Zoe DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe

Zoe

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
3.88 Vị trí TB
59.68% Tỉ lệ TOP 4
19.15% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.72 64.25%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.89 61.02%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.71 64.71%
Găng Đạo Tặc
3.56 68.40%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.06 37.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.65 65.77%
Găng Bảo Thạch
4.63 46.74%
Ngọn Giáo Shojin
4.77 43.72%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.59 66.89%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.89 60.78%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.61 66.94%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.31 53.25%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.90 61.03%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.62 66.57%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.51 68.32%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.74 63.84%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.85 62.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.74 64.50%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.82 62.70%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.24 54.65%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.50 48.36%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.74 44.00%
Nanh Nashor
4.28 54.01%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.59 47.20%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.74 44.10%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.73 63.89%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.91 61.21%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.53 67.85%
Bùa Xanh
4.34 53.31%
Găng Ngọc Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.99 59.48%
Quỷ Thư Morello
3.63 66.53%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.77 63.61%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.65 65.73%
Dao Điện Statikk
3.85 61.73%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.55 68.20%
Gậy Quá Khổ
4.51 49.44%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.51 67.97%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.82 62.87%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.68 45.51%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.54 47.87%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.49 68.85%
Nước Mắt Nữ Thần
4.60 48.66%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.49 68.90%
Cuồng Đao Guinsoo
4.46 49.92%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.27 53.52%
Món Quà Của Baron Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.67 64.92%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.96 59.96%
Diệt Khổng Lồ
4.49 49.56%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.84 62.69%
Mũ Thích Nghi
3.93 61.79%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.83 62.05%
Kiếm Súng Hextech
4.03 59.18%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.56 68.37%
Bùa Đỏ
4.08 57.54%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.84 62.07%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.81 63.11%
Quyền Trượng Thần URF Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.33 53.11%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.53 67.71%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.08 58.86%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.21 54.77%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Bàn Tay Công Lý
3.75 64.40%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.85 62.57%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.05 58.58%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.41 70.49%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.51 68.70%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.12 55.69%
Ngọn Giáo Hirana Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.88 61.41%
Mũ Thích Nghi Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.51 68.37%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.63 67.49%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.47 70.42%
Quyền Trượng Thiên Thần Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.76 63.42%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.32 54.11%
Cung Gỗ
4.25 55.57%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
3.73 65.19%
Găng Tinh Xảo
3.85 62.14%
Bão Tố Luden Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.27 54.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.70 66.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.68 65.59%
Bùa Xanh Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.71 64.86%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.71 65.95%
Găng Bảo Thạch Cung Gỗ Ngọn Giáo Shojin
5.13 35.97%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.31 53.43%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Nanh Nashor
3.65 66.19%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.72 65.56%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.63 45.93%
Găng Bảo Thạch Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
4.96 40.42%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.68 46.04%
Găng Bảo Thạch Nước Mắt Nữ Thần
5.21 35.23%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.63 45.62%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.69 66.32%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
3.75 64.49%
Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
5.34 33.61%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.61 67.15%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.59 67.39%
Quỷ Thư Morello Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.25 73.35%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.20 55.97%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.39 52.00%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
3.32 71.74%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.56 67.77%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello
3.80 61.01%