Zoe DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe

Zoe

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.19 Vị trí TB
55.58% Tỉ lệ TOP 4
14.30% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.29 54.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.38 69.23%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.72 64.64%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.00 59.91%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.52 68.05%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.14 56.31%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.11 56.65%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.97 61.53%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.68 66.99%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.25 72.65%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.25 54.40%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.49 49.67%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.99 58.33%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.83 61.93%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.23 54.99%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.80 62.23%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.07 79.95%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.54 48.95%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.50 48.32%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.55 49.54%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.67 66.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.18 58.77%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.33 53.31%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.06 57.98%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.97 58.38%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.85 60.47%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.51 49.02%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.06 56.98%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.12 56.97%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.47 50.06%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.24 24.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.41 50.92%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.00 33.33%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.23 55.71%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.90 36.59%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.57 57.14%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.75 75.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.00 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.47 49.13%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.88 64.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.26 53.53%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.55 48.79%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.35 52.33%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.84 27.39%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.35 53.70%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.14 56.45%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.73 46.27%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.05 58.11%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.99 59.43%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.57 46.24%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.31 53.14%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.05 57.19%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.43 42.86%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.44 51.61%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.12 56.94%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.50 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.90 60.65%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.75 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.01 59.50%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.00 30.77%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.10 57.18%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.83 66.67%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.47 71.64%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.08 56.88%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.83 62.62%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.38 18.75%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.03 58.62%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.04 58.27%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.76 44.85%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.41 50.64%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.76 64.37%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.10 58.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.99 59.22%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.64 46.74%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.60 46.45%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.90 41.76%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.77 43.10%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.20 55.08%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.71 44.07%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.41 51.33%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.59 46.49%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.68 48.05%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.63 46.44%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.38 51.41%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.84 44.72%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.62 44.83%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.98 34.43%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.37 52.88%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.78 47.50%
Đao Tím Đao Tím 4.17 55.85%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.84 43.34%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.88 61.23%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.15 56.24%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.99 59.47%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.29 57.09%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.33 56.03%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.08 58.01%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.80 63.78%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.29 54.53%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.18 58.26%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.91 60.53%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.90 60.68%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.77 64.15%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.67 47.77%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.56 49.71%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.26 34.85%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.64 66.51%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.00 58.24%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.76 63.85%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.60 47.50%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.95 61.32%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.01 58.54%
Cung Xanh Cung Xanh 4.17 55.96%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.92 60.55%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.64 59.52%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.92 60.70%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.89 60.35%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.53 67.95%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.67 46.29%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.24 54.40%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.93 60.65%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.83 61.82%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.64 65.67%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.85 62.10%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.98 60.20%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.86 61.37%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.65 47.03%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.40 55.32%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.90 62.65%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.92 60.96%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.33 54.11%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.85 43.25%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.66 67.97%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.07 57.55%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.96 59.10%
Bất Chấp Bất Chấp 4.39 51.18%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.78 63.15%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.17 56.61%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.32 56.90%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.85 61.18%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.79 65.11%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.60 47.72%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.72 65.15%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.12 56.52%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.99 59.57%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.88 39.02%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.23 57.42%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.83 62.48%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.09 58.42%