Twisted Fate DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twisted Fate DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twisted Fate

Twisted Fate

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.41 Vị trí TB
51.78% Tỉ lệ TOP 4
11.42% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.83 43.11%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.33 0.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.10 23.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.27 9.09%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.50 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 6.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.50 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.33 66.67%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 2.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 6.67 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 7.00 20.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.62 47.95%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.23 55.16%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.13 57.83%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.75 46.46%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.72 65.46%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.48 32.77%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.73 45.82%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.82 63.50%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.86 62.01%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.22 56.43%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.25 55.05%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.50 49.78%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.41 50.16%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.80 63.37%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.38 52.16%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.73 45.48%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.52 49.76%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.20 92.59%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.77 45.11%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.32 52.28%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.63 47.13%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.45 80.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.54 48.60%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.47 50.10%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.15 56.83%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.03 58.55%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.99 59.86%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.55 49.15%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.01 59.55%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.22 57.55%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.26 54.75%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.90 41.67%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.46 50.80%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.86 71.43%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.55 46.59%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.18 38.64%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.40 60.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.80 60.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.45 27.27%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.50 49.78%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.11 45.95%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.71 46.45%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.75 44.17%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.49 50.24%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.75 23.70%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.43 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.49 50.43%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.09 39.09%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.38 53.27%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.06 59.33%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.40 60.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.55 46.60%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.64 47.55%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.28 55.41%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.79 57.14%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.89 41.13%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.11 57.86%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.71 42.86%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.98 61.80%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.56 25.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.13 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.51 50.51%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.76 42.42%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.58 48.62%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.69 61.54%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.53 68.46%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.21 55.64%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.99 59.12%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.00 61.54%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.11 57.18%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.45 51.40%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.66 48.49%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.08 58.19%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.93 62.03%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.77 59.14%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.13 57.67%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.53 49.28%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.82 42.96%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.40 52.01%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.72 44.25%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.22 54.91%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.66 65.75%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.40 52.01%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.70 45.80%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.79 40.16%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.65 46.76%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.29 54.54%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.59 47.45%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.14 37.41%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.32 47.45%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.46 51.85%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.47 46.88%
Đao Tím Đao Tím 4.40 52.09%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.99 41.14%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.10 56.37%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.84 44.17%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.24 55.49%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.78 46.36%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.70 46.93%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.92 59.83%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.17 56.77%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.58 48.59%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.70 47.97%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.09 57.82%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.88 61.42%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.54 49.61%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.04 41.69%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.91 42.46%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.29 35.43%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.10 58.12%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.42 51.72%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.99 60.73%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.97 40.69%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.30 55.34%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.25 55.10%
Cung Xanh Cung Xanh 4.61 47.91%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.20 56.25%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.39 70.19%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.14 57.48%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.82 62.40%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.72 65.44%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.57 49.05%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.74 46.35%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.77 46.41%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.99 60.46%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.06 58.89%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.11 58.11%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.14 55.94%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.99 60.39%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.60 48.31%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.65 48.50%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.33 54.23%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.12 58.24%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.91 59.70%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.73 46.02%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.21 57.76%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.24 55.42%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.18 54.44%
Bất Chấp Bất Chấp 4.40 49.85%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.88 62.42%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.80 46.03%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.43 51.78%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.05 58.08%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.09 59.21%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.74 45.93%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.84 63.26%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.66 47.56%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.44 51.42%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.94 54.81%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.84 42.13%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.25 54.69%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.97 60.15%