Amumu DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Amumu DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Amumu
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Giám Sát
Giá
1
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
35
Kháng Phép
35
4.27
Vị trí TB
55.91%
Tỉ lệ TOP 4
10.38%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.72 | 48.71% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.44 | 18.75% |
Súng Tái Chế | 6.00 | 0.00% |
Găng Tái Chế | 5.83 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 8.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 6.50 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.00 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.00 | 66.67% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.67 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 6.50 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.63 | 48.28% |
Ấn Phục Kích | 4.58 | 48.74% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.49 | 51.72% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.64 | 66.68% |
Ấn Cực Tốc | 4.62 | 49.70% |
Ấn Hóa Chủ | 5.28 | 37.35% |
Ấn Pháo Binh | 4.76 | 45.87% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.73 | 67.13% |
Ấn Gia Đình | 4.46 | 51.70% |
Ấn Ánh Lửa | 3.67 | 66.78% |
Ấn Thống Trị | 4.62 | 48.46% |
Ấn Tiên Tri | 5.05 | 40.63% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.82 | 44.34% |
Ấn Nổi Loạn | 4.30 | 55.18% |
Ấn Tái Chế | 4.58 | 49.56% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.24 | 55.04% |
Ấn Phù Thủy | 4.67 | 47.12% |
Ấn Cảnh Binh | 4.27 | 55.53% |
Đã tịch thu! | 2.57 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.59 | 49.32% |
Ấn Chinh Phục | 4.45 | 51.05% |
Giáp Siêu Linh | 4.00 | 60.32% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.52 | 43.85% |
Tam Luyện Kiếm | 4.64 | 49.31% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.75 | 50.00% |
Rìu Nham Tinh | 4.34 | 53.74% |
Khiên Băng Randuin | 4.05 | 59.89% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.91 | 40.00% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.18 | 54.98% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.76 | 47.57% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.54 | 36.96% |
Huyết Thần Kiếm | 5.59 | 37.04% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.44 | 53.64% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.83 | 42.06% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.57 | 14.29% |
Vuốt Thần Long | 4.31 | 53.80% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.76 | 44.44% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.31 | 54.93% |
Diệt Ác Quỷ | 6.25 | 25.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.87 | 33.33% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.78 | 21.62% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.71 | 23.53% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.44 | 61.11% |
Thiên Cực Kiếm | 5.00 | 60.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.32 | 57.84% |
Găng Ngọc Thạch | 4.67 | 47.62% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.33 | 58.33% |
Thần Thư Morello | 4.80 | 43.48% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.49 | 52.39% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.40 | 40.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.64 | 18.18% |
Bùa Tro Tàn | 4.13 | 60.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.10 | 59.34% |
Bão Tố Runaan | 2.80 | 80.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.25 | 37.50% |
Giáp Phân Cực | 4.08 | 57.84% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.06 | 62.50% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.83 | 48.94% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.07 | 59.93% |
Găng Tinh Xảo | 4.55 | 48.84% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.78 | 46.46% |
Chùy Thần Lực | 5.63 | 33.33% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.46 | 52.73% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.85 | 63.87% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.18 | 55.56% |
Ngọc Quá Khổ | 4.41 | 51.87% |
Giáp Đại Hãn | 4.29 | 55.11% |
Bùa Đầu Lâu | 4.33 | 51.43% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.88 | 52.08% |
Thần Búa Tiến Công | 4.12 | 57.07% |
Gương Lừa Gạt | 4.43 | 51.79% |
Mũ Thích Nghi | 3.89 | 63.77% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.30 | 54.58% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.57 | 49.96% |
Đá Hắc Hóa | 4.44 | 51.98% |
Pháo Xương Cá | 4.38 | 46.15% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.86 | 44.76% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.35 | 34.87% |
Kiếm Tai Ương | 4.84 | 36.84% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.01 | 61.00% |
Bão Tố Luden | 4.49 | 48.84% |
Găng Đấu Sĩ | 4.64 | 46.07% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.10 | 41.03% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.92 | 46.15% |
Giáp Tay Seeker | 4.66 | 47.77% |
Chùy Bạch Ngân | 4.25 | 55.62% |
Gươm Biến Ảnh | 4.66 | 50.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.49 | 50.62% |
Bùa Thăng Hoa | 4.56 | 49.50% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.76 | 46.83% |
Đao Tím | 4.45 | 51.02% |
Kiếm B.F. | 4.04 | 61.49% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.26 | 57.08% |
Huyết Kiếm | 4.52 | 50.35% |
Bùa Xanh | 7.00 | 0.00% |
Áo Choàng Gai | 4.15 | 57.90% |
Giáp Lưới | 4.41 | 53.15% |
Cốc Sức Mạnh | 4.06 | 57.90% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.01 | 60.77% |
Kiếm Tử Thần | 4.15 | 58.00% |
Vuốt Rồng | 4.24 | 56.23% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.48 | 51.90% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.50 | 70.26% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.12 | 59.13% |
Chảo Vàng | 4.86 | 43.67% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.37 | 53.48% |
Đai Khổng Lồ | 4.60 | 49.63% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.92 | 62.47% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.34 | 54.29% |
Kiếm Súng Hextech | 4.04 | 60.68% |
Vô Cực Kiếm | 4.46 | 54.72% |
Nỏ Sét | 4.02 | 60.86% |
Găng Bảo Thạch | 4.54 | 51.05% |
Cung Xanh | 4.07 | 61.41% |
Nanh Nashor | 3.00 | 50.00% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.87 | 62.81% |
Diệt Khổng Lồ | 4.20 | 56.25% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.96 | 61.44% |
Quỷ Thư Morello | 3.76 | 66.28% |
Gậy Quá Khổ | 3.97 | 61.55% |
Áo Choàng Bạc | 4.46 | 52.50% |
Trái Tim Kiên Định | 4.09 | 59.44% |
Chùy Xuyên Phá | 4.36 | 53.55% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.13 | 58.65% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.29 | 55.42% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.92 | 61.27% |
Bùa Đỏ | 3.94 | 63.16% |
Cung Gỗ | 3.92 | 62.50% |
Áo Choàng Lửa | 4.19 | 57.16% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.11 | 58.44% |
Cuồng Cung Runaan | 3.77 | 63.88% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.04 | 60.05% |
Găng Đấu Tập | 4.08 | 59.58% |
Siêu Xẻng | 3.81 | 64.66% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.34 | 57.12% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.10 | 59.00% |
Bất Chấp | 4.43 | 52.91% |
Dao Điện Statikk | 3.61 | 70.05% |
Móng Vuốt Sterak | 4.15 | 58.99% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.65 | 47.56% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.95 | 61.92% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.48 | 72.00% |
Nước Mắt Nữ Thần | 3.98 | 61.57% |
Găng Đạo Tặc | 3.81 | 64.53% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.30 | 55.00% |
Bàn Tay Công Lý | 4.40 | 53.29% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.86 | 63.47% |
Giáp Máu Warmog | 4.33 | 54.28% |
Tụ Bão Zeke | 4.21 | 56.83% |
Phong Kiếm | 3.94 | 61.59% |