Twisted Fate DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twisted Fate DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twisted Fate

Twisted Fate

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.23 Vị trí TB
55.37% Tỉ lệ TOP 4
13.01% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.58 47.75%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.60 47.87%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.85 63.18%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.67 47.33%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.87 62.63%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.69 46.53%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.09 59.06%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.12 57.22%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.13 57.33%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.11 59.06%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.29 54.93%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.38 52.02%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.19 55.03%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.35 52.89%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.34 52.92%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.58 48.56%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.43 92.51%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.68 46.50%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.36 51.61%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.44 53.37%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.82 76.47%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.59 45.89%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.59 47.94%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.22 55.77%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.17 56.80%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.10 56.64%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.90 42.48%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.17 55.83%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.27 54.41%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.31 53.94%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.28 57.38%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.53 48.91%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.42 58.33%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.47 50.63%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.77 23.96%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.87 80.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 1.57 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.75 75.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.70 47.84%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.67 39.39%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.91 41.51%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.42 50.64%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.53 48.71%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.69 26.26%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.49 51.02%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.36 52.96%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.10 36.67%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.59 48.50%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.21 55.85%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.71 85.71%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.79 40.22%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.49 50.48%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.57 47.18%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.69 76.92%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.88 37.85%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.15 57.36%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.17 66.67%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.11 58.31%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.54 62.50%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.88 75.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.63 47.57%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.55 48.28%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.60 47.81%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 1.89 84.21%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.82 65.49%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.54 49.65%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.33 53.00%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.07 54.76%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.32 54.05%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.60 48.40%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.95 40.99%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.24 55.18%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.08 58.62%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.81 62.16%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.27 54.74%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.77 45.40%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.92 42.17%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.68 45.97%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.85 43.23%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.43 51.96%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.05 53.98%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.47 50.82%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.67 44.12%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.89 41.73%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.80 43.23%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.65 46.54%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.47 30.97%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.34 37.29%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.60 45.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.74 46.94%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.88 45.10%
Đao Tím Đao Tím 4.56 49.55%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.97 41.28%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.14 56.79%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.86 43.38%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.48 50.63%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.72 43.34%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.61 47.74%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.11 56.42%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.35 53.04%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.66 46.68%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.53 51.31%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.34 53.15%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.24 54.61%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.29 54.10%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.05 39.88%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.81 44.28%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.07 40.35%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.35 53.25%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.51 49.94%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.09 58.75%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.05 39.22%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.34 53.69%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.34 53.39%
Cung Xanh Cung Xanh 4.58 48.84%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.33 53.63%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.59 78.13%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.29 54.41%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.22 55.79%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.01 59.84%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.82 44.10%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.78 45.04%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.40 51.56%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.20 56.60%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.19 56.92%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.26 55.11%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.75 45.63%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.21 55.98%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.70 46.11%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.57 48.41%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.30 53.95%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.29 54.71%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.28 54.88%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.88 43.14%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.16 58.89%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.33 53.66%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.99 57.30%
Bất Chấp Bất Chấp 4.63 46.41%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.08 58.87%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.65 47.48%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.36 56.38%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.26 53.96%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.11 59.04%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.89 42.60%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.11 58.10%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.57 49.17%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.47 50.91%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.56 54.26%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.63 46.71%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.32 53.02%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.40 51.26%