Amumu DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Amumu DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Amumu

Amumu

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 35
Kháng Phép 35
4.58 Vị trí TB
51.61% Tỉ lệ TOP 4
8.06% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.71 49.27%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.44 18.75%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.00 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.83 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 8.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.50 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.00 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.00 66.67%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.67 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.50 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.62 48.80%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.58 48.85%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.49 51.77%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.63 66.73%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.61 50.04%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.28 37.26%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.73 46.35%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.72 67.31%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.46 51.64%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.68 66.64%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.61 48.54%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.04 40.90%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.82 44.50%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.30 55.21%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.57 49.79%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.25 54.96%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.67 46.90%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.28 55.35%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.80 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.59 49.30%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.45 50.96%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.01 60.05%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.47 45.08%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.67 48.71%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.91 45.45%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.30 54.79%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.04 59.96%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.06 36.36%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.20 54.77%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.76 47.96%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.60 35.56%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.59 37.04%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.46 53.05%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.82 42.74%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.57 14.29%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.31 53.86%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.73 45.20%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.32 54.86%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 6.25 25.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.86 35.71%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.78 21.62%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.71 23.53%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.44 61.11%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.00 60.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.34 57.78%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.75 45.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.09 63.64%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.84 43.18%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.48 52.80%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.40 40.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.64 18.18%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.14 57.14%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.10 59.83%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 2.80 80.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.25 37.50%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.06 58.29%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.06 62.50%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.87 48.89%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.05 60.04%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.54 48.96%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.80 46.88%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.65 34.78%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.46 52.49%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.84 64.06%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.18 55.56%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.42 51.68%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.30 55.02%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.35 51.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.91 50.00%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.12 57.02%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.44 51.83%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.88 63.78%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.30 54.80%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.58 50.02%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.39 53.16%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.38 46.15%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.83 45.32%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.34 34.97%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.89 33.33%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.00 61.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.49 48.84%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.65 45.45%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.11 40.54%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.92 46.15%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.66 47.84%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.20 56.59%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.71 48.61%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.51 50.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.55 49.69%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.78 46.17%
Đao Tím Đao Tím 4.47 51.11%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.03 61.61%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.25 57.36%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.53 50.14%
Bùa Xanh Bùa Xanh 7.00 0.00%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.15 57.85%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.42 53.02%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.06 57.90%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.01 60.73%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.14 58.09%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.24 56.19%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.47 51.79%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.51 70.14%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.12 59.14%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.88 43.25%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.37 53.46%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.60 49.64%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.92 62.75%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.35 53.71%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.05 60.43%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.45 54.30%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.02 60.82%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.55 50.67%
Cung Xanh Cung Xanh 4.07 61.33%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.00 50.00%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.86 62.80%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.20 56.32%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.95 61.57%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.75 66.49%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.97 61.60%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.46 52.48%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.09 59.42%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.36 53.40%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.15 58.19%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.29 55.25%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.92 61.21%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.93 63.50%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.91 62.71%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.19 57.14%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.11 58.44%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.75 64.53%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.03 60.26%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.07 59.82%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.79 65.03%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.36 57.10%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.10 59.00%
Bất Chấp Bất Chấp 4.44 52.73%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.60 70.27%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.15 58.93%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.65 47.57%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.94 62.14%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.48 72.00%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.98 61.68%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.81 64.49%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.30 54.99%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.39 53.25%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.85 63.60%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.33 54.26%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.21 56.88%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.92 62.06%