Amumu DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Amumu DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Amumu

Amumu

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 35
Kháng Phép 35
4.43 Vị trí TB
52.29% Tỉ lệ TOP 4
9.23% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.75 50.42%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.43 21.43%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.40 60.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 7.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.50 50.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.00 66.67%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.50 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.73 46.06%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.66 47.71%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.51 51.57%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.60 67.49%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.66 48.14%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.26 37.72%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.60 48.04%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.69 68.43%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.47 51.48%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.69 66.56%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.61 48.67%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.96 43.35%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.82 44.43%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.21 56.96%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.60 49.19%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.24 55.17%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.68 47.18%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.26 56.34%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.80 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.62 48.86%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.48 50.36%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.03 59.40%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.28 48.78%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.70 47.35%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.20 40.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.28 54.94%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.01 60.63%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.00 36.00%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.32 53.45%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.77 47.30%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.63 34.29%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.61 39.13%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.49 52.42%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.75 46.39%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.00 20.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.19 56.11%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.79 43.20%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.30 55.55%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 6.25 25.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.00 37.50%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.30 8.70%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 6.25 8.33%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.31 61.54%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.50 75.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.28 59.09%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.36 50.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.63 75.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.83 45.71%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.48 52.85%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.00 57.14%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.17 0.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.44 55.56%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.06 60.63%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.25 75.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.50 33.33%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.92 61.97%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.73 72.73%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.91 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.03 59.63%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.55 48.07%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.86 50.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.13 43.75%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.48 51.82%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.84 63.98%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.39 51.52%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.42 52.37%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.29 55.38%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.31 50.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.43 57.14%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.16 56.89%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.39 53.93%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.88 63.55%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.25 55.56%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.56 50.09%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.50 50.22%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.67 33.33%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.90 43.01%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.27 36.22%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.85 38.46%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.00 60.50%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.78 46.88%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.69 44.16%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.81 46.15%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.38 37.50%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.59 48.21%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.26 55.79%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.77 47.73%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.55 48.81%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.57 49.71%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.75 45.49%
Đao Tím Đao Tím 4.96 36.00%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.04 61.35%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.29 56.85%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.53 49.84%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.14 58.25%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.42 52.85%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.09 57.53%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.01 60.49%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.22 55.56%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.24 56.23%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.48 52.29%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.49 70.44%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.13 58.80%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.88 43.05%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.36 53.60%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.58 49.92%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.82 64.58%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.35 54.65%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.07 59.82%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.47 53.38%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.03 60.88%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.56 50.82%
Cung Xanh Cung Xanh 4.03 61.54%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.00 50.00%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.83 62.99%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.33 53.40%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.99 60.97%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.72 67.24%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.99 61.82%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.45 52.47%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.07 59.81%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.32 54.13%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.14 58.50%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.34 54.55%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.88 62.16%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.99 62.48%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.87 63.93%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.19 57.38%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.11 58.43%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.90 62.67%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.96 62.29%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.09 59.23%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.70 67.72%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.27 59.56%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.10 59.07%
Bất Chấp Bất Chấp 4.43 52.25%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.57 71.30%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.15 58.94%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.68 45.49%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.96 61.68%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.49 71.58%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.96 61.69%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.80 64.71%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.28 55.35%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.37 53.78%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.82 64.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.34 54.22%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.21 56.63%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.88 63.06%