Amumu DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Amumu DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Amumu

Amumu

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 35
Kháng Phép 35
4.28 Vị trí TB
54.30% Tỉ lệ TOP 4
11.95% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.78 45.23%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.00 15.38%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.33 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.80 20.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.00 25.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.33 66.67%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 1.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.00 66.67%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.00 100.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 7.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.58 48.27%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.47 51.75%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.51 50.30%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.89 61.81%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.74 45.60%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.20 38.18%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.84 43.89%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.86 63.34%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.10 58.26%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.81 64.11%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.65 47.79%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.02 40.22%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.51 50.82%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.34 53.42%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.55 49.33%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.38 52.68%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.64 47.10%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.32 54.04%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.10 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.67 47.52%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.48 50.95%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.02 60.39%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.64 49.47%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.68 45.82%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.31 54.29%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.48 50.90%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.13 58.20%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.14 60.00%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.22 55.23%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.60 52.07%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.00 39.22%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.67 12.50%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.43 52.45%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.71 47.48%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.80 80.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.33 54.87%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.37 55.05%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.26 56.29%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.00 55.56%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.35 52.94%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.21 24.24%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.09 44.12%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.61 43.48%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.33 83.33%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.27 54.17%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.38 33.33%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.45 27.27%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.57 54.10%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.17 60.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.05 38.10%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.67 55.56%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.33 53.33%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.22 55.20%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.33 33.33%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.47 33.33%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.47 53.19%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.63 52.63%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.32 56.82%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.04 62.14%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.58 48.18%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.02 42.98%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.03 45.16%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.41 52.55%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.95 62.06%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.01 64.71%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.21 56.55%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.39 52.67%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.39 50.45%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.85 44.12%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.20 56.89%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.41 52.68%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.93 62.58%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.28 54.95%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.49 51.34%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.55 50.95%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.42 78.95%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.84 45.05%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.15 37.88%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.60 46.67%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.98 61.28%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.32 55.38%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.72 47.24%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.13 43.40%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.00 35.29%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.70 43.70%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.21 57.08%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.99 57.61%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.33 55.10%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.53 50.64%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.76 46.56%
Đao Tím Đao Tím 4.27 53.85%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.08 59.33%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.29 54.63%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.56 49.60%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.20 57.14%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.52 51.30%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.19 57.89%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.02 61.03%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.20 59.94%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.29 54.91%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.56 49.46%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.63 67.45%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.12 58.82%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.72 45.65%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.39 53.10%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.67 48.34%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.96 61.97%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.32 55.59%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.97 62.93%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.54 51.53%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.05 60.26%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.37 54.95%
Cung Xanh Cung Xanh 4.24 56.55%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.75 50.00%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.95 61.77%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.08 59.08%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.06 60.22%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.85 64.64%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.00 61.50%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.54 50.64%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.10 59.11%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.36 54.62%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.06 60.10%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.21 56.11%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.95 62.34%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.95 62.09%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.85 64.77%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.23 56.52%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.12 58.40%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.75 68.10%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.99 60.77%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.13 58.65%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.81 66.28%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.19 57.63%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.09 59.63%
Bất Chấp Bất Chấp 4.53 49.32%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.60 69.01%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.11 58.35%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.54 49.25%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.04 60.22%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.55 70.75%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.07 60.31%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.81 64.67%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.30 55.62%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.31 55.24%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.97 61.46%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.37 53.51%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.23 56.02%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.20 55.27%