Vex DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vex DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vex

Vex

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
1
Máu 450
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.54 Vị trí TB
49.22% Tỉ lệ TOP 4
11.40% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.54 48.76%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.48 50.22%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.40 51.81%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.72 46.40%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.40 51.52%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.65 48.53%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.52 48.33%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.33 53.88%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.28 53.57%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.19 56.46%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.73 46.84%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.84 42.91%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.57 46.72%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.81 44.60%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.64 46.83%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.20 56.56%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.09 82.61%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.84 43.48%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.66 47.73%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.73 44.30%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.78 55.56%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.27 39.68%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.90 43.31%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.65 47.98%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.83 44.26%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.90 40.93%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.51 32.98%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.69 47.94%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.40 51.87%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.73 46.09%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.08 15.38%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.59 48.89%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 7.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.27 54.55%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 6.00 31.43%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.78 22.22%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.50 33.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.00 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.89 43.68%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.58 58.33%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.30 35.50%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.17 35.21%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.14 38.54%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.05 20.67%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.34 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.89 44.17%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.57 23.19%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.79 45.96%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.75 42.96%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.43 14.29%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.00 44.44%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.75 44.66%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.86 45.26%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.07 66.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.80 44.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.86 42.98%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.00 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.27 54.95%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.33 33.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.80 40.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.55 48.76%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.40 60.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.30 35.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.44 66.67%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.14 58.23%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.10 40.11%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.45 50.35%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.07 22.22%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.76 45.36%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.96 41.25%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.31 37.19%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.16 38.74%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.27 55.24%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.85 44.68%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.55 49.47%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.25 35.92%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.14 37.23%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.30 36.77%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.07 36.70%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.78 45.45%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.92 41.42%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.75 45.43%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.69 31.08%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.21 39.47%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.25 36.75%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.85 44.00%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.39 31.93%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.54 21.62%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.60 36.67%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.02 43.38%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.68 29.03%
Đao Tím Đao Tím 4.82 45.56%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.33 34.73%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.64 45.45%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.96 41.87%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.54 50.02%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.02 39.84%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.34 34.65%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.37 51.84%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.55 50.25%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.98 40.36%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.96 42.27%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.58 46.87%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.18 55.67%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.86 42.40%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.25 36.39%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.13 37.56%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.60 31.01%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.61 48.43%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.03 40.43%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.56 49.93%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.48 30.23%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.45 51.33%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.77 45.16%
Cung Xanh Cung Xanh 5.02 39.78%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.67 47.42%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.53 51.39%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.69 46.73%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.45 49.85%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.26 54.96%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.97 41.59%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.88 42.77%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.78 45.54%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.91 42.85%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.47 50.92%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.44 51.83%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.75 43.63%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.86 43.18%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.03 40.19%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.10 39.31%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.56 50.33%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.62 48.30%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.69 45.44%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.12 39.44%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.24 54.16%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.86 43.61%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.99 41.56%
Bất Chấp Bất Chấp 4.89 41.45%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.36 52.74%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.79 46.10%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.72 44.12%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.17 54.37%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.23 57.13%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.02 41.11%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.33 53.88%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.67 47.82%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.59 49.51%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.13 56.90%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.90 43.01%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.48 49.01%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.63 45.95%