Vex DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vex DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vex

Vex

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
1
Máu 450
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.47 Vị trí TB
50.44% Tỉ lệ TOP 4
12.39% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.54 48.80%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.47 50.43%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.40 51.82%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.71 46.73%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.40 51.54%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.64 48.58%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.53 48.20%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.32 54.18%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.29 53.71%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.20 56.17%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.73 46.69%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.87 42.36%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.57 46.86%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.80 44.95%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.64 46.85%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.21 56.40%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.09 82.61%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.84 43.51%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.66 47.56%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.76 43.78%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.78 55.56%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.27 39.68%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.90 43.41%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.64 48.09%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.84 44.30%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.91 40.70%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.50 33.37%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.70 47.76%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.40 51.87%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.74 46.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.08 15.38%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.61 48.50%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 7.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.27 54.55%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 6.09 29.41%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.78 22.22%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.50 33.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.00 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.89 43.48%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.58 58.33%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.30 35.52%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.17 35.71%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.15 38.10%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.04 20.81%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.34 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.89 44.20%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.57 23.19%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.79 46.04%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.73 43.42%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.33 16.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.00 44.44%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.75 44.51%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.89 44.85%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.86 71.43%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.79 43.75%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.86 42.92%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.00 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.27 54.75%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.33 33.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.50 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.56 48.56%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.40 60.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.29 35.22%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.44 66.67%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.15 58.17%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.09 40.19%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.45 50.35%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.07 22.22%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.77 45.29%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.95 41.26%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.30 37.50%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.18 38.18%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.27 55.19%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.93 43.48%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.55 49.45%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.26 35.84%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.13 37.63%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.30 36.60%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.11 35.51%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.78 45.37%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.90 41.67%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.75 45.43%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.69 30.56%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.21 39.47%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.25 36.70%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.86 44.16%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.43 30.43%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.54 21.62%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.60 36.67%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.01 43.52%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.68 29.03%
Đao Tím Đao Tím 4.82 45.51%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.33 34.80%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.64 45.55%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.96 41.88%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.54 50.02%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.01 39.95%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.35 34.47%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.37 51.85%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.56 50.07%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.98 40.43%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.96 42.11%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.58 46.83%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.18 55.70%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.87 42.35%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.25 36.24%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.13 37.38%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.59 31.11%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.62 48.33%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.03 40.42%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.56 49.93%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.48 30.28%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.45 51.31%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.77 45.15%
Cung Xanh Cung Xanh 5.02 39.83%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.67 47.40%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.53 51.39%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.69 46.72%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.45 49.85%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.27 54.90%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.97 41.57%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.91 42.17%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.77 45.95%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.91 42.82%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.48 50.79%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.44 51.80%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.76 43.42%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.86 43.15%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.02 40.25%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.09 39.48%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.57 50.17%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.63 48.29%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.69 45.54%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.12 39.40%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.25 53.91%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.86 43.62%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.00 41.34%
Bất Chấp Bất Chấp 4.89 41.38%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.36 52.74%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.79 46.07%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.74 43.78%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.17 54.31%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.24 56.92%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.02 41.13%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.33 53.86%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.67 47.97%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.59 49.51%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.13 57.10%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.90 42.90%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.48 49.06%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.63 46.00%