Camille DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Camille DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Camille

Camille

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.67 Vị trí TB
45.31% Tỉ lệ TOP 4
8.59% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.93 37.98%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.13 50.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 7.50 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.29 42.86%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.67 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.00 100.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 8.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 7.50 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.67 33.33%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.50 100.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.67 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.48 51.61%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.64 48.51%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.69 44.89%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.97 59.21%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.77 44.82%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.50 32.63%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.02 40.82%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.16 57.53%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.14 56.08%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.13 56.56%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.63 46.15%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.03 51.28%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.44 50.10%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.83 57.80%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.64 48.08%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.97 40.53%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.88 39.39%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.00 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.84 42.21%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.59 47.29%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.16 53.05%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.57 53.33%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.24 56.84%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.40 51.09%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.76 38.10%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.62 48.48%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.29 54.33%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.10 58.64%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.98 60.34%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.46 38.46%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.33 33.33%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.28 54.40%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.67 66.67%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.00 66.67%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.33 66.67%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.61 44.44%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.40 40.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.33 33.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.00 44.44%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.72 62.50%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.34 53.47%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.05 36.36%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.94 60.91%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.55 36.36%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.96 61.48%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.29 57.14%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.86 42.86%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.55 65.52%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.29 57.14%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.00 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.49 45.59%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 6.20 20.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.50 66.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.29 28.57%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.00 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 1.00 100.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.68 47.75%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.67 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.39 53.62%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.22 55.44%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.09 30.43%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.11 55.56%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.68 67.21%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.08 47.06%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.00 58.33%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.69 30.77%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.52 47.62%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.74 46.90%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.66 43.03%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.16 37.50%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.05 59.44%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.23 55.36%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.71 45.54%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.00 36.36%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.50 47.14%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.00 38.46%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.55 54.55%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.68 50.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.13 31.25%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.53 41.67%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.14 53.21%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.32 70.43%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.52 49.19%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.93 41.07%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.10 75.33%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.54 67.66%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.29 52.81%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.60 50.62%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.25 58.33%
Đao Tím Đao Tím 4.90 41.98%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.44 33.39%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.98 58.93%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.44 51.23%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.42 50.45%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.39 52.61%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.34 35.49%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.75 60.00%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.50 50.91%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.54 49.76%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.74 46.93%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.95 36.84%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.25 54.09%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.47 53.30%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.97 44.83%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.70 48.14%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.90 43.20%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.27 54.85%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.29 34.30%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.32 53.19%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.49 50.23%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.21 56.56%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.98 43.08%
Cung Xanh Cung Xanh 4.57 48.94%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.74 46.32%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.38 52.83%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.25 54.53%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 5.17 33.33%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.79 66.07%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.48 48.08%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.33 36.05%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.09 58.95%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.30 53.69%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.19 56.65%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 5.08 38.02%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.79 58.82%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.89 44.88%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.14 40.00%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.45 50.66%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.36 55.42%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.43 50.74%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.10 37.93%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.42 33.84%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.41 72.41%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.96 42.22%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.08 61.45%
Bất Chấp Bất Chấp 4.72 43.75%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.18 56.85%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.47 51.05%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.91 64.81%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.06 57.26%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.01 61.68%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.80 26.94%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.11 57.36%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.31 53.65%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.26 54.43%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.38 54.70%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.59 50.40%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.79 45.89%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.04 66.67%