Twisted Fate DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twisted Fate DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twisted Fate
-
Cảnh Binh
-
Cực Tốc
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
4.29
Vị trí TB
53.19%
Tỉ lệ TOP 4
12.47%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.86 | 45.21% |
Súng Tái Chế | 7.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.14 | 52.38% |
Ấn Phục Kích | 4.29 | 54.31% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.06 | 58.71% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.38 | 37.84% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.70 | 67.62% |
Ấn Hóa Chủ | 6.04 | 19.23% |
Ấn Pháo Binh | 4.61 | 45.52% |
Ấn Thí Nghiệm | 2.86 | 82.86% |
Ấn Gia Đình | 3.88 | 63.64% |
Ấn Ánh Lửa | 3.66 | 68.63% |
Ấn Thống Trị | 4.25 | 55.56% |
Ấn Tiên Tri | 4.55 | 45.45% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.07 | 58.65% |
Ấn Nổi Loạn | 3.74 | 64.99% |
Ấn Tái Chế | 4.92 | 40.54% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.76 | 44.51% |
Ấn Phù Thủy | 4.40 | 52.99% |
Đã tịch thu! | 2.00 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.69 | 47.06% |
Ấn Chinh Phục | 4.26 | 53.63% |
Ấn Giám Sát | 4.50 | 37.50% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.92 | 41.67% |
Tam Luyện Kiếm | 4.47 | 50.56% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.16 | 54.39% |
Rìu Nham Tinh | 4.13 | 56.34% |
Khiên Băng Randuin | 3.33 | 70.83% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.59 | 47.92% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.30 | 54.29% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.46 | 50.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.37 | 53.26% |
Huyết Thần Kiếm | 6.67 | 0.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.06 | 60.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.50 | 0.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.50 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.32 | 57.35% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.65 | 46.71% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.20 | 35.00% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.50 | 45.83% |
Thiên Cực Kiếm | 6.63 | 0.00% |
Găng Ngọc Thạch | 4.53 | 49.55% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.18 | 27.27% |
Món Quà Của Baron | 4.54 | 48.83% |
Thần Thư Morello | 4.77 | 48.57% |
Áo Choàng Giả Kim | 8.00 | 0.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.59 | 50.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.11 | 63.16% |
Bão Tố Runaan | 4.14 | 42.86% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.19 | 57.82% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.18 | 26.47% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.00 | 0.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.67 | 49.38% |
Chùy Thần Lực | 6.23 | 15.38% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.24 | 79.31% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.04 | 59.00% |
Ngọc Quá Khổ | 4.05 | 56.36% |
Bùa Đầu Lâu | 4.26 | 55.77% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.31 | 52.90% |
Thần Búa Tiến Công | 4.10 | 70.00% |
Gương Lừa Gạt | 3.89 | 61.11% |
Mũ Thích Nghi | 3.92 | 62.65% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.00 | 50.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.17 | 57.05% |
Đá Hắc Hóa | 4.52 | 48.25% |
Pháo Xương Cá | 4.61 | 46.43% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.54 | 48.57% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.67 | 33.33% |
Kiếm Tai Ương | 4.25 | 55.77% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.07 | 78.57% |
Bão Tố Luden | 4.59 | 47.01% |
Găng Đấu Sĩ | 4.45 | 51.72% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.50 | 50.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.72 | 42.35% |
Giáp Tay Seeker | 4.45 | 51.61% |
Chùy Bạch Ngân | 5.38 | 30.77% |
Gươm Biến Ảnh | 1.00 | 100.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.00 | 0.00% |
Bùa Thăng Hoa | 4.47 | 45.95% |
Áo Choàng Diệt Vong | 6.50 | 0.00% |
Đao Tím | 4.26 | 54.74% |
Kiếm B.F. | 4.89 | 42.94% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.93 | 60.00% |
Huyết Kiếm | 5.24 | 37.01% |
Bùa Xanh | 4.32 | 53.33% |
Áo Choàng Gai | 4.74 | 42.11% |
Giáp Lưới | 4.20 | 55.00% |
Cốc Sức Mạnh | 3.70 | 66.27% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.11 | 58.68% |
Kiếm Tử Thần | 4.85 | 42.59% |
Vuốt Rồng | 4.25 | 62.50% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.10 | 58.82% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.94 | 63.05% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.67 | 51.85% |
Chảo Vàng | 5.71 | 35.29% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.97 | 38.71% |
Đai Khổng Lồ | 5.44 | 31.15% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.13 | 58.39% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.49 | 50.68% |
Kiếm Súng Hextech | 4.04 | 59.61% |
Vô Cực Kiếm | 5.02 | 38.06% |
Nỏ Sét | 3.77 | 64.58% |
Găng Bảo Thạch | 4.29 | 54.50% |
Cung Xanh | 4.55 | 48.67% |
Nanh Nashor | 4.22 | 56.37% |
Dây Chuyền Iron Solari | 1.75 | 100.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.12 | 57.59% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.62 | 66.67% |
Quỷ Thư Morello | 3.74 | 65.11% |
Gậy Quá Khổ | 4.46 | 51.73% |
Áo Choàng Bạc | 5.32 | 36.00% |
Trái Tim Kiên Định | 4.79 | 50.00% |
Chùy Xuyên Phá | 4.07 | 57.74% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.01 | 60.20% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.15 | 57.31% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.00 | 54.84% |
Bùa Đỏ | 3.97 | 60.65% |
Cung Gỗ | 4.51 | 51.10% |
Áo Choàng Lửa | 5.35 | 35.00% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.72 | 38.89% |
Cuồng Cung Runaan | 4.17 | 59.33% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.29 | 76.19% |
Găng Đấu Tập | 4.82 | 43.21% |
Siêu Xẻng | 4.86 | 42.86% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.27 | 54.92% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 5.70 | 40.00% |
Bất Chấp | 4.59 | 35.29% |
Dao Điện Statikk | 3.86 | 62.30% |
Móng Vuốt Sterak | 4.96 | 37.50% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.36 | 63.64% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.20 | 57.14% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.27 | 55.56% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.72 | 45.68% |
Găng Đạo Tặc | 3.82 | 63.32% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.84 | 45.95% |
Bàn Tay Công Lý | 4.38 | 52.03% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.00 | 83.33% |
Giáp Máu Warmog | 4.75 | 35.71% |
Tụ Bão Zeke | 4.42 | 50.00% |
Phong Kiếm | 3.78 | 63.79% |