Vex DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vex DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vex

Vex

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
1
Máu 450
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.60 Vị trí TB
42.55% Tỉ lệ TOP 4
8.51% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.30 29.11%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.80 20.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.19 54.18%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.54 49.12%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.45 53.79%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.72 47.44%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.22 55.58%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.57 47.50%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.98 22.55%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.56 45.08%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.99 58.89%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.99 59.68%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.82 63.44%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.62 46.97%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.51 29.09%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.58 50.77%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.45 53.57%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.49 51.49%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.33 48.42%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.00 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.54 49.86%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.96 37.24%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.66 47.73%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 6.33 0.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.50 50.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.83 44.68%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.85 42.98%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.94 60.42%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.45 51.25%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.32 33.33%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.94 43.75%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.19 38.10%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.58 47.86%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.67 83.33%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.23 34.78%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.00 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.25 50.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.50 50.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 6.00 14.29%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.67 33.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.97 37.14%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.00 0.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.58 54.55%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.00 50.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.00 41.18%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.14 28.57%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 7.00 0.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.92 38.82%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 7.00 0.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.88 41.67%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.82 44.12%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.50 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 1.00 100.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.62 56.41%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.53 47.06%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.33 66.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 7.00 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.82 41.67%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.57 38.10%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.00 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.50 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.37 54.93%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.00 100.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.80 40.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 6.00 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.75 65.09%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.81 41.90%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.75 61.36%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 8.00 0.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.58 48.39%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.37 50.49%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 6.00 18.18%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.30 35.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.23 57.07%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.60 50.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.56 49.73%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.34 32.88%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.64 36.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.89 44.44%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 6.20 20.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.85 45.68%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.20 40.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.59 53.42%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.70 30.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 6.33 33.33%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 6.10 20.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.52 56.52%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.07 50.00%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.00 33.33%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 6.00 33.33%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.28 48.28%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 6.00 20.00%
Đao Tím Đao Tím 5.39 31.58%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.20 38.32%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.60 43.75%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.29 41.12%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.69 47.68%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.45 32.50%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.41 33.90%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.95 61.82%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.59 50.49%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.87 43.15%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.31 34.53%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.24 54.59%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.64 66.75%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 5.06 39.68%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.73 29.27%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.77 28.82%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.54 35.20%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.55 56.25%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.90 42.19%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.69 46.84%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.34 31.79%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.74 47.37%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.69 46.78%
Cung Xanh Cung Xanh 4.82 44.65%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.59 49.01%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.17 58.33%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.54 50.55%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.04 60.95%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.19 56.64%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.93 43.32%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.82 47.30%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.20 40.82%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.14 58.44%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.43 50.00%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.43 52.07%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.31 56.72%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.69 46.72%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.74 45.96%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.97 44.54%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.88 44.25%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.22 55.43%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.35 55.41%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.00 40.65%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.00 56.52%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.77 45.16%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.82 48.21%
Bất Chấp Bất Chấp 4.64 46.27%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.11 56.33%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.06 50.98%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.25 53.57%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.92 56.98%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.86 60.39%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.98 43.38%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.13 57.47%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.14 37.62%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.67 49.04%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.85 59.68%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.41 32.90%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.31 52.87%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.21 54.29%