Vex DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vex DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vex

Vex

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
1
Máu 450
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.58 Vị trí TB
48.35% Tỉ lệ TOP 4
11.35% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.46 29.25%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.45 51.36%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.78 45.17%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.20 55.44%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.93 43.88%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.38 51.82%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.83 43.30%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.86 42.75%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.47 53.06%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.14 57.27%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.49 49.86%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.02 41.26%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.93 40.23%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.85 41.20%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.90 41.39%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.91 40.50%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.33 51.69%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.27 86.67%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.94 41.84%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.70 46.01%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.11 39.84%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.83 33.33%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.78 44.44%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.96 40.45%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.86 42.55%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.91 40.89%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.77 43.34%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.55 31.23%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.91 43.80%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.78 41.10%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.01 40.54%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.11 22.22%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.70 47.20%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.17 66.67%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.35 52.94%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.78 33.33%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.50 100.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.40 60.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.82 41.67%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.14 28.57%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.30 35.90%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.42 50.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.35 34.83%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.87 30.43%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.79 42.11%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.19 38.27%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.13 21.74%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.94 42.46%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.88 42.96%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.00 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.67 83.33%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.86 42.08%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.01 38.24%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.80 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.64 45.45%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.15 38.46%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.33 66.67%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.41 52.94%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 8.00 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.00 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.81 44.88%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.17 66.67%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.64 30.36%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.00 33.33%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.29 56.15%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.28 34.62%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.41 51.00%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.58 33.33%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.83 43.55%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.09 39.59%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.39 35.19%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.12 38.24%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.34 53.40%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.03 45.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.70 46.89%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.30 33.82%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.00 39.22%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.70 26.43%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.26 40.48%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.80 44.51%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.00 42.86%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.94 42.54%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.97 44.12%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.90 28.57%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.13 40.68%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.18 36.31%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.48 28.36%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.17 25.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.94 11.76%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.94 40.00%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.71 42.86%
Đao Tím Đao Tím 5.17 35.51%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.26 37.16%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.63 46.52%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.81 45.09%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.65 48.07%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.11 39.04%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.18 38.46%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.44 50.88%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.54 49.75%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.97 40.60%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.02 39.42%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.76 43.71%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.26 54.50%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.68 48.99%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.67 31.60%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.29 32.21%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.57 31.74%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.68 44.05%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.01 41.04%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.68 47.04%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.38 32.87%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.68 46.96%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.87 43.19%
Cung Xanh Cung Xanh 4.94 40.76%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.79 44.72%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.59 54.35%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.72 45.96%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.46 49.00%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.35 53.32%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.05 40.49%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.20 38.43%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.60 47.95%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.68 47.37%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.57 50.45%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.57 49.53%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.51 48.83%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.88 42.94%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.05 39.84%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.18 36.99%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.61 48.87%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.58 48.93%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.78 43.08%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.02 41.38%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.18 57.23%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.92 42.13%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.59 48.92%
Bất Chấp Bất Chấp 4.90 39.96%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.39 52.43%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.74 47.20%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.73 47.18%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.27 52.62%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.40 53.51%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.13 38.91%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.38 52.48%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.66 46.31%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.57 50.14%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.23 52.65%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.89 42.46%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.53 48.34%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.79 42.39%