Vex DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vex DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vex
-
Nổi Loạn
-
Tiên Tri
Giá
1
Máu
450
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
15
Kháng Phép
15
4.28
Vị trí TB
53.30%
Tỉ lệ TOP 4
14.01%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.13 | 36.21% |
Súng Tái Chế | 5.31 | 38.46% |
Găng Tái Chế | 5.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 2.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 2.50 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.50 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 7.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.26 | 53.86% |
Ấn Phục Kích | 4.55 | 48.48% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.23 | 56.13% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.78 | 45.96% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.19 | 54.89% |
Ấn Cực Tốc | 4.60 | 49.23% |
Ấn Hóa Chủ | 5.99 | 22.78% |
Ấn Pháo Binh | 4.66 | 44.39% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.00 | 57.75% |
Ấn Gia Đình | 4.15 | 57.29% |
Ấn Ánh Lửa | 4.00 | 58.26% |
Ấn Thống Trị | 4.68 | 46.90% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.48 | 29.70% |
Ấn Tái Chế | 4.69 | 47.90% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.68 | 45.15% |
Ấn Phù Thủy | 4.61 | 48.17% |
Ấn Cảnh Binh | 4.46 | 49.09% |
Đã tịch thu! | 3.00 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.63 | 47.86% |
Ấn Chinh Phục | 4.67 | 45.95% |
Ấn Giám Sát | 4.88 | 44.79% |
Giáp Siêu Linh | 5.00 | 40.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.86 | 42.86% |
Tam Luyện Kiếm | 4.97 | 40.56% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.62 | 47.02% |
Rìu Nham Tinh | 3.93 | 59.81% |
Khiên Băng Randuin | 4.30 | 55.03% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.27 | 35.23% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.76 | 44.29% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.62 | 50.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.93 | 41.88% |
Huyết Thần Kiếm | 4.29 | 71.43% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.23 | 35.43% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.00 | 33.33% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.00 | 30.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 6.50 | 16.67% |
Vuốt Thần Long | 5.89 | 11.11% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.25 | 25.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.40 | 20.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.92 | 39.19% |
Áo Choàng Hừng Đông | 6.50 | 0.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.22 | 37.66% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.00 | 41.18% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.98 | 42.50% |
Thiên Cực Kiếm | 5.95 | 15.79% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.88 | 62.50% |
Găng Ngọc Thạch | 4.94 | 39.55% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.63 | 37.50% |
Món Quà Của Baron | 4.66 | 44.75% |
Thần Thư Morello | 4.30 | 52.38% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.50 | 16.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.88 | 37.50% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.74 | 51.96% |
Bùa Tro Tàn | 4.68 | 51.35% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.14 | 57.14% |
Bão Tố Runaan | 5.00 | 37.50% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.87 | 42.05% |
Giáp Phân Cực | 6.00 | 25.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.67 | 53.33% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.67 | 0.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.33 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.44 | 53.90% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.50 | 50.00% |
Chùy Thần Lực | 4.56 | 50.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 6.50 | 25.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.00 | 59.65% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.70 | 45.50% |
Ngọc Quá Khổ | 3.92 | 58.89% |
Giáp Đại Hãn | 6.64 | 14.29% |
Bùa Đầu Lâu | 4.43 | 50.21% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.57 | 47.51% |
Thần Búa Tiến Công | 5.57 | 26.09% |
Gương Lừa Gạt | 4.87 | 43.59% |
Mũ Thích Nghi | 4.18 | 58.00% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.62 | 42.86% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.57 | 49.56% |
Đá Hắc Hóa | 5.13 | 36.82% |
Pháo Xương Cá | 5.51 | 33.85% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.10 | 40.82% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.88 | 28.00% |
Kiếm Tai Ương | 4.67 | 48.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.82 | 50.00% |
Bão Tố Luden | 4.61 | 50.99% |
Găng Đấu Sĩ | 4.95 | 47.62% |
Móng Vuốt Ám Muội | 6.29 | 14.29% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.58 | 26.92% |
Giáp Tay Seeker | 4.29 | 57.97% |
Chùy Bạch Ngân | 4.35 | 50.00% |
Gươm Biến Ảnh | 5.43 | 28.57% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.80 | 50.00% |
Bùa Thăng Hoa | 4.52 | 44.78% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.21 | 35.71% |
Đao Tím | 5.10 | 39.13% |
Kiếm B.F. | 5.17 | 38.55% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.37 | 48.52% |
Huyết Kiếm | 5.22 | 38.32% |
Bùa Xanh | 4.66 | 48.01% |
Áo Choàng Gai | 5.38 | 31.75% |
Giáp Lưới | 5.40 | 33.33% |
Cốc Sức Mạnh | 4.00 | 58.42% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.52 | 51.18% |
Kiếm Tử Thần | 4.66 | 48.12% |
Vuốt Rồng | 5.28 | 33.77% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.03 | 58.21% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.60 | 66.65% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.96 | 42.64% |
Chảo Vàng | 5.65 | 28.05% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.71 | 28.99% |
Đai Khổng Lồ | 5.54 | 33.58% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.51 | 52.94% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.89 | 42.70% |
Kiếm Súng Hextech | 4.73 | 46.68% |
Vô Cực Kiếm | 5.25 | 33.88% |
Nỏ Sét | 4.71 | 47.41% |
Găng Bảo Thạch | 4.66 | 47.10% |
Cung Xanh | 4.87 | 43.30% |
Nanh Nashor | 4.60 | 48.66% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.81 | 44.44% |
Diệt Khổng Lồ | 4.55 | 49.74% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.04 | 57.39% |
Quỷ Thư Morello | 4.19 | 56.61% |
Gậy Quá Khổ | 4.92 | 43.21% |
Áo Choàng Bạc | 4.89 | 44.97% |
Trái Tim Kiên Định | 5.19 | 35.10% |
Chùy Xuyên Phá | 4.21 | 57.03% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.33 | 52.91% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.43 | 51.88% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.44 | 50.70% |
Bùa Đỏ | 4.69 | 46.69% |
Cung Gỗ | 4.77 | 45.36% |
Áo Choàng Lửa | 4.91 | 46.27% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.65 | 48.24% |
Cuồng Cung Runaan | 4.41 | 51.64% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.15 | 58.90% |
Găng Đấu Tập | 4.92 | 41.34% |
Siêu Xẻng | 3.68 | 65.05% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.78 | 44.84% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.88 | 44.96% |
Bất Chấp | 4.38 | 49.34% |
Dao Điện Statikk | 4.09 | 57.73% |
Móng Vuốt Sterak | 5.01 | 50.47% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.12 | 57.63% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.89 | 58.52% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.82 | 62.46% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.97 | 43.66% |
Găng Đạo Tặc | 4.14 | 58.05% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.97 | 40.18% |
Bàn Tay Công Lý | 4.66 | 47.77% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.08 | 56.93% |
Giáp Máu Warmog | 5.45 | 31.34% |
Tụ Bão Zeke | 4.25 | 53.27% |
Phong Kiếm | 4.19 | 53.70% |