Vex DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vex DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vex
-
Nổi Loạn
-
Tiên Tri
Giá
1
Máu
450
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
15
Kháng Phép
15
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.16 | 34.78% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.00 | 0.00% |
Súng Tái Chế | 4.00 | 100.00% |
Găng Tái Chế | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 3.94 | 61.08% |
Ấn Phục Kích | 4.53 | 51.11% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.15 | 55.70% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.28 | 35.90% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.23 | 53.98% |
Ấn Cực Tốc | 4.61 | 49.71% |
Ấn Hóa Chủ | 6.09 | 21.57% |
Ấn Pháo Binh | 4.48 | 51.88% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.12 | 59.52% |
Ấn Gia Đình | 4.08 | 58.90% |
Ấn Ánh Lửa | 3.67 | 58.18% |
Ấn Thống Trị | 4.74 | 35.90% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.37 | 52.63% |
Ấn Tái Chế | 5.12 | 38.60% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.17 | 33.33% |
Ấn Phù Thủy | 4.61 | 48.16% |
Ấn Cảnh Binh | 4.48 | 50.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.64 | 46.78% |
Ấn Chinh Phục | 4.68 | 47.71% |
Ấn Giám Sát | 5.06 | 35.29% |
Giáp Siêu Linh | 8.00 | 0.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 6.67 | 0.00% |
Tam Luyện Kiếm | 4.95 | 39.02% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.92 | 37.70% |
Rìu Nham Tinh | 4.62 | 51.72% |
Khiên Băng Randuin | 4.10 | 57.14% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.38 | 39.58% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.63 | 75.00% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.21 | 50.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.29 | 35.35% |
Huyết Thần Kiếm | 3.00 | 100.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.17 | 43.48% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.00 | 100.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.00 | 33.33% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.33 | 33.33% |
Diệt Ác Quỷ | 5.00 | 50.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.25 | 37.50% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.44 | 55.56% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.18 | 41.18% |
Thiên Cực Kiếm | 6.33 | 16.67% |
Găng Ngọc Thạch | 5.41 | 37.21% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.00 | 66.67% |
Món Quà Của Baron | 4.58 | 45.83% |
Thần Thư Morello | 4.75 | 50.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.18 | 38.64% |
Bùa Tro Tàn | 4.63 | 50.00% |
Bão Tố Runaan | 4.33 | 66.67% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.39 | 29.55% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.57 | 42.86% |
Áo Choàng Thái Dương | 7.00 | 0.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.23 | 51.43% |
Quyền Năng Khổng Thần | 7.00 | 0.00% |
Chùy Thần Lực | 4.00 | 50.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 8.00 | 0.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.22 | 51.67% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.33 | 40.00% |
Ngọc Quá Khổ | 4.40 | 50.48% |
Giáp Đại Hãn | 6.00 | 50.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.78 | 44.57% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.88 | 37.76% |
Thần Búa Tiến Công | 5.29 | 28.57% |
Gương Lừa Gạt | 4.11 | 55.56% |
Mũ Thích Nghi | 4.15 | 58.64% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 6.33 | 0.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.70 | 47.13% |
Đá Hắc Hóa | 5.05 | 41.27% |
Pháo Xương Cá | 5.56 | 22.22% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.80 | 30.00% |
Dây Chuyền Tự Lực | 6.33 | 0.00% |
Kiếm Tai Ương | 4.10 | 58.33% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.80 | 60.00% |
Bão Tố Luden | 5.13 | 40.00% |
Găng Đấu Sĩ | 5.50 | 50.00% |
Móng Vuốt Ám Muội | 7.00 | 0.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.64 | 45.45% |
Giáp Tay Seeker | 4.64 | 42.86% |
Chùy Bạch Ngân | 4.88 | 50.00% |
Gươm Biến Ảnh | 3.50 | 75.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 6.75 | 0.00% |
Bùa Thăng Hoa | 4.88 | 56.25% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.50 | 50.00% |
Đao Tím | 4.58 | 50.00% |
Kiếm B.F. | 5.25 | 35.71% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.69 | 50.00% |
Huyết Kiếm | 4.96 | 40.82% |
Bùa Xanh | 4.76 | 46.32% |
Áo Choàng Gai | 5.00 | 43.33% |
Giáp Lưới | 4.50 | 50.00% |
Cốc Sức Mạnh | 4.33 | 53.65% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.86 | 46.39% |
Kiếm Tử Thần | 4.85 | 39.80% |
Vuốt Rồng | 5.09 | 36.36% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.20 | 55.30% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.93 | 60.18% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.37 | 55.56% |
Chảo Vàng | 5.00 | 31.58% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.13 | 41.43% |
Đai Khổng Lồ | 5.37 | 38.60% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.82 | 42.11% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.80 | 45.04% |
Kiếm Súng Hextech | 4.90 | 44.56% |
Vô Cực Kiếm | 5.29 | 34.37% |
Nỏ Sét | 4.77 | 50.00% |
Găng Bảo Thạch | 4.80 | 45.52% |
Cung Xanh | 5.01 | 39.94% |
Nanh Nashor | 4.72 | 46.25% |
Dây Chuyền Iron Solari | 2.00 | 100.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.65 | 48.35% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.17 | 56.30% |
Quỷ Thư Morello | 4.17 | 57.52% |
Gậy Quá Khổ | 4.94 | 43.42% |
Áo Choàng Bạc | 4.97 | 45.16% |
Trái Tim Kiên Định | 5.38 | 37.50% |
Chùy Xuyên Phá | 4.25 | 53.09% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.51 | 52.54% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.45 | 51.67% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.19 | 51.85% |
Bùa Đỏ | 4.81 | 43.99% |
Cung Gỗ | 4.84 | 45.88% |
Áo Choàng Lửa | 4.60 | 49.06% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.98 | 57.45% |
Cuồng Cung Runaan | 4.64 | 45.83% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.70 | 44.68% |
Găng Đấu Tập | 4.89 | 44.24% |
Siêu Xẻng | 5.22 | 37.04% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.96 | 42.04% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.70 | 56.52% |
Bất Chấp | 4.25 | 47.73% |
Dao Điện Statikk | 4.08 | 58.34% |
Móng Vuốt Sterak | 5.20 | 37.14% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.86 | 71.43% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.83 | 61.21% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.05 | 61.90% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.03 | 42.56% |
Găng Đạo Tặc | 4.14 | 57.56% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.60 | 54.17% |
Bàn Tay Công Lý | 4.58 | 49.32% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.47 | 47.37% |
Giáp Máu Warmog | 5.60 | 32.35% |
Tụ Bão Zeke | 4.18 | 54.16% |
Phong Kiếm | 4.02 | 61.18% |