Vex DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vex DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vex

Vex

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
1
Máu 450
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.49 Vị trí TB
49.49% Tỉ lệ TOP 4
13.85% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 2.17 100.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 7.00 0.00%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.00 100.00%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.00 100.00%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.29 47.06%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.33 66.67%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 6.67 0.00%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.50 50.00%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 2.00 100.00%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 2.00 100.00%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 6.00 0.00%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 7.00 0.00%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.50 50.00%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.50 50.00%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 5.00 0.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.67 66.67%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 6.67 33.33%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.00 100.00%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.50 50.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 8.00 0.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 6.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.00 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 1.00 100.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.40 60.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 6.00 0.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.00 0.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.00 100.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.00 33.33%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.50 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 1.00 100.00%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.00 100.00%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 6.00 0.00%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 8.00 0.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 2.00 100.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 8.00 0.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 5.31 25.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.39 56.10%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 7.00 0.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 7.00 0.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 8.00 0.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.00 0.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.00 100.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.00 50.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 1.00 100.00%
Đao Tím Đao Tím 4.00 100.00%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.20 60.00%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 2.00 100.00%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.00 50.00%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.08 42.62%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 2.00 100.00%
Giáp Lưới Giáp Lưới 6.67 0.00%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.00 76.92%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.50 25.00%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.67 0.00%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 7.50 0.00%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 6.67 0.00%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.20 60.00%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 2.00 100.00%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.67 33.33%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 1.00 100.00%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 2.00 100.00%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.28 58.62%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 5.11 42.11%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.75 12.50%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.60 80.00%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.42 50.86%
Cung Xanh Cung Xanh 3.50 75.00%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.72 44.62%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.85 54.55%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 8.00 0.00%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.13 64.52%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.80 40.00%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.50 50.00%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 7.00 0.00%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.50 50.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 6.00 50.00%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.93 43.64%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 2.00 100.00%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.94 38.89%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.54 38.46%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 6.67 33.33%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 2.00 100.00%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 1.80 100.00%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.00 60.00%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.94 42.59%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.33 66.67%
Bất Chấp Bất Chấp 1.00 100.00%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.50 50.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.67 41.67%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 2.00 100.00%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.71 50.00%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.19 51.61%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.60 40.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 7.00 0.00%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.85 38.46%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.50 50.00%