Zoe DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe

Zoe

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.18 Vị trí TB
54.95% Tỉ lệ TOP 4
14.93% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.92 60.45%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá
3.76 62.52%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.05 57.41%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.03 58.25%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.87 61.67%
Găng Đạo Tặc
3.72 65.30%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.83 62.35%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.18 35.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
3.70 63.54%
Găng Bảo Thạch
4.76 43.97%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.84 62.49%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.42 50.78%
Ngọn Giáo Shojin
4.72 45.18%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
5.11 36.20%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.78 63.42%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.96 59.87%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.74 64.14%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.71 63.96%
Cuồng Đao Guinsoo
4.88 41.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.92 61.41%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.87 61.81%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.55 47.69%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.92 59.97%
Găng Ngọc Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.99 59.38%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.33 53.05%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
3.65 64.61%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.54 67.32%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.01 58.38%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.67 65.85%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.95 59.59%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.68 45.53%
Nanh Nashor
4.28 54.31%
Gậy Quá Khổ
4.68 46.04%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.97 59.73%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.62 46.68%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.00 59.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.86 61.78%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.60 66.23%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.73 44.59%
Cuồng Đao Guinsoo Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
4.09 57.18%
Bùa Xanh
4.26 54.71%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.61 65.40%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.79 63.02%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ
3.63 64.81%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.44 69.07%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.84 62.33%
Dao Điện Statikk
4.02 58.55%
Nước Mắt Nữ Thần
4.67 46.25%
Món Quà Của Baron Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.88 61.76%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.05 37.98%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.61 66.88%
Bùa Xanh Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
3.89 61.30%
Phán Quyết Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá
3.98 58.52%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.64 46.40%
Quỷ Thư Morello
3.70 65.25%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.26 54.22%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.21 55.01%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.35 51.64%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.00 58.88%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.74 64.12%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.97 59.46%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá
3.82 62.38%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.23 55.36%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Chùy Xuyên Phá
3.55 67.36%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.94 60.36%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.69 45.09%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello
3.37 70.60%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
4.71 44.73%
Diệt Khổng Lồ
4.44 51.18%
Cuồng Đao Guinsoo Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch
3.51 67.65%
Nanh Nashor Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.67 65.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.33 52.45%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.88 61.05%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.96 60.64%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
3.65 63.93%
Găng Ngọc Thạch Cuồng Đao Guinsoo Chùy Xuyên Phá
3.86 61.65%
Mũ Thích Nghi
4.03 59.39%
Cuồng Đao Guinsoo Chùy Xuyên Phá
4.80 42.80%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.62 66.92%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.86 61.27%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Chùy Xuyên Phá
3.47 68.72%
Kiếm Súng Hextech
4.13 56.78%
Ngọn Giáo Hirana Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.24 54.36%
Cung Gỗ
4.62 47.84%
Bùa Đỏ
4.19 55.43%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.02 59.25%
Găng Tinh Xảo
4.02 58.96%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá
4.65 46.44%
Chùy Xuyên Phá
4.18 55.92%
Quyền Trượng Thần URF Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.47 49.54%
Bão Tố Luden Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.44 50.62%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor
3.67 64.72%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon
3.61 66.69%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.72 64.70%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá
3.46 68.69%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.66 66.28%
Vương Miện Chiến Thuật Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.02 58.43%
Găng Bảo Thạch Cung Gỗ Ngọn Giáo Shojin
5.16 36.93%
Quyền Trượng Thiên Thần Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.81 62.81%
Găng Ngọc Thạch Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.13 56.40%