Amumu DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Amumu DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Amumu

Amumu

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 35
Kháng Phép 35
4.43 Vị trí TB
52.29% Tỉ lệ TOP 4
9.23% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.80 45.05%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.91 18.18%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.33 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.33 33.33%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.33 66.67%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 1.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.00 66.67%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.00 100.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 7.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.59 48.03%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.49 51.30%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.50 50.16%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.90 61.86%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.73 45.87%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.19 38.61%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.87 43.23%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.84 63.77%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.11 58.13%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.82 64.06%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.65 47.72%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.01 40.36%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.52 50.74%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.34 53.61%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.53 49.67%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.40 52.37%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.66 46.81%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.34 53.63%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.10 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.66 47.98%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.50 50.59%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.03 59.91%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.66 48.47%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.68 45.65%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.29 54.84%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.50 50.97%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.12 58.41%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.00 62.07%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.21 56.04%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.55 53.27%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.02 38.78%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.67 12.50%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.44 52.37%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.78 46.34%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.80 80.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.34 54.35%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.34 55.72%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.25 56.41%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.25 50.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.43 50.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.14 24.14%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.09 44.12%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.48 42.86%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.33 83.33%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.28 54.85%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.39 33.33%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.40 30.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.51 54.39%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.16 60.14%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.05 38.10%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.60 60.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.55 45.45%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.24 55.28%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.33 33.33%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.69 30.77%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.40 55.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.47 53.33%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.30 60.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.01 62.62%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.58 48.03%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.01 43.27%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.84 48.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.43 52.07%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.94 62.26%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.00 63.49%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.21 56.31%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.39 52.51%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.33 52.48%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.88 42.42%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.20 56.88%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.46 51.39%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.93 62.67%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.26 55.36%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.49 51.28%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.54 50.69%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.42 78.95%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.80 46.45%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.16 37.48%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.43 50.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.01 60.74%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.32 57.63%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.79 45.38%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.23 41.67%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.00 35.29%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.71 44.13%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.24 56.53%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.94 59.30%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.35 54.76%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.55 49.61%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.76 46.33%
Đao Tím Đao Tím 4.24 53.95%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.08 59.41%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.28 54.87%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.60 48.86%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.20 57.15%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.52 51.24%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.20 57.82%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.01 61.10%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.23 58.84%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.30 54.87%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.56 49.50%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.65 67.18%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.12 58.97%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.73 45.65%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.39 53.14%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.68 48.08%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.99 61.39%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.33 55.60%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.95 63.81%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.55 50.98%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.04 60.38%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.37 55.41%
Cung Xanh Cung Xanh 4.21 57.32%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.75 50.00%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.95 61.87%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.07 59.11%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.06 59.94%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.84 64.65%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.00 61.22%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.54 50.80%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.11 59.02%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.35 54.55%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.06 60.42%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.20 56.15%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.96 62.18%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.96 61.63%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.87 64.90%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.23 56.49%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.12 58.35%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.78 68.24%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.03 60.19%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.13 58.52%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.80 66.72%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.19 57.51%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.08 59.76%
Bất Chấp Bất Chấp 4.54 49.34%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.57 69.48%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.14 57.97%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.58 48.70%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.03 60.24%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.55 70.78%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.08 60.12%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.82 64.60%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.30 55.55%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.33 54.87%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.96 61.53%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.38 53.46%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.21 56.54%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.22 55.16%