Amumu DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Amumu DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Amumu

Amumu

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 35
Kháng Phép 35
4.26 Vị trí TB
55.23% Tỉ lệ TOP 4
11.57% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.73 45.71%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.56 25.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.00 25.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.56 44.44%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 8.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 8.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.25 12.50%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 2.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.50 50.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 8.00 0.00%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 6.50 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.43 42.86%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 8.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 6.33 11.11%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 7.25 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 8.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 8.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.53 49.77%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.65 48.78%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.61 49.08%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.18 56.58%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.65 47.42%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.43 35.66%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.05 39.86%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.96 61.69%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.26 55.29%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.21 56.33%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.56 49.53%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.88 43.48%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.61 48.76%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.30 54.67%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.39 52.67%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.45 51.29%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.16 38.08%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.24 56.00%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.66 91.25%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.57 49.17%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.53 50.09%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.05 60.04%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.86 43.03%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.83 45.82%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.68 26.32%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.32 55.67%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.23 55.90%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.82 45.26%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.51 49.31%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.62 49.48%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.66 31.86%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.29 38.67%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.36 53.94%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.60 46.88%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.44 50.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.33 54.27%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.54 50.73%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.24 56.11%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.26 51.85%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.47 53.19%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.64 48.78%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.10 35.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.75 46.88%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.93 37.04%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.41 52.44%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.46 29.17%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.42 52.63%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.81 46.88%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.28 55.43%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.81 42.86%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.97 40.63%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.23 55.81%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.12 58.61%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.86 42.86%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.43 53.33%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.93 61.61%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.77 45.16%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.92 42.42%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.05 59.68%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.75 45.42%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.51 51.13%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.05 37.66%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.49 51.48%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.09 59.38%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.37 55.62%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.39 52.10%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.50 50.38%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.83 45.78%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.83 47.19%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.35 53.45%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.39 53.56%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.96 62.43%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.12 58.59%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.98 41.63%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.19 37.37%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.79 35.71%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.81 45.90%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.43 33.97%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.86 45.24%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.96 60.93%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.05 40.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.63 48.83%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.86 40.87%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.25 35.71%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.20 38.20%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.62 49.10%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.92 39.64%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.83 43.64%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.78 44.41%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.75 47.03%
Đao Tím Đao Tím 4.95 41.29%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.33 55.78%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.44 51.66%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.66 48.48%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.33 66.67%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.12 58.77%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.38 54.07%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.42 52.13%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.96 62.20%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.46 50.82%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.23 56.25%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.50 51.77%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.96 61.02%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.05 60.40%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.06 40.36%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.35 53.96%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.54 51.11%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.09 59.58%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.71 67.08%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.26 57.12%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.56 51.75%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.97 61.70%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.69 48.38%
Cung Xanh Cung Xanh 4.31 55.01%
Nanh Nashor Nanh Nashor 6.67 0.00%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.01 60.53%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.48 51.59%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.12 58.03%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.04 60.52%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.23 57.57%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.43 52.95%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.08 59.53%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.41 52.53%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.24 56.44%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.43 51.96%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.10 58.06%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.33 55.21%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.20 59.12%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.19 57.23%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.06 59.63%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.11 58.24%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.32 54.86%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.39 53.51%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.93 63.66%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.68 48.16%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.92 62.89%
Bất Chấp Bất Chấp 4.43 52.39%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.14 59.37%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.15 57.96%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.52 50.56%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.13 58.14%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.77 67.25%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.44 52.55%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.11 58.76%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.28 55.81%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.60 49.79%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.06 59.57%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.35 53.96%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.42 52.37%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.35 53.91%