Camille DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Camille DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Camille
-
Cảnh Binh
-
Phục Kích
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.56
Vị trí TB
46.91%
Tỉ lệ TOP 4
13.58%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.51 | 47.90% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.31 | 51.72% |
Súng Tái Chế | 2.80 | 80.00% |
Găng Tái Chế | 4.75 | 38.98% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.20 | 20.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.25 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.80 | 20.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.33 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.00 | 66.67% |
Đao Tích Điện II | 4.33 | 33.33% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.50 | 25.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.60 | 20.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.33 | 25.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.00 | 25.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 6.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 5.57 | 28.57% |
Ấn Học Viện | 4.33 | 51.02% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.22 | 56.59% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.53 | 49.49% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.13 | 57.45% |
Ấn Cực Tốc | 4.65 | 46.43% |
Ấn Hóa Chủ | 5.49 | 30.46% |
Ấn Pháo Binh | 4.78 | 43.55% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.05 | 58.85% |
Ấn Gia Đình | 3.77 | 63.05% |
Ấn Ánh Lửa | 4.11 | 58.15% |
Ấn Thống Trị | 4.67 | 46.61% |
Ấn Tiên Tri | 4.63 | 48.41% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.32 | 53.13% |
Ấn Nổi Loạn | 3.84 | 61.77% |
Ấn Tái Chế | 4.88 | 42.50% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.04 | 38.89% |
Ấn Phù Thủy | 4.75 | 46.02% |
Đã tịch thu! | 1.00 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.37 | 52.33% |
Ấn Chinh Phục | 4.29 | 52.52% |
Ấn Giám Sát | 4.24 | 54.82% |
Giáp Siêu Linh | 4.45 | 46.94% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.29 | 54.86% |
Tam Luyện Kiếm | 4.35 | 54.29% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.54 | 50.00% |
Rìu Nham Tinh | 4.71 | 45.43% |
Khiên Băng Randuin | 4.22 | 55.02% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.06 | 58.11% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.93 | 59.52% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.62 | 52.38% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.10 | 20.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.39 | 52.56% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.98 | 57.14% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.47 | 29.41% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.06 | 33.33% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.59 | 46.67% |
Vuốt Thần Long | 5.03 | 37.50% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.72 | 44.44% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.54 | 32.43% |
Diệt Ác Quỷ | 4.21 | 54.97% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.40 | 51.89% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.10 | 20.63% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.91 | 60.77% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.46 | 45.95% |
Thiên Cực Kiếm | 4.39 | 52.11% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.48 | 41.38% |
Găng Ngọc Thạch | 4.86 | 42.86% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.53 | 49.17% |
Món Quà Của Baron | 5.29 | 35.29% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.62 | 41.18% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.76 | 47.66% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.33 | 66.67% |
Bùa Tro Tàn | 5.79 | 25.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.34 | 50.00% |
Bão Tố Runaan | 5.58 | 25.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 6.12 | 29.41% |
Giáp Phân Cực | 5.36 | 32.14% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.89 | 55.56% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.50 | 50.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.31 | 52.78% |
Găng Tinh Xảo | 4.31 | 51.93% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.17 | 57.37% |
Chùy Thần Lực | 4.59 | 50.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.52 | 48.28% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.95 | 60.90% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.95 | 43.09% |
Ngọc Quá Khổ | 4.03 | 54.95% |
Giáp Đại Hãn | 5.13 | 36.56% |
Bùa Đầu Lâu | 4.50 | 50.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.93 | 63.20% |
Thần Búa Tiến Công | 4.33 | 54.34% |
Gương Lừa Gạt | 4.08 | 58.00% |
Mũ Thích Nghi | 4.01 | 60.21% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.12 | 55.85% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.43 | 50.65% |
Đá Hắc Hóa | 4.35 | 50.00% |
Pháo Xương Cá | 3.76 | 62.99% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.49 | 51.43% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.52 | 50.00% |
Kiếm Tai Ương | 4.79 | 42.22% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.32 | 54.55% |
Bão Tố Luden | 4.54 | 44.83% |
Găng Đấu Sĩ | 4.28 | 56.26% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.55 | 66.26% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.41 | 52.40% |
Giáp Tay Seeker | 4.70 | 49.32% |
Chùy Bạch Ngân | 3.44 | 68.82% |
Gươm Biến Ảnh | 3.66 | 64.24% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.22 | 56.66% |
Bùa Thăng Hoa | 5.02 | 41.47% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.40 | 32.50% |
Đao Tím | 4.96 | 40.38% |
Kiếm B.F. | 5.22 | 37.47% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.37 | 52.94% |
Huyết Kiếm | 4.35 | 52.83% |
Bùa Xanh | 4.32 | 52.96% |
Áo Choàng Gai | 4.39 | 52.98% |
Giáp Lưới | 4.94 | 42.57% |
Cốc Sức Mạnh | 4.20 | 53.91% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.43 | 51.98% |
Kiếm Tử Thần | 4.24 | 55.23% |
Vuốt Rồng | 4.50 | 50.95% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.61 | 47.47% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.07 | 59.18% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.05 | 59.90% |
Chảo Vàng | 5.05 | 44.44% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.66 | 47.71% |
Đai Khổng Lồ | 4.74 | 46.35% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.16 | 56.92% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.08 | 38.23% |
Kiếm Súng Hextech | 4.05 | 57.90% |
Vô Cực Kiếm | 4.35 | 52.49% |
Nỏ Sét | 4.19 | 57.29% |
Găng Bảo Thạch | 4.80 | 45.55% |
Cung Xanh | 4.39 | 51.97% |
Nanh Nashor | 4.43 | 51.92% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.15 | 57.53% |
Diệt Khổng Lồ | 4.27 | 55.23% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.11 | 55.06% |
Quỷ Thư Morello | 3.94 | 60.84% |
Gậy Quá Khổ | 4.64 | 45.96% |
Áo Choàng Bạc | 4.85 | 44.91% |
Trái Tim Kiên Định | 4.21 | 56.76% |
Chùy Xuyên Phá | 4.20 | 56.45% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.14 | 57.44% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.35 | 54.87% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.33 | 56.55% |
Bùa Đỏ | 4.64 | 47.28% |
Cung Gỗ | 5.19 | 37.49% |
Áo Choàng Lửa | 4.32 | 54.23% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.11 | 58.77% |
Cuồng Cung Runaan | 4.22 | 55.91% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.08 | 60.74% |
Găng Đấu Tập | 5.06 | 39.49% |
Siêu Xẻng | 3.95 | 62.58% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.85 | 42.89% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.96 | 61.28% |
Bất Chấp | 4.31 | 51.88% |
Dao Điện Statikk | 4.17 | 56.51% |
Móng Vuốt Sterak | 4.37 | 52.85% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.46 | 50.50% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.97 | 59.63% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.14 | 58.91% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.06 | 39.27% |
Găng Đạo Tặc | 3.93 | 61.76% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.29 | 53.94% |
Bàn Tay Công Lý | 4.17 | 56.36% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.01 | 59.32% |
Giáp Máu Warmog | 4.59 | 48.26% |
Tụ Bão Zeke | 4.63 | 47.32% |
Phong Kiếm | 4.54 | 48.41% |