Amumu DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Amumu DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Amumu
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Giám Sát
Giá
1
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
35
Kháng Phép
35
4.27
Vị trí TB
55.59%
Tỉ lệ TOP 4
10.92%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.82 | 44.25% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.93 | 13.33% |
Súng Tái Chế | 6.40 | 0.00% |
Găng Tái Chế | 6.25 | 12.50% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 8.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.00 | 25.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.25 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện | 7.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.58 | 49.14% |
Ấn Phục Kích | 4.48 | 51.03% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.51 | 50.18% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.90 | 61.75% |
Ấn Cực Tốc | 4.72 | 46.29% |
Ấn Hóa Chủ | 5.26 | 37.25% |
Ấn Pháo Binh | 4.84 | 44.38% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.84 | 64.00% |
Ấn Gia Đình | 4.11 | 58.24% |
Ấn Ánh Lửa | 3.81 | 64.08% |
Ấn Thống Trị | 4.64 | 48.12% |
Ấn Tiên Tri | 5.03 | 40.12% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.58 | 48.87% |
Ấn Nổi Loạn | 4.32 | 54.21% |
Ấn Tái Chế | 4.57 | 49.08% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.38 | 52.81% |
Ấn Phù Thủy | 4.66 | 46.87% |
Ấn Cảnh Binh | 4.33 | 53.93% |
Đã tịch thu! | 2.27 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.68 | 47.59% |
Ấn Chinh Phục | 4.50 | 50.50% |
Giáp Siêu Linh | 4.02 | 60.24% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.57 | 50.98% |
Tam Luyện Kiếm | 4.68 | 45.65% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.19 | 54.76% |
Rìu Nham Tinh | 4.39 | 52.80% |
Khiên Băng Randuin | 4.14 | 57.86% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.38 | 55.36% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.20 | 55.89% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.47 | 51.46% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.03 | 41.89% |
Huyết Thần Kiếm | 6.32 | 17.07% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.42 | 52.43% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.85 | 45.10% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.80 | 80.00% |
Vuốt Thần Long | 4.31 | 55.64% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.38 | 54.18% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.26 | 56.29% |
Diệt Ác Quỷ | 4.42 | 50.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.29 | 50.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.00 | 24.49% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.17 | 40.48% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.37 | 48.15% |
Thiên Cực Kiếm | 3.57 | 71.43% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.35 | 53.31% |
Găng Ngọc Thạch | 5.23 | 34.62% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.26 | 36.84% |
Thần Thư Morello | 4.49 | 51.95% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.25 | 56.88% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.04 | 39.29% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.12 | 50.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.68 | 50.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.25 | 54.29% |
Bão Tố Runaan | 5.25 | 25.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.30 | 35.00% |
Giáp Phân Cực | 4.38 | 54.46% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.46 | 53.85% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.46 | 54.39% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.03 | 62.22% |
Găng Tinh Xảo | 4.60 | 47.71% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.01 | 39.76% |
Chùy Thần Lực | 5.09 | 39.13% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.39 | 53.58% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.94 | 62.15% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.05 | 63.04% |
Ngọc Quá Khổ | 4.28 | 55.20% |
Giáp Đại Hãn | 4.39 | 52.63% |
Bùa Đầu Lâu | 4.39 | 50.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.92 | 44.83% |
Thần Búa Tiến Công | 4.17 | 57.67% |
Gương Lừa Gạt | 4.39 | 53.04% |
Mũ Thích Nghi | 3.91 | 63.09% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.30 | 54.48% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.51 | 50.87% |
Đá Hắc Hóa | 4.49 | 52.04% |
Pháo Xương Cá | 3.96 | 72.00% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.71 | 47.50% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.19 | 36.88% |
Kiếm Tai Ương | 4.42 | 51.11% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.00 | 60.95% |
Bão Tố Luden | 4.56 | 51.69% |
Găng Đấu Sĩ | 4.53 | 51.12% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.82 | 47.95% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.80 | 44.00% |
Giáp Tay Seeker | 4.72 | 44.01% |
Chùy Bạch Ngân | 4.21 | 57.21% |
Gươm Biến Ảnh | 4.05 | 54.74% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.29 | 54.98% |
Bùa Thăng Hoa | 4.52 | 50.51% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.72 | 47.97% |
Đao Tím | 4.50 | 51.38% |
Kiếm B.F. | 4.06 | 59.85% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.32 | 53.71% |
Huyết Kiếm | 4.57 | 49.16% |
Áo Choàng Gai | 4.20 | 57.00% |
Giáp Lưới | 4.52 | 51.20% |
Cốc Sức Mạnh | 4.24 | 56.36% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.01 | 61.22% |
Kiếm Tử Thần | 4.11 | 61.03% |
Vuốt Rồng | 4.29 | 55.01% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.52 | 50.37% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.62 | 67.73% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.11 | 59.07% |
Chảo Vàng | 4.74 | 45.42% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.38 | 53.19% |
Đai Khổng Lồ | 4.67 | 48.37% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.98 | 62.00% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.35 | 55.33% |
Kiếm Súng Hextech | 3.97 | 62.69% |
Vô Cực Kiếm | 4.58 | 50.19% |
Nỏ Sét | 4.04 | 60.39% |
Găng Bảo Thạch | 4.40 | 54.55% |
Cung Xanh | 4.19 | 57.18% |
Nanh Nashor | 3.80 | 60.00% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.95 | 61.70% |
Diệt Khổng Lồ | 4.13 | 59.08% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.08 | 59.48% |
Quỷ Thư Morello | 3.87 | 63.96% |
Gậy Quá Khổ | 3.99 | 61.58% |
Áo Choàng Bạc | 4.56 | 50.18% |
Trái Tim Kiên Định | 4.10 | 59.09% |
Chùy Xuyên Phá | 4.36 | 54.50% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.06 | 59.99% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.21 | 56.51% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.93 | 62.01% |
Bùa Đỏ | 3.96 | 62.66% |
Cung Gỗ | 3.83 | 65.09% |
Áo Choàng Lửa | 4.23 | 56.49% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.13 | 58.28% |
Cuồng Cung Runaan | 3.75 | 68.09% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.02 | 60.47% |
Găng Đấu Tập | 4.13 | 59.08% |
Siêu Xẻng | 3.79 | 65.52% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.19 | 57.68% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.11 | 59.07% |
Bất Chấp | 4.52 | 49.80% |
Dao Điện Statikk | 3.58 | 69.33% |
Móng Vuốt Sterak | 4.13 | 57.96% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.50 | 50.66% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.05 | 59.98% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.54 | 70.83% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.08 | 60.06% |
Găng Đạo Tặc | 3.83 | 64.28% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.32 | 55.07% |
Bàn Tay Công Lý | 4.32 | 55.04% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.95 | 62.02% |
Giáp Máu Warmog | 4.37 | 53.48% |
Tụ Bão Zeke | 4.25 | 55.75% |
Phong Kiếm | 4.18 | 56.09% |