Amumu DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Amumu DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Amumu
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Giám Sát
Giá
1
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
35
Kháng Phép
35
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.77 | 45.66% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.00 | 16.67% |
Súng Tái Chế | 6.33 | 0.00% |
Găng Tái Chế | 5.80 | 20.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.00 | 25.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.33 | 66.67% |
Đao Xích Hành Quyết | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.00 | 66.67% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện | 7.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.58 | 48.20% |
Ấn Phục Kích | 4.48 | 51.69% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.50 | 50.31% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.89 | 61.89% |
Ấn Cực Tốc | 4.73 | 45.78% |
Ấn Hóa Chủ | 5.19 | 38.30% |
Ấn Pháo Binh | 4.85 | 43.85% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.85 | 63.44% |
Ấn Gia Đình | 4.11 | 58.12% |
Ấn Ánh Lửa | 3.81 | 64.16% |
Ấn Thống Trị | 4.65 | 47.82% |
Ấn Tiên Tri | 5.04 | 39.86% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.50 | 50.94% |
Ấn Nổi Loạn | 4.35 | 53.32% |
Ấn Tái Chế | 4.55 | 49.39% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.38 | 52.54% |
Ấn Phù Thủy | 4.65 | 47.00% |
Ấn Cảnh Binh | 4.33 | 53.90% |
Đã tịch thu! | 2.10 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.67 | 47.58% |
Ấn Chinh Phục | 4.49 | 50.79% |
Giáp Siêu Linh | 4.02 | 60.39% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.61 | 50.27% |
Tam Luyện Kiếm | 4.69 | 45.51% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.24 | 55.88% |
Rìu Nham Tinh | 4.49 | 50.92% |
Khiên Băng Randuin | 4.13 | 58.21% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.06 | 61.76% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.24 | 55.03% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.59 | 52.14% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.00 | 39.22% |
Huyết Thần Kiếm | 6.67 | 12.50% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.43 | 52.48% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.76 | 46.72% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.80 | 80.00% |
Vuốt Thần Long | 4.33 | 54.81% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.36 | 54.93% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.25 | 56.32% |
Diệt Ác Quỷ | 4.00 | 55.56% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.50 | 50.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.19 | 25.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.09 | 44.12% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.61 | 43.48% |
Thiên Cực Kiếm | 3.33 | 83.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.27 | 54.26% |
Găng Ngọc Thạch | 5.39 | 33.33% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.45 | 27.27% |
Thần Thư Morello | 4.53 | 54.24% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.18 | 59.68% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.05 | 38.10% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.88 | 52.94% |
Bùa Tro Tàn | 4.43 | 50.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.21 | 55.75% |
Bão Tố Runaan | 5.33 | 33.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.69 | 30.77% |
Giáp Phân Cực | 4.47 | 53.48% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.63 | 52.63% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.40 | 55.81% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.01 | 62.65% |
Găng Tinh Xảo | 4.56 | 48.51% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.03 | 43.10% |
Chùy Thần Lực | 5.03 | 45.16% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.40 | 52.73% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.94 | 62.20% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.97 | 65.15% |
Ngọc Quá Khổ | 4.21 | 56.31% |
Giáp Đại Hãn | 4.38 | 52.86% |
Bùa Đầu Lâu | 4.31 | 51.89% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.85 | 44.12% |
Thần Búa Tiến Công | 4.20 | 56.93% |
Gương Lừa Gạt | 4.42 | 52.36% |
Mũ Thích Nghi | 3.93 | 62.70% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.27 | 55.23% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.49 | 51.25% |
Đá Hắc Hóa | 4.55 | 50.76% |
Pháo Xương Cá | 3.42 | 78.95% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.81 | 45.96% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.15 | 37.77% |
Kiếm Tai Ương | 4.60 | 46.67% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.01 | 60.79% |
Bão Tố Luden | 4.30 | 57.14% |
Găng Đấu Sĩ | 4.74 | 46.40% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.27 | 40.82% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.00 | 35.29% |
Giáp Tay Seeker | 4.71 | 43.53% |
Chùy Bạch Ngân | 4.22 | 57.02% |
Gươm Biến Ảnh | 3.98 | 57.78% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.32 | 55.33% |
Bùa Thăng Hoa | 4.54 | 50.15% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.77 | 46.27% |
Đao Tím | 4.27 | 53.85% |
Kiếm B.F. | 4.09 | 59.10% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.29 | 54.72% |
Huyết Kiếm | 4.57 | 49.46% |
Áo Choàng Gai | 4.20 | 57.11% |
Giáp Lưới | 4.52 | 51.27% |
Cốc Sức Mạnh | 4.20 | 57.79% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.02 | 61.02% |
Kiếm Tử Thần | 4.22 | 59.23% |
Vuốt Rồng | 4.29 | 54.89% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.57 | 49.36% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.64 | 67.33% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.12 | 58.81% |
Chảo Vàng | 4.73 | 45.55% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.39 | 53.11% |
Đai Khổng Lồ | 4.67 | 48.21% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.96 | 62.08% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.32 | 55.73% |
Kiếm Súng Hextech | 3.97 | 63.22% |
Vô Cực Kiếm | 4.54 | 51.37% |
Nỏ Sét | 4.05 | 60.29% |
Găng Bảo Thạch | 4.37 | 54.97% |
Cung Xanh | 4.24 | 56.78% |
Nanh Nashor | 3.75 | 50.00% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.96 | 61.66% |
Diệt Khổng Lồ | 4.08 | 59.32% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.05 | 60.24% |
Quỷ Thư Morello | 3.85 | 64.48% |
Gậy Quá Khổ | 3.99 | 61.56% |
Áo Choàng Bạc | 4.55 | 50.61% |
Trái Tim Kiên Định | 4.10 | 59.10% |
Chùy Xuyên Phá | 4.36 | 54.53% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.07 | 60.06% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.21 | 55.97% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.94 | 62.43% |
Bùa Đỏ | 3.95 | 62.18% |
Cung Gỗ | 3.85 | 64.91% |
Áo Choàng Lửa | 4.23 | 56.48% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.12 | 58.38% |
Cuồng Cung Runaan | 3.78 | 67.81% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.01 | 60.43% |
Găng Đấu Tập | 4.12 | 58.77% |
Siêu Xẻng | 3.81 | 66.57% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.19 | 57.65% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.09 | 59.71% |
Bất Chấp | 4.54 | 49.03% |
Dao Điện Statikk | 3.60 | 69.04% |
Móng Vuốt Sterak | 4.12 | 58.23% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.55 | 49.04% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.04 | 60.15% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.55 | 70.81% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.07 | 60.42% |
Găng Đạo Tặc | 3.81 | 64.64% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.30 | 55.55% |
Bàn Tay Công Lý | 4.32 | 55.16% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.96 | 61.55% |
Giáp Máu Warmog | 4.37 | 53.50% |
Tụ Bão Zeke | 4.23 | 56.05% |
Phong Kiếm | 4.20 | 55.25% |