Amumu DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Amumu DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Amumu

Amumu

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 35
Kháng Phép 35
4.25 Vị trí TB
55.04% Tỉ lệ TOP 4
11.82% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.44 51.68%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.30 53.29%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.44 52.25%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.10 57.61%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.53 50.64%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.06 39.14%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.87 63.33%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.20 56.72%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.05 59.24%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.27 55.47%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.63 48.14%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.49 50.81%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.24 54.81%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.30 55.08%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.07 58.59%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.00 41.88%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.22 55.63%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.83 91.67%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.40 53.28%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.51 50.59%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.92 62.75%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.78 45.09%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.83 43.52%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.04 44.44%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.16 57.06%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.35 53.74%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.04 37.50%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.38 51.88%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.82 43.64%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.68 29.41%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.83 47.83%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.86 28.57%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.41 52.89%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.80 47.14%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.56 66.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.48 51.19%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.55 49.36%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.36 53.81%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.00 50.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.56 55.56%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.92 21.57%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.79 52.63%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.55 45.45%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.56 33.33%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.52 49.60%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.53 33.33%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.50 60.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 6.10 20.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.63 43.33%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.79 45.23%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.76 38.10%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.25 33.33%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.72 33.33%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.31 54.55%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.40 40.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.00 12.50%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.35 52.66%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.82 27.27%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.52 44.83%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.25 55.19%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.65 46.52%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.90 39.05%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.85 55.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.50 50.50%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.09 58.83%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.40 56.25%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.47 50.17%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.30 54.65%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.90 40.18%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.77 48.84%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.37 53.55%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.35 52.53%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.90 63.59%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.22 56.47%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.78 45.45%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.90 42.18%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.65 52.94%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.93 41.86%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.37 34.76%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.73 68.18%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.90 63.35%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.77 23.08%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.78 45.03%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.10 36.21%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.25 45.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.03 43.33%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.56 49.20%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.02 40.54%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.74 46.75%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.68 47.86%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.67 48.87%
Đao Tím Đao Tím 4.84 43.02%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.34 54.54%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.34 56.09%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.57 50.73%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.52 51.68%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.09 59.52%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.43 52.83%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.29 53.14%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.95 62.49%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.17 58.51%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.18 57.41%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.39 53.56%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.92 62.10%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.09 59.45%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.05 41.06%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.26 55.89%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.54 50.84%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.13 59.51%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.92 63.81%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.17 59.50%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.75 46.65%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.90 63.33%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.51 52.22%
Cung Xanh Cung Xanh 4.20 57.95%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.55 50.71%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.99 61.49%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.49 50.55%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.14 58.09%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.02 61.58%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.18 58.01%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.45 52.58%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.09 59.12%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.36 54.48%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.27 55.78%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.40 54.53%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.08 59.00%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.22 56.39%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.01 61.90%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.18 57.66%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.04 60.30%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.04 62.47%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.24 57.22%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.36 53.51%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.80 66.85%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.46 50.40%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.03 60.72%
Bất Chấp Bất Chấp 4.32 54.75%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.00 62.85%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.19 56.76%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.48 51.65%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.15 58.22%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.73 67.74%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.45 52.57%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.98 61.49%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.23 57.02%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.50 52.46%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.06 59.91%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.26 55.84%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.53 50.69%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.34 54.68%