Twisted Fate DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twisted Fate DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twisted Fate

Twisted Fate

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.83 43.16%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.33 0.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.97 27.27%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.27 9.09%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.50 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 6.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.50 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.33 66.67%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 2.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 6.67 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 7.00 20.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.62 47.87%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.23 55.19%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.13 57.88%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.75 46.50%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.71 65.63%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.47 32.81%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.73 45.92%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.82 63.52%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.86 62.11%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.22 56.33%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.25 54.78%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.50 49.74%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.40 50.22%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.80 63.43%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.39 52.04%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.72 45.55%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.52 49.78%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.25 93.33%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.77 44.94%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.32 52.29%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.64 47.11%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.48 78.26%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.53 49.08%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.47 50.13%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.16 56.84%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.02 58.65%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.97 60.20%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.55 49.04%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.00 59.67%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.25 57.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.27 54.69%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.99 40.79%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.46 50.95%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.86 71.43%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.56 46.67%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.16 38.89%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.40 60.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.80 60.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.45 27.27%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.50 49.92%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.08 47.37%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.71 46.38%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.76 43.94%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.51 50.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.74 23.73%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.68 45.16%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.49 50.39%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.04 40.09%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.38 53.13%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.06 59.30%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.40 60.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.55 47.12%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.63 47.72%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.28 55.75%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.79 57.14%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.88 41.20%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.10 57.93%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.71 42.86%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.99 61.74%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.56 25.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.13 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.51 50.58%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.76 42.42%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.57 48.66%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.69 61.54%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.52 68.74%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.21 55.60%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.99 59.02%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.96 62.96%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.11 57.27%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.45 51.32%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.67 47.47%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.11 57.64%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.93 62.03%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.79 58.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.13 57.67%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.53 49.21%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.82 42.91%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.39 52.10%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.72 44.32%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.22 54.89%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.66 65.52%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.40 52.01%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.69 45.79%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.77 40.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.65 46.85%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.30 54.48%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.58 47.89%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.10 38.30%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.32 47.86%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.45 51.89%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.47 46.88%
Đao Tím Đao Tím 4.40 51.91%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.00 41.07%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.09 56.53%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.84 44.15%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.25 55.47%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.78 46.33%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.68 47.31%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.92 59.87%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.16 56.89%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.58 48.64%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.71 47.58%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.08 57.87%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.89 61.34%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.55 49.49%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.04 41.54%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.90 42.59%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.29 35.50%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.10 58.15%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.42 51.72%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.99 60.71%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.97 40.75%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.29 55.47%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.25 55.11%
Cung Xanh Cung Xanh 4.62 47.85%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.20 56.26%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.34 70.37%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.15 57.48%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.82 62.72%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.72 65.41%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.58 49.02%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.72 46.81%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.73 47.10%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.99 60.50%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.06 58.98%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.11 58.12%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.13 55.88%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.99 60.37%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.61 48.27%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.63 48.83%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.32 54.49%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.12 58.25%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.91 59.58%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.73 46.05%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.21 57.76%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.24 55.42%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.19 54.38%
Bất Chấp Bất Chấp 4.41 49.93%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.88 62.41%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.80 45.99%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.41 51.74%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.06 57.90%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.10 58.96%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.74 45.89%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.84 63.23%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.66 47.50%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.44 51.40%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.99 53.62%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.84 42.12%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.25 54.66%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.98 59.90%