Amumu DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Amumu DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Amumu

Amumu

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 35
Kháng Phép 35
4.26 Vị trí TB
55.23% Tỉ lệ TOP 4
11.57% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.53 47.41%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.22 55.18%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.37 53.79%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.20 54.84%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.96 60.60%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.49 50.16%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.59 49.29%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.67 67.01%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.09 57.93%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.91 61.69%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.34 53.64%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.47 51.86%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.16 56.33%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.97 59.91%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.04 59.57%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.79 63.07%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.83 44.84%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.01 61.15%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.00 86.67%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.29 54.31%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.21 55.17%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.77 64.70%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.69 46.56%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.57 48.89%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.08 38.46%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.10 59.32%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.07 59.14%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.18 64.71%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.23 57.23%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.47 52.83%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.22 33.33%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.82 27.27%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.67 33.33%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.27 56.65%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.54 53.66%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.00 80.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.14 58.69%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.07 61.40%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.04 59.61%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 2.50 100.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.92 69.23%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.39 34.15%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.17 58.33%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.33 33.33%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.25 50.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.15 57.14%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.67 33.33%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.00 40.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 2.00 100.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.00 41.67%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.03 60.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.06 50.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.40 40.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.36 35.71%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.09 58.57%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.00 40.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.50 50.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.93 62.75%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.67 44.44%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.80 48.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.97 62.09%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.44 51.14%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.45 50.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.50 50.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.09 58.74%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.88 62.49%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.28 58.33%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.19 56.26%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.05 60.10%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.45 52.11%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.56 55.56%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.14 58.52%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.87 61.76%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.71 67.46%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.08 58.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.58 49.92%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.81 45.79%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.54 46.15%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.73 50.41%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.02 40.56%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.25 41.67%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.66 66.67%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.10 40.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.13 56.25%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.56 53.66%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.67 55.56%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.50 52.81%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.42 51.45%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.68 71.67%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.60 47.82%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.42 51.29%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.55 49.87%
Đao Tím Đao Tím 5.19 45.24%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.97 62.55%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.26 55.34%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.35 54.01%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.26 56.05%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.88 63.16%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.15 58.09%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.22 58.52%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.73 66.53%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.03 57.94%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.98 60.90%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.29 54.64%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.68 65.40%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.87 63.30%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.99 41.22%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.05 59.75%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.25 56.22%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.84 63.52%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.48 71.13%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.74 67.80%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.27 55.69%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.76 65.32%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.46 53.80%
Cung Xanh Cung Xanh 3.91 62.24%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.19 58.15%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.90 63.20%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.12 58.05%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.93 61.63%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.69 67.16%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.92 62.93%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.15 58.23%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.83 63.90%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.04 59.74%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.03 60.67%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.04 61.43%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.76 65.20%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.84 63.30%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.83 65.23%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.99 60.82%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.84 63.55%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.66 67.73%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.97 61.31%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.91 62.88%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.70 68.24%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.18 58.24%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.75 65.42%
Bất Chấp Bất Chấp 4.13 58.17%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.80 65.73%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.85 64.09%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.32 53.73%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.92 61.69%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.55 70.10%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.10 59.43%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.79 64.63%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.99 61.08%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.33 54.02%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.84 63.66%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.11 58.59%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.14 57.26%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.09 58.01%