Zoe DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe

Zoe

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.71 64.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.89 61.04%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.71 64.70%
Găng Đạo Tặc
3.56 68.38%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.06 37.78%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.65 65.77%
Găng Bảo Thạch
4.63 46.77%
Ngọn Giáo Shojin
4.76 43.94%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.59 66.92%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.89 60.81%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.61 67.01%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.31 53.17%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.90 61.02%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.62 66.64%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.51 68.36%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.73 63.92%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.74 64.45%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.85 61.93%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.81 62.85%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.24 54.73%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.50 48.46%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.73 44.28%
Nanh Nashor
4.29 53.67%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.60 47.11%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.74 44.25%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.73 63.88%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.91 61.14%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.54 67.72%
Bùa Xanh
4.34 53.34%
Găng Ngọc Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.99 59.51%
Quỷ Thư Morello
3.62 66.66%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.78 63.45%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.64 65.86%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.54 68.34%
Dao Điện Statikk
3.85 61.64%
Gậy Quá Khổ
4.51 49.53%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.82 62.71%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.51 67.96%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.67 45.58%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.54 47.85%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.50 68.56%
Nước Mắt Nữ Thần
4.61 48.39%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.50 68.58%
Cuồng Đao Guinsoo
4.47 49.92%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.28 53.38%
Món Quà Của Baron Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.65 65.35%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.97 59.58%
Diệt Khổng Lồ
4.48 49.62%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.83 62.74%
Mũ Thích Nghi
3.93 61.72%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.82 62.25%
Kiếm Súng Hextech
4.03 59.01%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.56 68.41%
Bùa Đỏ
4.07 57.53%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.85 62.13%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.81 63.00%
Quyền Trượng Thần URF Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.33 53.12%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.08 58.90%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.53 67.82%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.20 54.99%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.85 62.48%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Bàn Tay Công Lý
3.76 64.27%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.06 58.20%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.40 70.65%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.49 68.91%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.13 55.45%
Ngọn Giáo Hirana Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.86 61.54%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.63 67.36%
Mũ Thích Nghi Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.50 68.47%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.48 70.36%
Quyền Trượng Thiên Thần Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.75 63.54%
Cung Gỗ
4.24 55.70%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.32 54.11%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
3.72 65.15%
Găng Tinh Xảo
3.84 62.45%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.70 65.97%
Bão Tố Luden Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.27 54.73%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.67 65.84%
Bùa Xanh Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.69 65.34%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.72 65.70%
Găng Bảo Thạch Cung Gỗ Ngọn Giáo Shojin
5.15 35.72%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.31 53.40%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Nanh Nashor
3.66 65.98%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.72 65.43%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.64 46.10%
Găng Bảo Thạch Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
4.95 40.76%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.69 45.72%
Găng Bảo Thạch Nước Mắt Nữ Thần
5.20 35.53%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.63 45.58%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.70 66.03%
Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
5.36 33.46%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
3.74 64.61%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.61 66.87%
Quỷ Thư Morello Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.27 72.81%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.60 67.15%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.39 51.96%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.20 55.97%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
3.32 71.73%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello
3.79 61.22%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.55 67.94%