Amumu DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Amumu DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Amumu
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Giám Sát
Giá
1
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
35
Kháng Phép
35
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.83 | 44.03% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.93 | 13.33% |
Súng Tái Chế | 6.25 | 0.00% |
Găng Tái Chế | 6.25 | 12.50% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 8.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.00 | 25.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.33 | 66.67% |
Đao Xích Hành Quyết | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện | 7.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.58 | 49.02% |
Ấn Phục Kích | 4.48 | 51.18% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.51 | 50.17% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.90 | 61.78% |
Ấn Cực Tốc | 4.73 | 46.10% |
Ấn Hóa Chủ | 5.26 | 37.23% |
Ấn Pháo Binh | 4.83 | 44.65% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.84 | 64.05% |
Ấn Gia Đình | 4.11 | 58.17% |
Ấn Ánh Lửa | 3.80 | 64.14% |
Ấn Thống Trị | 4.65 | 48.04% |
Ấn Tiên Tri | 5.03 | 39.91% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.57 | 49.04% |
Ấn Nổi Loạn | 4.32 | 54.10% |
Ấn Tái Chế | 4.57 | 49.16% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.38 | 52.91% |
Ấn Phù Thủy | 4.66 | 46.88% |
Ấn Cảnh Binh | 4.33 | 53.93% |
Đã tịch thu! | 2.27 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.68 | 47.62% |
Ấn Chinh Phục | 4.51 | 50.34% |
Giáp Siêu Linh | 4.01 | 60.62% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.60 | 50.41% |
Tam Luyện Kiếm | 4.69 | 44.92% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.17 | 56.10% |
Rìu Nham Tinh | 4.40 | 52.20% |
Khiên Băng Randuin | 4.15 | 57.83% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.40 | 54.72% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.20 | 56.14% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.51 | 50.90% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.01 | 42.03% |
Huyết Thần Kiếm | 6.32 | 17.07% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.41 | 52.63% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.82 | 45.96% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.80 | 80.00% |
Vuốt Thần Long | 4.30 | 55.58% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.42 | 53.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.25 | 56.40% |
Diệt Ác Quỷ | 4.42 | 50.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.29 | 50.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.09 | 23.40% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.17 | 40.48% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.37 | 48.15% |
Thiên Cực Kiếm | 3.57 | 71.43% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.37 | 53.24% |
Găng Ngọc Thạch | 5.23 | 34.62% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.28 | 38.89% |
Thần Thư Morello | 4.54 | 51.32% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.23 | 57.21% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.15 | 37.04% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.00 | 52.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.52 | 52.38% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.25 | 54.32% |
Bão Tố Runaan | 5.33 | 33.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.30 | 35.00% |
Giáp Phân Cực | 4.35 | 54.57% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.46 | 53.85% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.46 | 54.39% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.01 | 62.55% |
Găng Tinh Xảo | 4.61 | 47.78% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.98 | 40.74% |
Chùy Thần Lực | 5.14 | 40.48% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.40 | 53.51% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.95 | 62.08% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.03 | 63.74% |
Ngọc Quá Khổ | 4.28 | 55.02% |
Giáp Đại Hãn | 4.39 | 52.49% |
Bùa Đầu Lâu | 4.38 | 51.05% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.91 | 44.71% |
Thần Búa Tiến Công | 4.18 | 57.60% |
Gương Lừa Gạt | 4.40 | 52.93% |
Mũ Thích Nghi | 3.91 | 63.09% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.31 | 54.32% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.50 | 51.05% |
Đá Hắc Hóa | 4.50 | 51.93% |
Pháo Xương Cá | 3.96 | 70.83% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.68 | 48.70% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.22 | 36.17% |
Kiếm Tai Ương | 4.44 | 51.22% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.00 | 61.03% |
Bão Tố Luden | 4.48 | 52.87% |
Găng Đấu Sĩ | 4.55 | 50.57% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.85 | 46.48% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.80 | 44.00% |
Giáp Tay Seeker | 4.72 | 43.96% |
Chùy Bạch Ngân | 4.22 | 57.00% |
Gươm Biến Ảnh | 3.98 | 56.39% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.30 | 54.74% |
Bùa Thăng Hoa | 4.52 | 50.68% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.69 | 48.48% |
Đao Tím | 4.40 | 52.88% |
Kiếm B.F. | 4.05 | 60.22% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.30 | 54.24% |
Huyết Kiếm | 4.57 | 49.32% |
Áo Choàng Gai | 4.20 | 56.98% |
Giáp Lưới | 4.52 | 51.24% |
Cốc Sức Mạnh | 4.24 | 56.34% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.02 | 61.21% |
Kiếm Tử Thần | 4.11 | 61.37% |
Vuốt Rồng | 4.29 | 55.00% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.52 | 50.17% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.62 | 67.73% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.11 | 59.05% |
Chảo Vàng | 4.75 | 45.16% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.39 | 53.14% |
Đai Khổng Lồ | 4.68 | 48.33% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.96 | 62.20% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.34 | 55.49% |
Kiếm Súng Hextech | 3.97 | 62.70% |
Vô Cực Kiếm | 4.55 | 50.60% |
Nỏ Sét | 4.04 | 60.37% |
Găng Bảo Thạch | 4.41 | 54.18% |
Cung Xanh | 4.19 | 57.23% |
Nanh Nashor | 3.80 | 60.00% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.94 | 61.76% |
Diệt Khổng Lồ | 4.10 | 59.55% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.07 | 59.63% |
Quỷ Thư Morello | 3.86 | 64.02% |
Gậy Quá Khổ | 4.00 | 61.56% |
Áo Choàng Bạc | 4.57 | 50.15% |
Trái Tim Kiên Định | 4.10 | 59.04% |
Chùy Xuyên Phá | 4.37 | 54.36% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.07 | 59.63% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.21 | 56.51% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.93 | 62.08% |
Bùa Đỏ | 3.97 | 62.20% |
Cung Gỗ | 3.81 | 65.41% |
Áo Choàng Lửa | 4.23 | 56.49% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.13 | 58.27% |
Cuồng Cung Runaan | 3.75 | 67.95% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.03 | 60.11% |
Găng Đấu Tập | 4.13 | 58.95% |
Siêu Xẻng | 3.79 | 65.77% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.20 | 57.58% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.11 | 59.16% |
Bất Chấp | 4.54 | 49.50% |
Dao Điện Statikk | 3.59 | 69.09% |
Móng Vuốt Sterak | 4.14 | 57.82% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.51 | 50.47% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.05 | 59.97% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.55 | 70.79% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.08 | 60.06% |
Găng Đạo Tặc | 3.82 | 64.30% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.31 | 55.14% |
Bàn Tay Công Lý | 4.31 | 55.23% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.95 | 62.02% |
Giáp Máu Warmog | 4.37 | 53.47% |
Tụ Bão Zeke | 4.25 | 55.80% |
Phong Kiếm | 4.17 | 56.14% |