Zoe DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe

Zoe

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.30 Vị trí TB
53.18% Tỉ lệ TOP 4
13.81% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.50 48.72%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 1.00 100.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.79 25.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.67 33.33%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 8.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.33 16.67%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 6.00 25.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.71 12.50%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.50 33.33%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 6.00 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 5.33 33.33%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 4.33 66.67%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 5.11 44.44%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.00 66.67%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 6.67 16.67%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.63 37.50%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.14 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 7.33 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.24 55.06%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.81 61.16%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.02 58.39%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.23 54.28%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.32 71.12%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.19 55.72%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.98 25.78%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.32 52.51%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.84 62.21%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.62 65.93%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.43 69.99%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.41 50.65%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.69 45.79%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.44 49.62%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.20 55.45%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.42 51.54%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.97 59.63%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.82 86.26%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.67 47.32%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.33 52.18%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.50 51.50%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.87 65.22%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.26 54.38%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.21 55.20%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.87 60.73%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.97 57.75%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.06 57.20%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.39 50.85%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.15 55.67%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.25 53.67%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.66 46.09%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.05 38.53%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.55 48.14%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.50 37.50%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.69 45.18%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.91 43.01%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 42.86%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.78 44.44%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.00 66.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.36 52.13%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.40 51.25%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.43 51.11%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.53 48.09%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.27 52.80%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.16 36.67%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.31 52.70%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.48 49.96%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.62 49.40%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.09 57.02%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.11 56.59%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.14 78.57%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.52 46.80%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.53 48.24%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.34 52.15%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.64 71.43%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.44 46.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.11 56.69%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.43 71.43%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.85 61.36%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.64 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.09 54.55%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.00 59.02%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.53 46.88%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.11 56.47%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.63 37.50%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.35 75.21%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.12 56.05%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.85 61.29%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.55 52.63%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.06 57.49%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.92 60.37%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.74 47.08%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.09 57.05%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.72 64.42%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.30 54.22%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.11 56.82%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.70 45.36%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.44 50.61%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.94 40.91%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.71 45.81%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.19 55.20%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.12 57.66%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.43 50.56%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.44 50.92%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.57 47.80%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.55 48.16%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.52 48.67%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.95 41.43%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.35 37.04%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.97 38.37%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.52 49.14%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.84 42.53%
Đao Tím Đao Tím 4.13 56.12%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.73 45.19%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.94 58.71%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.10 57.20%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.99 59.45%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.39 52.30%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.75 64.69%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.01 58.58%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.83 62.97%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.01 59.57%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.35 53.92%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.03 58.33%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.86 61.18%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.94 60.85%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.58 48.26%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.44 51.90%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.25 35.43%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.56 67.08%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.11 56.35%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.70 64.23%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.33 52.77%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.96 61.18%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.04 57.77%
Cung Xanh Cung Xanh 4.06 58.43%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.92 59.98%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.68 63.46%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.89 61.01%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.83 62.26%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.60 66.74%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.76 44.56%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.99 61.16%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.20 56.35%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.76 63.10%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.55 67.03%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.92 60.59%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.09 56.32%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.95 59.68%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.62 47.10%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.34 54.16%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.88 63.35%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.75 64.31%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.33 52.31%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.65 46.89%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.56 70.31%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.02 58.07%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.06 59.57%
Bất Chấp Bất Chấp 4.37 52.46%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.70 64.36%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.91 62.72%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.89 61.54%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.86 61.08%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.02 60.27%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.71 45.56%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.57 67.58%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.94 61.48%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.90 60.79%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.91 61.83%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.22 55.65%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.89 60.60%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.12 56.71%