Amumu DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Amumu DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Amumu
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Giám Sát
Giá
1
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
35
Kháng Phép
35
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.80 | 45.05% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.91 | 18.18% |
Súng Tái Chế | 6.33 | 0.00% |
Găng Tái Chế | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.33 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.33 | 66.67% |
Đao Xích Hành Quyết | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.00 | 66.67% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện | 7.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.59 | 48.03% |
Ấn Phục Kích | 4.49 | 51.30% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.50 | 50.16% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.90 | 61.86% |
Ấn Cực Tốc | 4.73 | 45.87% |
Ấn Hóa Chủ | 5.19 | 38.61% |
Ấn Pháo Binh | 4.87 | 43.23% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.84 | 63.77% |
Ấn Gia Đình | 4.11 | 58.13% |
Ấn Ánh Lửa | 3.82 | 64.06% |
Ấn Thống Trị | 4.65 | 47.72% |
Ấn Tiên Tri | 5.01 | 40.36% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.52 | 50.74% |
Ấn Nổi Loạn | 4.34 | 53.61% |
Ấn Tái Chế | 4.53 | 49.67% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.40 | 52.37% |
Ấn Phù Thủy | 4.66 | 46.81% |
Ấn Cảnh Binh | 4.34 | 53.63% |
Đã tịch thu! | 2.10 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.66 | 47.98% |
Ấn Chinh Phục | 4.50 | 50.59% |
Giáp Siêu Linh | 4.03 | 59.91% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.66 | 48.47% |
Tam Luyện Kiếm | 4.68 | 45.65% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.29 | 54.84% |
Rìu Nham Tinh | 4.50 | 50.97% |
Khiên Băng Randuin | 4.12 | 58.41% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.00 | 62.07% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.21 | 56.04% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.55 | 53.27% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.02 | 38.78% |
Huyết Thần Kiếm | 6.67 | 12.50% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.44 | 52.37% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.78 | 46.34% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.80 | 80.00% |
Vuốt Thần Long | 4.34 | 54.35% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.34 | 55.72% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.25 | 56.41% |
Diệt Ác Quỷ | 4.25 | 50.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.43 | 50.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.14 | 24.14% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.09 | 44.12% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.48 | 42.86% |
Thiên Cực Kiếm | 3.33 | 83.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.28 | 54.85% |
Găng Ngọc Thạch | 5.39 | 33.33% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.40 | 30.00% |
Thần Thư Morello | 4.51 | 54.39% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.16 | 60.14% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.05 | 38.10% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.60 | 60.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.55 | 45.45% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.24 | 55.28% |
Bão Tố Runaan | 5.33 | 33.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.69 | 30.77% |
Giáp Phân Cực | 4.40 | 55.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.47 | 53.33% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.30 | 60.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.01 | 62.62% |
Găng Tinh Xảo | 4.58 | 48.03% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.01 | 43.27% |
Chùy Thần Lực | 4.84 | 48.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.43 | 52.07% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.94 | 62.26% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.00 | 63.49% |
Ngọc Quá Khổ | 4.21 | 56.31% |
Giáp Đại Hãn | 4.39 | 52.51% |
Bùa Đầu Lâu | 4.33 | 52.48% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.88 | 42.42% |
Thần Búa Tiến Công | 4.20 | 56.88% |
Gương Lừa Gạt | 4.46 | 51.39% |
Mũ Thích Nghi | 3.93 | 62.67% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.26 | 55.36% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.49 | 51.28% |
Đá Hắc Hóa | 4.54 | 50.69% |
Pháo Xương Cá | 3.42 | 78.95% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.80 | 46.45% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.16 | 37.48% |
Kiếm Tai Ương | 4.43 | 50.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.01 | 60.74% |
Bão Tố Luden | 4.32 | 57.63% |
Găng Đấu Sĩ | 4.79 | 45.38% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.23 | 41.67% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.00 | 35.29% |
Giáp Tay Seeker | 4.71 | 44.13% |
Chùy Bạch Ngân | 4.24 | 56.53% |
Gươm Biến Ảnh | 3.94 | 59.30% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.35 | 54.76% |
Bùa Thăng Hoa | 4.55 | 49.61% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.76 | 46.33% |
Đao Tím | 4.24 | 53.95% |
Kiếm B.F. | 4.08 | 59.41% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.28 | 54.87% |
Huyết Kiếm | 4.60 | 48.86% |
Áo Choàng Gai | 4.20 | 57.15% |
Giáp Lưới | 4.52 | 51.24% |
Cốc Sức Mạnh | 4.20 | 57.82% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.01 | 61.10% |
Kiếm Tử Thần | 4.23 | 58.84% |
Vuốt Rồng | 4.30 | 54.87% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.56 | 49.50% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.65 | 67.18% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.12 | 58.97% |
Chảo Vàng | 4.73 | 45.65% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.39 | 53.14% |
Đai Khổng Lồ | 4.68 | 48.08% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.99 | 61.39% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.33 | 55.60% |
Kiếm Súng Hextech | 3.95 | 63.81% |
Vô Cực Kiếm | 4.55 | 50.98% |
Nỏ Sét | 4.04 | 60.38% |
Găng Bảo Thạch | 4.37 | 55.41% |
Cung Xanh | 4.21 | 57.32% |
Nanh Nashor | 3.75 | 50.00% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.95 | 61.87% |
Diệt Khổng Lồ | 4.07 | 59.11% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.06 | 59.94% |
Quỷ Thư Morello | 3.84 | 64.65% |
Gậy Quá Khổ | 4.00 | 61.22% |
Áo Choàng Bạc | 4.54 | 50.80% |
Trái Tim Kiên Định | 4.11 | 59.02% |
Chùy Xuyên Phá | 4.35 | 54.55% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.06 | 60.42% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.20 | 56.15% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.96 | 62.18% |
Bùa Đỏ | 3.96 | 61.63% |
Cung Gỗ | 3.87 | 64.90% |
Áo Choàng Lửa | 4.23 | 56.49% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.12 | 58.35% |
Cuồng Cung Runaan | 3.78 | 68.24% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.03 | 60.19% |
Găng Đấu Tập | 4.13 | 58.52% |
Siêu Xẻng | 3.80 | 66.72% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.19 | 57.51% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.08 | 59.76% |
Bất Chấp | 4.54 | 49.34% |
Dao Điện Statikk | 3.57 | 69.48% |
Móng Vuốt Sterak | 4.14 | 57.97% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.58 | 48.70% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.03 | 60.24% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.55 | 70.78% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.08 | 60.12% |
Găng Đạo Tặc | 3.82 | 64.60% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.30 | 55.55% |
Bàn Tay Công Lý | 4.33 | 54.87% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.96 | 61.53% |
Giáp Máu Warmog | 4.38 | 53.46% |
Tụ Bão Zeke | 4.21 | 56.54% |
Phong Kiếm | 4.22 | 55.16% |