Amumu DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Amumu DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Amumu
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Giám Sát
Giá
1
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
35
Kháng Phép
35
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.72 | 49.82% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.40 | 20.00% |
Găng Tái Chế | 5.83 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.00 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.00 | 66.67% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.00 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 6.50 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.66 | 47.48% |
Ấn Phục Kích | 4.64 | 47.80% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.49 | 51.82% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.61 | 67.31% |
Ấn Cực Tốc | 4.65 | 48.71% |
Ấn Hóa Chủ | 5.28 | 37.04% |
Ấn Pháo Binh | 4.65 | 47.86% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.71 | 67.94% |
Ấn Gia Đình | 4.47 | 51.51% |
Ấn Ánh Lửa | 3.69 | 66.62% |
Ấn Thống Trị | 4.61 | 48.74% |
Ấn Tiên Tri | 5.01 | 41.90% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.83 | 44.48% |
Ấn Nổi Loạn | 4.28 | 56.11% |
Ấn Tái Chế | 4.61 | 49.10% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.25 | 54.94% |
Ấn Phù Thủy | 4.66 | 47.55% |
Ấn Cảnh Binh | 4.28 | 55.86% |
Đã tịch thu! | 2.80 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.59 | 49.27% |
Ấn Chinh Phục | 4.47 | 50.45% |
Giáp Siêu Linh | 4.02 | 59.70% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.34 | 46.46% |
Tam Luyện Kiếm | 4.69 | 47.95% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.43 | 57.14% |
Rìu Nham Tinh | 4.24 | 55.61% |
Khiên Băng Randuin | 4.03 | 60.09% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.12 | 34.62% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.16 | 56.10% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.80 | 46.67% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.56 | 37.21% |
Huyết Thần Kiếm | 5.71 | 37.50% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.50 | 52.66% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.73 | 46.02% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.17 | 16.67% |
Vuốt Thần Long | 4.22 | 55.69% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.74 | 44.94% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.32 | 55.18% |
Diệt Ác Quỷ | 6.25 | 25.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.08 | 33.33% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.90 | 20.69% |
Găng Tay Thần Thánh | 6.00 | 14.29% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.67 | 53.33% |
Thiên Cực Kiếm | 5.00 | 60.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.34 | 57.76% |
Găng Ngọc Thạch | 4.41 | 52.94% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.00 | 66.67% |
Thần Thư Morello | 4.88 | 42.50% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.50 | 52.27% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.38 | 50.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.63 | 12.50% |
Bùa Tro Tàn | 4.30 | 60.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.08 | 59.71% |
Bão Tố Runaan | 2.80 | 80.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.50 | 33.33% |
Giáp Phân Cực | 3.94 | 61.18% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.77 | 69.23% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.82 | 50.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.02 | 60.18% |
Găng Tinh Xảo | 4.52 | 49.44% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.82 | 47.62% |
Chùy Thần Lực | 5.21 | 42.11% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.46 | 52.59% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.84 | 63.82% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.25 | 55.00% |
Ngọc Quá Khổ | 4.42 | 51.46% |
Giáp Đại Hãn | 4.29 | 55.38% |
Bùa Đầu Lâu | 4.31 | 51.72% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.51 | 56.41% |
Thần Búa Tiến Công | 4.14 | 56.80% |
Gương Lừa Gạt | 4.40 | 53.66% |
Mũ Thích Nghi | 3.89 | 63.45% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.29 | 54.80% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.55 | 50.39% |
Đá Hắc Hóa | 4.49 | 51.66% |
Pháo Xương Cá | 4.60 | 40.00% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.83 | 44.17% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.34 | 35.11% |
Kiếm Tai Ương | 4.81 | 37.50% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.02 | 60.56% |
Bão Tố Luden | 4.81 | 43.24% |
Găng Đấu Sĩ | 4.73 | 43.21% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.03 | 41.94% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.80 | 50.00% |
Giáp Tay Seeker | 4.59 | 49.57% |
Chùy Bạch Ngân | 4.20 | 56.64% |
Gươm Biến Ảnh | 4.72 | 49.12% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.53 | 49.09% |
Bùa Thăng Hoa | 4.58 | 49.25% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.74 | 46.37% |
Đao Tím | 4.56 | 46.88% |
Kiếm B.F. | 4.05 | 61.29% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.29 | 56.60% |
Huyết Kiếm | 4.52 | 50.16% |
Áo Choàng Gai | 4.15 | 58.08% |
Giáp Lưới | 4.41 | 53.17% |
Cốc Sức Mạnh | 4.05 | 59.02% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.01 | 60.82% |
Kiếm Tử Thần | 4.17 | 57.29% |
Vuốt Rồng | 4.24 | 56.25% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.48 | 51.80% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.50 | 70.40% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.13 | 58.68% |
Chảo Vàng | 4.83 | 44.13% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.37 | 53.46% |
Đai Khổng Lồ | 4.61 | 49.52% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.86 | 63.45% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.40 | 53.44% |
Kiếm Súng Hextech | 4.03 | 60.28% |
Vô Cực Kiếm | 4.45 | 53.94% |
Nỏ Sét | 4.01 | 61.05% |
Găng Bảo Thạch | 4.54 | 50.88% |
Cung Xanh | 4.09 | 60.90% |
Nanh Nashor | 3.00 | 50.00% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.86 | 62.42% |
Diệt Khổng Lồ | 4.25 | 55.63% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.94 | 61.86% |
Quỷ Thư Morello | 3.74 | 66.79% |
Gậy Quá Khổ | 3.97 | 62.02% |
Áo Choàng Bạc | 4.45 | 52.72% |
Trái Tim Kiên Định | 4.08 | 59.62% |
Chùy Xuyên Phá | 4.36 | 53.67% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.17 | 57.47% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.29 | 55.29% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.91 | 61.40% |
Bùa Đỏ | 3.97 | 62.77% |
Cung Gỗ | 3.88 | 63.53% |
Áo Choàng Lửa | 4.19 | 57.25% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.12 | 58.32% |
Cuồng Cung Runaan | 3.80 | 63.70% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.02 | 60.87% |
Găng Đấu Tập | 4.06 | 60.04% |
Siêu Xẻng | 3.71 | 66.38% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.33 | 57.96% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.09 | 59.20% |
Bất Chấp | 4.47 | 51.90% |
Dao Điện Statikk | 3.57 | 71.03% |
Móng Vuốt Sterak | 4.15 | 58.96% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.67 | 46.49% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.94 | 62.43% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.49 | 71.65% |
Nước Mắt Nữ Thần | 3.98 | 61.34% |
Găng Đạo Tặc | 3.80 | 64.66% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.30 | 55.12% |
Bàn Tay Công Lý | 4.34 | 54.39% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.84 | 64.07% |
Giáp Máu Warmog | 4.33 | 54.34% |
Tụ Bão Zeke | 4.21 | 56.76% |
Phong Kiếm | 3.91 | 62.28% |