Vex DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vex DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vex

Vex

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
1
Máu 450
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.44 Vị trí TB
51.43% Tỉ lệ TOP 4
12.34% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.55 48.71%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.48 48.95%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.42 50.18%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.67 47.35%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.38 51.85%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.70 47.16%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.60 47.27%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.42 51.99%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.15 55.78%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.23 53.75%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.69 47.72%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.68 47.68%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.65 47.49%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.91 41.46%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.58 48.28%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.16 56.71%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.33 73.33%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.84 43.16%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.66 47.06%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.83 42.51%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 6.00 33.33%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.55 58.18%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.84 44.90%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.74 46.15%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.98 41.05%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.92 42.80%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.51 31.74%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.90 42.56%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.38 54.55%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.74 45.79%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.71 21.43%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.59 50.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.25 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.35 50.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.53 36.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.45 27.27%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.50 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.50 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.70 47.95%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.63 50.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.35 33.94%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.98 36.84%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.05 39.53%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.18 18.18%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.22 33.33%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.82 45.78%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.46 25.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.73 47.61%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.57 48.93%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.29 14.29%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.00 40.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.70 44.68%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.98 44.44%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.00 57.14%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.62 47.62%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.86 41.89%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.33 66.67%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.19 56.49%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.25 75.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.33 66.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.43 51.43%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.00 33.33%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.13 39.84%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.43 57.14%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.15 58.19%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.97 42.29%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.51 49.06%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.46 37.50%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.68 46.91%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.00 39.15%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.13 39.50%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.09 41.11%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.27 55.08%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.47 46.51%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.53 49.73%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.20 37.64%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.20 35.23%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.25 38.11%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.01 36.26%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.73 46.56%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.12 37.40%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.72 46.31%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.45 34.48%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.67 36.11%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.26 36.61%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.78 44.74%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.58 27.52%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.52 27.59%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.59 31.25%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.15 40.32%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 6.00 21.74%
Đao Tím Đao Tím 4.81 46.79%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.26 36.08%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.63 45.84%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.86 44.83%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.53 50.22%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.05 42.81%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.17 38.75%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.38 51.89%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.59 49.36%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.01 39.66%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.04 40.73%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.50 48.81%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.15 55.94%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.78 46.88%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.18 37.18%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.17 36.19%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.53 32.53%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.57 50.44%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.04 40.00%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.55 50.11%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.50 30.05%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.48 51.66%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.77 45.15%
Cung Xanh Cung Xanh 5.09 38.45%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.66 47.76%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.16 56.45%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.69 46.60%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.42 49.78%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.25 55.02%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.99 41.24%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.81 44.66%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.89 45.12%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.92 42.86%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.49 50.59%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.44 51.94%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.69 45.42%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.84 43.82%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.07 39.61%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.03 42.37%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.43 52.73%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.62 48.16%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.61 48.42%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.18 38.30%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.20 55.54%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.85 43.85%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.86 43.35%
Bất Chấp Bất Chấp 4.80 43.28%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.36 52.66%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.90 42.86%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.78 44.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.15 54.68%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.18 57.78%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.01 41.04%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.33 53.70%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.83 43.38%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.57 49.49%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.19 53.95%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.00 41.31%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.47 49.13%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.61 46.19%