Amumu DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Amumu DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Amumu
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Giám Sát
Giá
1
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
35
Kháng Phép
35
4.56
Vị trí TB
50.68%
Tỉ lệ TOP 4
9.29%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.78 | 45.23% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.00 | 15.38% |
Súng Tái Chế | 6.33 | 0.00% |
Găng Tái Chế | 5.80 | 20.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.00 | 25.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.33 | 66.67% |
Đao Xích Hành Quyết | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.00 | 66.67% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện | 7.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.58 | 48.27% |
Ấn Phục Kích | 4.47 | 51.75% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.51 | 50.30% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.89 | 61.81% |
Ấn Cực Tốc | 4.74 | 45.60% |
Ấn Hóa Chủ | 5.20 | 38.18% |
Ấn Pháo Binh | 4.84 | 43.89% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.86 | 63.34% |
Ấn Gia Đình | 4.10 | 58.26% |
Ấn Ánh Lửa | 3.81 | 64.11% |
Ấn Thống Trị | 4.65 | 47.79% |
Ấn Tiên Tri | 5.02 | 40.22% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.51 | 50.82% |
Ấn Nổi Loạn | 4.34 | 53.42% |
Ấn Tái Chế | 4.55 | 49.33% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.38 | 52.68% |
Ấn Phù Thủy | 4.64 | 47.10% |
Ấn Cảnh Binh | 4.32 | 54.04% |
Đã tịch thu! | 2.10 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.67 | 47.52% |
Ấn Chinh Phục | 4.48 | 50.95% |
Giáp Siêu Linh | 4.02 | 60.39% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.64 | 49.47% |
Tam Luyện Kiếm | 4.68 | 45.82% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.31 | 54.29% |
Rìu Nham Tinh | 4.48 | 50.90% |
Khiên Băng Randuin | 4.13 | 58.20% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.14 | 60.00% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.22 | 55.23% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.60 | 52.07% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.00 | 39.22% |
Huyết Thần Kiếm | 6.67 | 12.50% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.43 | 52.45% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.71 | 47.48% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.80 | 80.00% |
Vuốt Thần Long | 4.33 | 54.87% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.37 | 55.05% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.26 | 56.29% |
Diệt Ác Quỷ | 4.00 | 55.56% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.35 | 52.94% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.21 | 24.24% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.09 | 44.12% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.61 | 43.48% |
Thiên Cực Kiếm | 3.33 | 83.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.27 | 54.17% |
Găng Ngọc Thạch | 5.38 | 33.33% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.45 | 27.27% |
Thần Thư Morello | 4.57 | 54.10% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.17 | 60.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.05 | 38.10% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.67 | 55.56% |
Bùa Tro Tàn | 4.33 | 53.33% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.22 | 55.20% |
Bão Tố Runaan | 5.33 | 33.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.47 | 33.33% |
Giáp Phân Cực | 4.47 | 53.19% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.63 | 52.63% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.32 | 56.82% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.04 | 62.14% |
Găng Tinh Xảo | 4.58 | 48.18% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.02 | 42.98% |
Chùy Thần Lực | 5.03 | 45.16% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.41 | 52.55% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.95 | 62.06% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.01 | 64.71% |
Ngọc Quá Khổ | 4.21 | 56.55% |
Giáp Đại Hãn | 4.39 | 52.67% |
Bùa Đầu Lâu | 4.39 | 50.45% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.85 | 44.12% |
Thần Búa Tiến Công | 4.20 | 56.89% |
Gương Lừa Gạt | 4.41 | 52.68% |
Mũ Thích Nghi | 3.93 | 62.58% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.28 | 54.95% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.49 | 51.34% |
Đá Hắc Hóa | 4.55 | 50.95% |
Pháo Xương Cá | 3.42 | 78.95% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.84 | 45.05% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.15 | 37.88% |
Kiếm Tai Ương | 4.60 | 46.67% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.98 | 61.28% |
Bão Tố Luden | 4.32 | 55.38% |
Găng Đấu Sĩ | 4.72 | 47.24% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.13 | 43.40% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.00 | 35.29% |
Giáp Tay Seeker | 4.70 | 43.70% |
Chùy Bạch Ngân | 4.21 | 57.08% |
Gươm Biến Ảnh | 3.99 | 57.61% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.33 | 55.10% |
Bùa Thăng Hoa | 4.53 | 50.64% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.76 | 46.56% |
Đao Tím | 4.27 | 53.85% |
Kiếm B.F. | 4.08 | 59.33% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.29 | 54.63% |
Huyết Kiếm | 4.56 | 49.60% |
Áo Choàng Gai | 4.20 | 57.14% |
Giáp Lưới | 4.52 | 51.30% |
Cốc Sức Mạnh | 4.19 | 57.89% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.02 | 61.03% |
Kiếm Tử Thần | 4.20 | 59.94% |
Vuốt Rồng | 4.29 | 54.91% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.56 | 49.46% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.63 | 67.45% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.12 | 58.82% |
Chảo Vàng | 4.72 | 45.65% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.39 | 53.10% |
Đai Khổng Lồ | 4.67 | 48.34% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.96 | 61.97% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.32 | 55.59% |
Kiếm Súng Hextech | 3.97 | 62.93% |
Vô Cực Kiếm | 4.54 | 51.53% |
Nỏ Sét | 4.05 | 60.26% |
Găng Bảo Thạch | 4.37 | 54.95% |
Cung Xanh | 4.24 | 56.55% |
Nanh Nashor | 3.75 | 50.00% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.95 | 61.77% |
Diệt Khổng Lồ | 4.08 | 59.08% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.06 | 60.22% |
Quỷ Thư Morello | 3.85 | 64.64% |
Gậy Quá Khổ | 4.00 | 61.50% |
Áo Choàng Bạc | 4.54 | 50.64% |
Trái Tim Kiên Định | 4.10 | 59.11% |
Chùy Xuyên Phá | 4.36 | 54.62% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.06 | 60.10% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.21 | 56.11% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.95 | 62.34% |
Bùa Đỏ | 3.95 | 62.09% |
Cung Gỗ | 3.85 | 64.77% |
Áo Choàng Lửa | 4.23 | 56.52% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.12 | 58.40% |
Cuồng Cung Runaan | 3.75 | 68.10% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.99 | 60.77% |
Găng Đấu Tập | 4.13 | 58.65% |
Siêu Xẻng | 3.81 | 66.28% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.19 | 57.63% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.09 | 59.63% |
Bất Chấp | 4.53 | 49.32% |
Dao Điện Statikk | 3.60 | 69.01% |
Móng Vuốt Sterak | 4.11 | 58.35% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.54 | 49.25% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.04 | 60.22% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.55 | 70.75% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.07 | 60.31% |
Găng Đạo Tặc | 3.81 | 64.67% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.30 | 55.62% |
Bàn Tay Công Lý | 4.31 | 55.24% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.97 | 61.46% |
Giáp Máu Warmog | 4.37 | 53.51% |
Tụ Bão Zeke | 4.23 | 56.02% |
Phong Kiếm | 4.20 | 55.27% |