Twisted Fate DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twisted Fate DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twisted Fate
-
Cảnh Binh
-
Cực Tốc
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
4.40
Vị trí TB
52.73%
Tỉ lệ TOP 4
11.31%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.00 | 100.00% |
Súng Tái Chế | 7.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 3.20 | 60.00% |
Ấn Phục Kích | 3.68 | 64.71% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.54 | 51.47% |
Ấn Đấu Sĩ | 7.00 | 0.00% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.57 | 42.86% |
Ấn Hóa Chủ | 6.50 | 25.00% |
Ấn Pháo Binh | 3.50 | 70.00% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.00 | 66.67% |
Ấn Gia Đình | 5.00 | 40.00% |
Ấn Ánh Lửa | 3.67 | 83.33% |
Ấn Thống Trị | 4.67 | 50.00% |
Ấn Tiên Tri | 4.94 | 37.50% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.33 | 80.00% |
Ấn Nổi Loạn | 3.53 | 67.74% |
Ấn Tái Chế | 5.67 | 33.33% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.63 | 42.94% |
Ấn Phù Thủy | 4.55 | 50.00% |
Ấn Vệ Binh | 5.00 | 50.00% |
Ấn Chinh Phục | 4.25 | 55.42% |
Ấn Giám Sát | 5.33 | 33.33% |
Vũ Khúc Tử Thần | 2.00 | 100.00% |
Tam Luyện Kiếm | 4.21 | 63.16% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.29 | 51.61% |
Rìu Nham Tinh | 4.80 | 40.00% |
Khiên Băng Randuin | 2.00 | 100.00% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.22 | 55.56% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.83 | 50.00% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.00 | 0.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.49 | 54.29% |
Bùa Xanh Mát Lành | 7.00 | 0.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.50 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 5.33 | 50.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.88 | 34.62% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.60 | 60.00% |
Thánh Kiếm Hextech | 2.00 | 100.00% |
Găng Ngọc Thạch | 4.88 | 42.42% |
Món Quà Của Baron | 4.11 | 61.11% |
Thần Thư Morello | 4.60 | 60.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.29 | 57.14% |
Bùa Tro Tàn | 3.33 | 100.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.63 | 46.51% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.50 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 5.13 | 50.00% |
Chùy Thần Lực | 4.33 | 66.67% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.40 | 60.00% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.57 | 72.73% |
Ngọc Quá Khổ | 3.50 | 71.43% |
Bùa Đầu Lâu | 5.05 | 36.84% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.48 | 58.62% |
Thần Búa Tiến Công | 7.00 | 0.00% |
Gương Lừa Gạt | 1.50 | 100.00% |
Mũ Thích Nghi | 3.82 | 63.49% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.00 | 50.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.19 | 57.11% |
Đá Hắc Hóa | 3.93 | 46.67% |
Pháo Xương Cá | 3.57 | 57.14% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.00 | 83.33% |
Kiếm Tai Ương | 3.92 | 54.17% |
Huy Hiệu Lightshield | 2.00 | 100.00% |
Bão Tố Luden | 4.67 | 47.62% |
Găng Đấu Sĩ | 2.00 | 100.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.33 | 33.33% |
Giáp Tay Seeker | 4.50 | 62.50% |
Bùa Thăng Hoa | 4.60 | 50.00% |
Đao Tím | 4.52 | 52.00% |
Kiếm B.F. | 5.13 | 41.67% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.50 | 50.00% |
Huyết Kiếm | 5.17 | 33.33% |
Bùa Xanh | 4.38 | 51.70% |
Áo Choàng Gai | 3.00 | 75.00% |
Giáp Lưới | 4.50 | 50.00% |
Cốc Sức Mạnh | 3.00 | 83.33% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.25 | 75.00% |
Kiếm Tử Thần | 4.63 | 37.50% |
Vuốt Rồng | 1.00 | 100.00% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.73 | 36.36% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.92 | 66.67% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.67 | 66.67% |
Chảo Vàng | 4.00 | 100.00% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.00 | 33.33% |
Đai Khổng Lồ | 3.60 | 80.00% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.58 | 50.00% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.56 | 50.22% |
Kiếm Súng Hextech | 3.84 | 64.73% |
Vô Cực Kiếm | 4.68 | 43.53% |
Nỏ Sét | 3.67 | 58.33% |
Găng Bảo Thạch | 4.31 | 54.57% |
Cung Xanh | 4.50 | 44.83% |
Nanh Nashor | 4.26 | 54.94% |
Dây Chuyền Iron Solari | 1.00 | 100.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.43 | 47.55% |
Bùa Nguyệt Thạch | 2.78 | 88.89% |
Quỷ Thư Morello | 3.74 | 64.22% |
Gậy Quá Khổ | 4.49 | 52.63% |
Áo Choàng Bạc | 7.00 | 0.00% |
Trái Tim Kiên Định | 6.00 | 50.00% |
Chùy Xuyên Phá | 3.99 | 57.30% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.56 | 68.75% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.23 | 55.18% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 2.50 | 100.00% |
Bùa Đỏ | 3.98 | 59.27% |
Cung Gỗ | 4.76 | 48.72% |
Áo Choàng Lửa | 4.00 | 100.00% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.33 | 66.67% |
Cuồng Cung Runaan | 4.46 | 51.79% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 1.00 | 100.00% |
Găng Đấu Tập | 4.83 | 37.50% |
Siêu Xẻng | 6.00 | 0.00% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.25 | 55.10% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 5.33 | 33.33% |
Bất Chấp | 1.00 | 100.00% |
Dao Điện Statikk | 3.74 | 63.50% |
Móng Vuốt Sterak | 4.00 | 66.67% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.22 | 66.67% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.14 | 85.71% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.98 | 44.00% |
Găng Đạo Tặc | 3.61 | 70.34% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.75 | 50.00% |
Bàn Tay Công Lý | 4.16 | 55.24% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.00 | 100.00% |
Giáp Máu Warmog | 4.00 | 40.00% |
Tụ Bão Zeke | 3.83 | 68.57% |
Phong Kiếm | 4.20 | 60.00% |