Camille DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Camille DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Camille

Camille

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.65 Vị trí TB
46.31% Tỉ lệ TOP 4
10.80% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.51 47.90%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.31 51.72%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 2.80 80.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.75 38.98%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.20 20.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.25 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.80 20.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.33 33.33%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.00 66.67%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.33 33.33%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.50 25.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.60 20.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.33 25.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.00 25.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 6.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.57 28.57%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.33 51.02%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.22 56.59%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.53 49.49%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.13 57.45%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.65 46.43%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.49 30.46%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.78 43.55%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.05 58.85%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.77 63.05%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.11 58.15%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.67 46.61%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.63 48.41%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.32 53.13%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.84 61.77%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.88 42.50%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.04 38.89%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.75 46.02%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.00 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.37 52.33%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.29 52.52%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.24 54.82%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.45 46.94%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.29 54.86%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.35 54.29%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.54 50.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.71 45.43%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.22 55.02%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.06 58.11%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.93 59.52%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.62 52.38%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.10 20.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.39 52.56%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.98 57.14%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.47 29.41%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.06 33.33%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.59 46.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.03 37.50%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.72 44.44%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.54 32.43%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.21 54.97%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.40 51.89%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.10 20.63%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.91 60.77%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.46 45.95%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.39 52.11%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.48 41.38%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.86 42.86%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.53 49.17%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.29 35.29%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.62 41.18%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.76 47.66%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.33 66.67%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.79 25.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.34 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.58 25.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.12 29.41%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.36 32.14%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.89 55.56%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.50 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.31 52.78%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.31 51.93%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.17 57.37%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.59 50.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.52 48.28%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.95 60.90%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.95 43.09%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.03 54.95%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.13 36.56%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.50 50.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.93 63.20%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.33 54.34%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.08 58.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.01 60.21%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.12 55.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.43 50.65%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.35 50.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.76 62.99%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.49 51.43%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.52 50.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.79 42.22%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.32 54.55%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.54 44.83%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.28 56.26%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.55 66.26%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.41 52.40%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.70 49.32%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.44 68.82%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.66 64.24%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.22 56.66%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.02 41.47%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.40 32.50%
Đao Tím Đao Tím 4.96 40.38%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.22 37.47%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.37 52.94%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.35 52.83%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.32 52.96%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.39 52.98%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.94 42.57%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.20 53.91%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.43 51.98%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.24 55.23%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.50 50.95%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.61 47.47%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.07 59.18%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.05 59.90%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.05 44.44%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.66 47.71%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.74 46.35%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.16 56.92%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.08 38.23%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.05 57.90%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.35 52.49%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.19 57.29%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.80 45.55%
Cung Xanh Cung Xanh 4.39 51.97%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.43 51.92%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.15 57.53%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.27 55.23%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.11 55.06%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.94 60.84%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.64 45.96%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.85 44.91%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.21 56.76%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.20 56.45%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.14 57.44%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.35 54.87%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.33 56.55%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.64 47.28%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.19 37.49%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.32 54.23%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.11 58.77%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.22 55.91%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.08 60.74%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.06 39.49%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.95 62.58%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.85 42.89%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.96 61.28%
Bất Chấp Bất Chấp 4.31 51.88%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.17 56.51%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.37 52.85%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.46 50.50%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.97 59.63%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.14 58.91%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.06 39.27%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.93 61.76%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.29 53.94%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.17 56.36%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.01 59.32%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.59 48.26%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.63 47.32%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.54 48.41%