Camille DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Camille DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Camille
-
Cảnh Binh
-
Phục Kích
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.48
Vị trí TB
50.48%
Tỉ lệ TOP 4
11.75%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.73 | 44.72% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.12 | 55.23% |
Súng Tái Chế | 3.74 | 61.70% |
Găng Tái Chế | 5.08 | 33.62% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.93 | 40.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.00 | 36.36% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.58 | 25.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.42 | 31.58% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.11 | 33.33% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.00 | 40.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.33 | 22.22% |
Đao Tích Điện II | 4.79 | 44.74% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 6.50 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 5.00 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.33 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.82 | 45.45% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.56 | 27.91% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.98 | 24.07% |
Giáp Hextech Piltover | 4.76 | 36.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.08 | 38.46% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.88 | 25.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.08 | 33.33% |
Đao Tích Điện | 4.58 | 43.64% |
Ấn Học Viện | 4.49 | 49.66% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.29 | 54.37% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.48 | 50.88% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.17 | 57.12% |
Ấn Cực Tốc | 4.65 | 47.42% |
Ấn Hóa Chủ | 5.45 | 31.31% |
Ấn Pháo Binh | 4.75 | 45.03% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.83 | 63.01% |
Ấn Gia Đình | 3.79 | 63.05% |
Ấn Ánh Lửa | 4.09 | 57.84% |
Ấn Thống Trị | 4.60 | 49.16% |
Ấn Tiên Tri | 4.81 | 43.62% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.32 | 53.02% |
Ấn Nổi Loạn | 3.89 | 60.11% |
Ấn Tái Chế | 4.88 | 41.96% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.98 | 40.71% |
Ấn Phù Thủy | 4.69 | 46.65% |
Đã tịch thu! | 1.50 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.47 | 50.59% |
Ấn Chinh Phục | 4.28 | 54.29% |
Ấn Giám Sát | 4.23 | 54.63% |
Giáp Siêu Linh | 4.60 | 47.96% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.31 | 53.57% |
Tam Luyện Kiếm | 4.41 | 51.96% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.84 | 42.53% |
Rìu Nham Tinh | 4.55 | 48.33% |
Khiên Băng Randuin | 4.14 | 56.59% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.14 | 56.39% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.19 | 54.97% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.77 | 46.49% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.73 | 43.75% |
Huyết Thần Kiếm | 4.33 | 53.60% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.09 | 56.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.94 | 43.56% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.17 | 37.61% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.64 | 48.92% |
Vuốt Thần Long | 4.83 | 42.44% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.99 | 38.75% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.89 | 46.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.39 | 51.09% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.40 | 52.10% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.40 | 32.20% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.04 | 59.06% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.23 | 55.41% |
Thiên Cực Kiếm | 4.30 | 54.01% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.60 | 46.21% |
Găng Ngọc Thạch | 5.01 | 37.89% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.56 | 50.14% |
Món Quà Của Baron | 5.09 | 35.71% |
Thần Thư Morello | 4.83 | 43.48% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.39 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.74 | 45.16% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.09 | 56.25% |
Bùa Tro Tàn | 5.19 | 35.38% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.56 | 47.85% |
Bão Tố Runaan | 4.93 | 39.13% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.89 | 41.55% |
Giáp Phân Cực | 4.15 | 58.45% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.02 | 57.78% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.54 | 49.67% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.12 | 59.43% |
Găng Tinh Xảo | 4.34 | 53.39% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.27 | 55.02% |
Chùy Thần Lực | 4.76 | 46.78% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.65 | 45.96% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.87 | 62.90% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.11 | 39.41% |
Ngọc Quá Khổ | 4.25 | 53.65% |
Giáp Đại Hãn | 5.10 | 39.01% |
Bùa Đầu Lâu | 4.54 | 49.64% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.11 | 58.45% |
Thần Búa Tiến Công | 4.47 | 51.27% |
Gương Lừa Gạt | 4.32 | 54.50% |
Mũ Thích Nghi | 4.00 | 61.02% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.21 | 54.78% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.50 | 50.34% |
Đá Hắc Hóa | 4.65 | 46.22% |
Pháo Xương Cá | 3.88 | 60.39% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.45 | 52.15% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.63 | 45.43% |
Kiếm Tai Ương | 4.53 | 49.66% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.38 | 51.40% |
Bão Tố Luden | 4.33 | 51.95% |
Găng Đấu Sĩ | 4.36 | 53.92% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.53 | 66.81% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.62 | 47.96% |
Giáp Tay Seeker | 4.74 | 45.63% |
Chùy Bạch Ngân | 3.54 | 67.28% |
Gươm Biến Ảnh | 3.55 | 66.46% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.28 | 55.22% |
Bùa Thăng Hoa | 4.70 | 46.75% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.75 | 45.00% |
Đao Tím | 4.79 | 44.98% |
Kiếm B.F. | 5.27 | 36.71% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.36 | 51.94% |
Huyết Kiếm | 4.40 | 51.96% |
Bùa Xanh | 4.28 | 54.00% |
Áo Choàng Gai | 4.34 | 53.75% |
Giáp Lưới | 4.93 | 43.27% |
Cốc Sức Mạnh | 4.08 | 57.89% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.34 | 53.78% |
Kiếm Tử Thần | 4.43 | 52.24% |
Vuốt Rồng | 4.46 | 51.04% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.55 | 48.47% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.10 | 57.89% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.09 | 58.77% |
Chảo Vàng | 5.12 | 39.75% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.65 | 47.65% |
Đai Khổng Lồ | 4.82 | 45.08% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.23 | 55.27% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.10 | 38.38% |
Kiếm Súng Hextech | 4.10 | 57.92% |
Vô Cực Kiếm | 4.39 | 52.05% |
Nỏ Sét | 4.11 | 58.53% |
Găng Bảo Thạch | 4.82 | 44.62% |
Cung Xanh | 4.42 | 51.88% |
Nanh Nashor | 4.41 | 51.71% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.06 | 58.14% |
Diệt Khổng Lồ | 4.25 | 55.22% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.42 | 49.58% |
Quỷ Thư Morello | 3.89 | 61.46% |
Gậy Quá Khổ | 4.49 | 49.91% |
Áo Choàng Bạc | 5.02 | 41.11% |
Trái Tim Kiên Định | 4.19 | 57.02% |
Chùy Xuyên Phá | 4.22 | 56.05% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.18 | 56.54% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.50 | 50.79% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.35 | 52.85% |
Bùa Đỏ | 4.64 | 47.70% |
Cung Gỗ | 5.16 | 38.15% |
Áo Choàng Lửa | 4.26 | 55.33% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.07 | 59.35% |
Cuồng Cung Runaan | 4.17 | 56.49% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.12 | 57.90% |
Găng Đấu Tập | 5.09 | 39.77% |
Siêu Xẻng | 3.97 | 62.42% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.78 | 44.89% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.99 | 60.49% |
Bất Chấp | 4.41 | 51.43% |
Dao Điện Statikk | 4.19 | 56.22% |
Móng Vuốt Sterak | 4.43 | 51.67% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.51 | 49.16% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.00 | 59.79% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.05 | 61.29% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.15 | 38.99% |
Găng Đạo Tặc | 3.96 | 60.76% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.31 | 53.51% |
Bàn Tay Công Lý | 4.24 | 55.02% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.10 | 57.59% |
Giáp Máu Warmog | 4.54 | 49.81% |
Tụ Bão Zeke | 4.59 | 48.48% |
Phong Kiếm | 4.39 | 51.47% |