Twisted Fate DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twisted Fate DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twisted Fate

Twisted Fate

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.73 44.41%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.71 28.57%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.38 23.08%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.18 27.27%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.00 33.33%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 7.50 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 4.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.67 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 6.75 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.25 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 8.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.48 51.47%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.21 55.67%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.05 59.72%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.75 46.84%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.60 68.06%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.39 33.38%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.56 49.44%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.79 63.65%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.05 60.13%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.23 56.31%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.12 58.78%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.43 52.07%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.45 49.91%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.05 58.79%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.23 54.61%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.63 47.31%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.50 49.87%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.32 94.74%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.81 46.67%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.23 54.08%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.65 47.15%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.22 88.89%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.67 44.55%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.41 51.50%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.12 57.41%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.95 60.17%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.06 55.88%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.56 48.94%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.95 61.15%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.19 56.99%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.20 56.35%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.09 41.18%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.34 53.31%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.29 54.17%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.72 28.26%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.45 63.64%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.50 50.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.56 66.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.44 50.44%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.00 46.15%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.66 47.36%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.53 49.17%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.56 46.57%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.85 20.55%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.45 55.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.49 50.56%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.57 31.76%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.30 54.28%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.10 59.82%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.40 60.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.73 46.88%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.54 49.34%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.39 53.27%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.00 60.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.91 39.26%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.09 58.51%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.00 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.07 60.37%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.00 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.33 66.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.44 52.74%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.57 47.62%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.63 50.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.14 85.71%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.56 68.73%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.14 57.45%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.87 63.04%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.91 54.55%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.08 58.32%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.39 52.46%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.70 46.35%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.21 55.78%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.87 63.27%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.43 69.64%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.08 58.60%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.37 52.53%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.77 43.92%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.27 52.96%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.77 50.96%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.18 56.32%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.62 62.96%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.34 53.43%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.57 47.85%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.92 43.06%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.71 46.85%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.21 54.76%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.56 43.27%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.54 50.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.34 54.65%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.33 52.81%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.17 44.44%
Đao Tím Đao Tím 4.28 54.60%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.98 41.05%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.14 56.28%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.87 43.93%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.21 56.22%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.84 43.22%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.64 48.98%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.71 63.09%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.10 57.81%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.61 48.38%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.77 44.55%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.05 57.69%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.84 62.42%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.61 49.00%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.17 35.85%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.01 40.75%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.29 35.15%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.16 57.13%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.38 52.63%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.93 61.95%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.97 41.13%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.26 56.11%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.21 56.12%
Cung Xanh Cung Xanh 4.61 48.09%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.15 57.43%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.93 75.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.11 58.15%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.80 62.74%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.65 67.01%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.47 51.13%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.88 42.83%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.52 49.31%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.92 61.97%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.87 62.24%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.08 58.84%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.00 61.30%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.93 61.44%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.55 49.61%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.74 45.96%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.38 53.74%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.15 57.60%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.84 59.33%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.70 47.06%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.38 54.07%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.19 56.46%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.31 52.08%
Bất Chấp Bất Chấp 4.38 54.79%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.86 63.17%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.83 44.30%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.32 52.55%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.02 58.50%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.16 59.05%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.66 47.57%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.80 64.17%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.67 46.10%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.34 53.16%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.22 51.39%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.77 46.19%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.19 55.52%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.92 60.37%