Zoe DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe

Zoe

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.21 Vị trí TB
54.84% Tỉ lệ TOP 4
14.45% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.92 60.41%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá
3.76 62.58%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.05 57.39%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.88 61.56%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.04 58.03%
Găng Đạo Tặc
3.72 65.15%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.84 62.00%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.20 35.53%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
3.70 63.52%
Găng Bảo Thạch
4.75 44.20%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.84 62.34%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.44 50.39%
Ngọn Giáo Shojin
4.71 45.39%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
5.10 36.19%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.76 63.59%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.96 59.88%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.74 64.18%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.73 63.63%
Cuồng Đao Guinsoo
4.89 41.41%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.86 61.81%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.92 61.51%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.93 59.89%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.55 47.58%
Găng Ngọc Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.01 59.09%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
3.64 64.91%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.33 52.96%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.54 67.32%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.03 58.26%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.96 59.37%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.68 65.41%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.66 46.22%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.98 59.67%
Nanh Nashor
4.27 54.68%
Gậy Quá Khổ
4.69 45.39%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.64 46.09%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.97 60.10%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.62 65.93%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.88 61.27%
Cuồng Đao Guinsoo Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
4.08 57.06%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.73 44.96%
Bùa Xanh
4.25 54.59%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.64 64.96%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.81 62.98%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ
3.65 64.43%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.45 68.65%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.82 62.59%
Dao Điện Statikk
4.03 58.12%
Món Quà Của Baron Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.90 61.06%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.12 36.47%
Nước Mắt Nữ Thần
4.67 46.34%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.63 66.58%
Bùa Xanh Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
3.89 61.59%
Phán Quyết Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá
3.97 58.88%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.62 46.69%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.24 54.30%
Quỷ Thư Morello
3.72 64.96%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.00 59.07%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.24 54.61%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.97 59.39%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá
3.83 62.27%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.76 63.58%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.34 52.31%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.22 55.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Chùy Xuyên Phá
3.57 66.70%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.95 60.32%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello
3.36 70.38%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.66 45.42%
Diệt Khổng Lồ
4.41 51.88%
Cuồng Đao Guinsoo Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch
3.51 67.46%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
4.69 45.12%
Nanh Nashor Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.68 65.05%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.34 51.74%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.90 60.25%
Găng Ngọc Thạch Cuồng Đao Guinsoo Chùy Xuyên Phá
3.90 60.86%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
3.66 63.62%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.97 60.18%
Cuồng Đao Guinsoo Chùy Xuyên Phá
4.84 41.76%
Mũ Thích Nghi
4.03 59.53%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Chùy Xuyên Phá
3.42 69.83%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.91 60.50%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.64 66.66%
Kiếm Súng Hextech
4.13 56.79%
Ngọn Giáo Hirana Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.24 54.18%
Bùa Đỏ
4.19 55.73%
Cung Gỗ
4.63 47.51%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.03 58.17%
Găng Tinh Xảo
4.01 59.50%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor
3.68 64.44%
Quyền Trượng Thần URF Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.44 50.47%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá
4.63 46.66%
Chùy Xuyên Phá
4.21 55.19%
Bão Tố Luden Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.45 50.51%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.70 65.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon
3.59 66.93%
Vương Miện Chiến Thuật Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.01 59.00%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.67 65.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá
3.44 68.89%
Quyền Trượng Thiên Thần Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.81 62.62%
Găng Ngọc Thạch Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.11 56.43%
Găng Bảo Thạch Cung Gỗ Ngọn Giáo Shojin
5.16 37.19%