Amumu DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Amumu DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Amumu

Amumu

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 35
Kháng Phép 35
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.72 48.71%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.44 18.75%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.00 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.83 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 8.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.50 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.00 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.00 66.67%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.67 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.50 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.63 48.28%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.58 48.74%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.49 51.72%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.64 66.68%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.62 49.70%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.28 37.35%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.76 45.87%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.73 67.13%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.46 51.70%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.67 66.78%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.62 48.46%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.05 40.63%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.82 44.34%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.30 55.18%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.58 49.56%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.24 55.04%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.67 47.12%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.27 55.53%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.57 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.59 49.32%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.45 51.05%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.00 60.32%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.52 43.85%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.64 49.31%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.75 50.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.34 53.74%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.05 59.89%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.91 40.00%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.18 54.98%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.76 47.57%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.54 36.96%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.59 37.04%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.44 53.64%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.83 42.06%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.57 14.29%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.31 53.80%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.76 44.44%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.31 54.93%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 6.25 25.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.87 33.33%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.78 21.62%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.71 23.53%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.44 61.11%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.00 60.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.32 57.84%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.67 47.62%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.33 58.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.80 43.48%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.49 52.39%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.40 40.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.64 18.18%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.13 60.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.10 59.34%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 2.80 80.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.25 37.50%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.08 57.84%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.06 62.50%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.83 48.94%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.07 59.93%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.55 48.84%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.78 46.46%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.63 33.33%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.46 52.73%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.85 63.87%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.18 55.56%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.41 51.87%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.29 55.11%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.33 51.43%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.88 52.08%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.12 57.07%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.43 51.79%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.89 63.77%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.30 54.58%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.57 49.96%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.44 51.98%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.38 46.15%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.86 44.76%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.35 34.87%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.84 36.84%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.01 61.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.49 48.84%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.64 46.07%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.10 41.03%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.92 46.15%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.66 47.77%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.25 55.62%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.66 50.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.49 50.62%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.56 49.50%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.76 46.83%
Đao Tím Đao Tím 4.45 51.02%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.04 61.49%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.26 57.08%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.52 50.35%
Bùa Xanh Bùa Xanh 7.00 0.00%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.15 57.90%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.41 53.15%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.06 57.90%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.01 60.77%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.15 58.00%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.24 56.23%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.48 51.90%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.50 70.26%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.12 59.13%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.86 43.67%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.37 53.48%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.60 49.63%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.92 62.47%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.34 54.29%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.04 60.68%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.46 54.72%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.02 60.86%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.54 51.05%
Cung Xanh Cung Xanh 4.07 61.41%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.00 50.00%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.87 62.81%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.20 56.25%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.96 61.44%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.76 66.28%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.97 61.55%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.46 52.50%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.09 59.44%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.36 53.55%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.13 58.65%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.29 55.42%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.92 61.27%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.94 63.16%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.92 62.50%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.19 57.16%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.11 58.44%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.77 63.88%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.04 60.05%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.08 59.58%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.81 64.66%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.34 57.12%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.10 59.00%
Bất Chấp Bất Chấp 4.43 52.91%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.61 70.05%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.15 58.99%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.65 47.56%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.95 61.92%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.48 72.00%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.98 61.57%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.81 64.53%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.30 55.00%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.40 53.29%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.86 63.47%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.33 54.28%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.21 56.83%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.94 61.59%