Zoe DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe

Zoe

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.30 Vị trí TB
53.18% Tỉ lệ TOP 4
13.81% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.93 40.46%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.26 54.79%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.79 61.56%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.01 58.22%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.55 49.15%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.84 61.58%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.26 54.47%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.29 52.82%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.19 55.99%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.76 63.93%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.57 68.48%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.47 50.95%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.82 43.05%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.29 53.85%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.30 50.99%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.34 54.34%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.13 55.22%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.32 73.55%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.67 48.12%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.78 43.79%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.64 45.18%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.83 33.33%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.29 57.14%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.48 50.39%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.30 53.19%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.25 53.71%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 5.04 45.10%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.80 43.30%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.52 48.59%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.44 51.05%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.78 44.14%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.50 50.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.57 48.21%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.43 47.83%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.88 37.50%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.00 50.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 7.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.00 33.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.69 45.19%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.73 27.27%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.67 45.90%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.84 45.11%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.48 50.18%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.60 27.50%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.16 57.89%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.58 47.76%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.84 32.26%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.48 50.25%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.17 55.32%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 7.00 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.48 28.57%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.66 46.28%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.38 50.44%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.33 66.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.59 47.06%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.46 50.06%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.00 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.08 57.55%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.00 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 6.00 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.26 55.46%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.88 50.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.44 50.39%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 8.00 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.67 70.99%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.36 51.10%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.06 57.41%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.00 0.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.38 51.42%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.24 55.19%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.94 41.67%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.55 52.03%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.05 58.81%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.75 55.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.27 53.92%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.00 38.77%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.71 44.72%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.27 37.06%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.96 40.91%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.48 49.99%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.82 60.71%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.75 44.46%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.93 41.51%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.48 29.03%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.98 41.08%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.80 42.79%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.01 44.59%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.80 45.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.30 33.33%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.66 45.38%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.36 44.00%
Đao Tím Đao Tím 4.43 50.88%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.08 38.33%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.95 60.82%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.36 52.58%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.25 54.45%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.53 50.00%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.18 56.59%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.38 50.92%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.03 59.33%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.42 50.98%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.31 52.04%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.23 53.50%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.15 55.90%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.24 54.36%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.30 33.85%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.65 47.17%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.54 28.54%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.95 60.43%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.28 53.14%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.06 58.15%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.66 46.47%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.27 55.16%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.31 52.76%
Cung Xanh Cung Xanh 4.36 52.35%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.24 54.35%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.84 61.29%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.21 55.43%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.20 54.34%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.84 62.31%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.93 41.53%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.49 50.33%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.49 48.41%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.11 56.63%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.04 57.63%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.12 56.91%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.39 48.78%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.19 55.20%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.87 42.28%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.71 48.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.83 63.42%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.12 56.68%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.53 48.73%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.01 40.15%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.84 65.42%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.35 52.17%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.37 54.42%
Bất Chấp Bất Chấp 4.80 44.54%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.08 57.48%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.48 49.11%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.08 55.13%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.04 58.34%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.13 58.19%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.89 41.84%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.89 61.33%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.32 53.07%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.22 54.86%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.38 38.10%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.30 53.57%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.10 56.79%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.66 45.87%