ác Quỷ | 4.41 | 51.01% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.04 | 44.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.65 | 47.51% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.54 | 49.66% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.58 | 45.97% |
Thiên Cực Kiếm | 5.85 | 20.16% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.63 | 52.63% |
Găng Ngọc Thạch | 4.49 | 50.58% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.58 | 31.97% |
Món Quà Của Baron | 4.29 | 54.43% |
Thần Thư Morello | 4.10 | 59.89% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.40 | 60.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.65 | 48.39% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.54 | 49.26% |
Bùa Tro Tàn | 4.40 | 53.17% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.00 | 60.00% |
Bão Tố Runaan | 4.91 | 39.26% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.10 | 58.43% |
Giáp Phân Cực | 4.00 | 50.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.06 | 60.65% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.00 | 50.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.13 | 75.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.44 | 52.73% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.60 | 45.00% |
Chùy Thần Lực | 4.62 | 50.43% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.14 | 85.71% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.57 | 68.72% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.14 | 57.55% |
Ngọc Quá Khổ | 3.87 | 62.94% |
Giáp Đại Hãn | 3.91 | 54.55% |
Bùa Đầu Lâu | 4.08 | 58.28% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.38 | 52.56% |
Thần Búa Tiến Công | 4.68 | 47.11% |
Gương Lừa Gạt | 4.23 | 55.50% |
Mũ Thích Nghi | 3.87 | 63.22% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.50 | 68.52% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.08 | 58.60% |
Đá Hắc Hóa | 4.37 | 52.42% |
Pháo Xương Cá | 4.77 | 43.86% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.27 | 52.91% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.80 | 50.00% |
Kiếm Tai Ương | 4.19 | 56.26% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.60 | 63.52% |
Bão Tố Luden | 4.33 | 53.60% |
Găng Đấu Sĩ | 4.53 | 48.44% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.97 | 42.25% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.71 | 46.94% |
Giáp Tay Seeker | 4.21 | 54.88% |
Chùy Bạch Ngân | 4.55 | 43.41% |
Gươm Biến Ảnh | 4.54 | 50.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.39 | 53.57% |
Bùa Thăng Hoa | 4.35 | 52.71% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.17 | 44.44% |
Đao Tím | 4.27 | 54.64% |
Kiếm B.F. | 4.99 | 40.99% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.15 | 55.95% |
Huyết Kiếm | 4.87 | 43.99% |
Bùa Xanh | 4.21 | 56.19% |
Áo Choàng Gai | 4.83 | 43.52% |
Giáp Lưới | 4.65 | 48.81% |
Cốc Sức Mạnh | 3.71 | 63.16% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.10 | 57.85% |
Kiếm Tử Thần | 4.62 | 48.20% |
Vuốt Rồng | 4.74 | 45.01% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.04 | 57.84% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.84 | 62.37% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.60 | 49.18% |
Chảo Vàng | 5.18 | 35.61% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.02 | 40.25% |
Đai Khổng Lồ | 5.31 | 34.64% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.16 | 57.09% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.38 | 52.63% |
Kiếm Súng Hextech | 3.93 | 61.90% |
Vô Cực Kiếm | 4.97 | 41.11% |
Nỏ Sét | 4.26 | 56.18% |
Găng Bảo Thạch | 4.21 | 56.12% |
Cung Xanh | 4.61 | 48.10% |
Nanh Nashor | 4.15 | 57.43% |
Dây Chuyền Iron Solari | 2.93 | 75.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.11 | 58.14% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.81 | 62.43% |
Quỷ Thư Morello | 3.65 | 67.01% |
Gậy Quá Khổ | 4.47 | 51.15% |
Áo Choàng Bạc | 4.91 | 42.47% |
Trái Tim Kiên Định | 4.51 | 49.43% |
Chùy Xuyên Phá | 3.92 | 61.93% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.87 | 62.14% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.08 | 58.87% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.01 | 61.18% |
Bùa Đỏ | 3.93 | 61.44% |
Cung Gỗ | 4.56 | 49.51% |
Áo Choàng Lửa | 4.75 | 45.89% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.37 | 54.02% |
Cuồng Cung Runaan | 4.16 | 57.55% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.85 | 59.35% |
Găng Đấu Tập | 4.70 | 47.04% |
Siêu Xẻng | 4.38 | 54.04% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.19 | 56.46% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.30 | 52.31% |
Bất Chấp | 4.38 | 54.66% |
Dao Điện Statikk | 3.86 | 63.17% |
Móng Vuốt Sterak | 4.81 | 44.88% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.28 | 53.40% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.01 | 58.79% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.17 | 59.07% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.66 | 47.59% |
Găng Đạo Tặc | 3.79 | 64.27% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.66 | 46.25% |
Bàn Tay Công Lý | 4.34 | 53.16% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.23 | 50.70% |
Giáp Máu Warmog | 4.77 | 46.02% |
Tụ Bão Zeke | 4.19 | 55.52% |
Phong Kiếm | 3.91 | 60.39% |