Amumu DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Amumu DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Amumu

Amumu

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 35
Kháng Phép 35
4.30 Vị trí TB
54.31% Tỉ lệ TOP 4
12.21% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.42 52.01%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.33 52.77%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.40 53.17%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.04 59.48%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.54 50.43%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.07 40.05%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.86 63.37%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.20 56.49%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.03 59.42%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.26 55.92%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.61 48.38%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.52 49.75%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.29 54.61%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.32 54.57%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.11 57.79%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.05 41.05%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.27 54.96%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.09 82.35%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.42 52.89%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.51 50.64%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.94 62.70%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.72 45.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.73 47.04%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.40 40.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.29 53.71%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.35 53.86%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.24 31.37%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.41 51.79%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.63 47.32%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.85 27.50%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.47 57.89%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.25 37.50%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.41 53.14%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.79 45.27%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.50 66.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.43 52.36%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.58 50.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.34 54.11%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.75 62.50%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.68 52.63%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.57 24.49%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.55 55.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.15 38.46%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.83 33.33%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.50 50.64%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.33 41.67%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.22 44.44%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 6.08 25.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.38 52.94%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.63 48.43%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.70 30.43%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.54 30.77%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.08 23.08%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.40 53.61%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.80 60.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.82 27.27%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.40 51.85%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.38 37.50%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.38 51.06%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.33 54.44%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.71 46.81%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.91 41.09%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.38 37.93%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.44 51.70%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.09 59.38%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.33 55.10%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.38 52.00%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.29 55.15%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.82 44.95%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.05 46.55%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.40 52.82%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.33 53.44%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.92 63.41%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.27 55.69%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.78 45.12%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.86 41.85%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.42 38.46%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.85 42.15%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.34 33.69%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.29 61.90%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.91 63.37%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.36 30.19%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.71 45.40%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.15 35.38%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.48 33.33%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.11 40.04%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.71 46.42%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.83 43.44%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.71 47.64%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.79 45.77%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.60 49.49%
Đao Tím Đao Tím 4.73 47.31%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.30 55.49%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.40 55.32%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.60 50.21%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.48 51.84%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.09 59.61%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.44 52.57%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.23 55.32%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.95 62.67%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.27 54.89%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.18 57.45%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.44 53.20%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.93 62.25%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.09 59.57%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.08 40.09%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.28 55.55%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.54 50.89%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.14 59.24%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.90 64.49%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.17 58.97%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.74 46.58%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.92 63.07%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.57 50.33%
Cung Xanh Cung Xanh 4.24 55.23%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.57 50.21%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.99 61.60%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.34 54.22%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.19 57.07%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.00 61.51%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.19 58.45%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.46 52.31%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.09 59.29%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.44 52.02%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.30 55.33%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.41 53.49%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.03 59.91%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.23 56.62%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.17 58.68%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.18 57.66%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.03 60.70%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.05 60.38%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.26 56.42%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.39 52.79%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.81 65.44%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.60 47.45%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.04 60.43%
Bất Chấp Bất Chấp 4.37 53.81%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.05 60.90%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.20 56.92%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.51 50.26%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.12 59.20%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.71 68.55%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.51 50.84%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.00 61.07%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.27 55.97%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.56 50.71%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.03 60.33%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.27 55.73%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.54 49.98%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.33 54.89%