Vex DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vex DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vex

Vex

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
1
Máu 450
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.75 Vị trí TB
45.61% Tỉ lệ TOP 4
9.12% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.13 36.21%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.31 38.46%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 2.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 2.50 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.50 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.26 53.86%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.55 48.48%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.23 56.13%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.78 45.96%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.19 54.89%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.60 49.23%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.99 22.78%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.66 44.39%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.00 57.75%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.15 57.29%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.00 58.26%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.68 46.90%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.48 29.70%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.69 47.90%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.68 45.15%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.61 48.17%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.46 49.09%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.00 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.63 47.86%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.67 45.95%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.88 44.79%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.00 40.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.86 42.86%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.97 40.56%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.62 47.02%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.93 59.81%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.30 55.03%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.27 35.23%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.76 44.29%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.62 50.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.93 41.88%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.29 71.43%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.23 35.43%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.00 33.33%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.00 30.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 6.50 16.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.89 11.11%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.25 25.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.40 20.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.92 39.19%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.50 0.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.22 37.66%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.00 41.18%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.98 42.50%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.95 15.79%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.88 62.50%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.94 39.55%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.63 37.50%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.66 44.75%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.30 52.38%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.50 16.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.88 37.50%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.74 51.96%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.68 51.35%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.14 57.14%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.00 37.50%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.87 42.05%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 6.00 25.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.67 53.33%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.67 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.33 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.44 53.90%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.50 50.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.56 50.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 6.50 25.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.00 59.65%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.70 45.50%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.92 58.89%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.64 14.29%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.43 50.21%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.57 47.51%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.57 26.09%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.87 43.59%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.18 58.00%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.62 42.86%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.57 49.56%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.13 36.82%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.51 33.85%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.10 40.82%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.88 28.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.67 48.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.82 50.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.61 50.99%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.95 47.62%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 6.29 14.29%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.58 26.92%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.29 57.97%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.35 50.00%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.43 28.57%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.80 50.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.52 44.78%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.21 35.71%
Đao Tím Đao Tím 5.10 39.13%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.17 38.55%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.37 48.52%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.22 38.32%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.66 48.01%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.38 31.75%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.40 33.33%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.00 58.42%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.52 51.18%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.66 48.12%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.28 33.77%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.03 58.21%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.60 66.65%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.96 42.64%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.65 28.05%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.71 28.99%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.54 33.58%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.51 52.94%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.89 42.70%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.73 46.68%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.25 33.88%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.71 47.41%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.66 47.10%
Cung Xanh Cung Xanh 4.87 43.30%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.60 48.66%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.81 44.44%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.55 49.74%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.04 57.39%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.19 56.61%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.92 43.21%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.89 44.97%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.19 35.10%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.21 57.03%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.33 52.91%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.43 51.88%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.44 50.70%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.69 46.69%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.77 45.36%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.91 46.27%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.65 48.24%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.41 51.64%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.15 58.90%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.92 41.34%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.68 65.05%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.78 44.84%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.88 44.96%
Bất Chấp Bất Chấp 4.38 49.34%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.09 57.73%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.01 50.47%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.12 57.63%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.89 58.52%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.82 62.46%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.97 43.66%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.14 58.05%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.97 40.18%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.66 47.77%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.08 56.93%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.45 31.34%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.25 53.27%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.19 53.70%