Camille DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Camille DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Camille
-
Cảnh Binh
-
Phục Kích
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.47
Vị trí TB
49.39%
Tỉ lệ TOP 4
11.89%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.56 | 47.72% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.29 | 53.57% |
Súng Tái Chế | 2.86 | 71.43% |
Găng Tái Chế | 4.81 | 37.04% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.20 | 20.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.00 | 37.50% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.75 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.33 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.00 | 66.67% |
Đao Tích Điện II | 4.33 | 33.33% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.33 | 33.33% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.60 | 20.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.10 | 30.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.00 | 25.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 6.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 5.67 | 33.33% |
Ấn Học Viện | 4.36 | 50.64% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.23 | 56.61% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.56 | 49.07% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.19 | 56.80% |
Ấn Cực Tốc | 4.69 | 45.39% |
Ấn Hóa Chủ | 5.48 | 30.44% |
Ấn Pháo Binh | 4.77 | 43.19% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.03 | 59.01% |
Ấn Gia Đình | 3.76 | 63.20% |
Ấn Ánh Lửa | 4.11 | 58.15% |
Ấn Thống Trị | 4.72 | 45.42% |
Ấn Tiên Tri | 4.60 | 49.09% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.31 | 53.51% |
Ấn Nổi Loạn | 3.81 | 62.76% |
Ấn Tái Chế | 4.88 | 42.73% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.07 | 38.05% |
Ấn Phù Thủy | 4.83 | 43.13% |
Đã tịch thu! | 1.00 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.38 | 52.52% |
Ấn Chinh Phục | 4.29 | 52.18% |
Ấn Giám Sát | 4.22 | 55.43% |
Giáp Siêu Linh | 4.41 | 46.59% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.30 | 54.52% |
Tam Luyện Kiếm | 4.36 | 54.26% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.26 | 53.49% |
Rìu Nham Tinh | 4.67 | 46.44% |
Khiên Băng Randuin | 4.19 | 56.04% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.09 | 57.64% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.04 | 56.84% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.65 | 50.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.10 | 20.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.39 | 52.55% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.83 | 63.89% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.50 | 31.25% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.06 | 35.29% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.50 | 47.65% |
Vuốt Thần Long | 4.93 | 40.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.57 | 50.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.81 | 25.81% |
Diệt Ác Quỷ | 4.25 | 54.01% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.34 | 53.19% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.15 | 20.34% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.90 | 61.16% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.56 | 44.12% |
Thiên Cực Kiếm | 4.46 | 51.48% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.48 | 41.38% |
Găng Ngọc Thạch | 5.18 | 36.36% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.59 | 48.60% |
Món Quà Của Baron | 5.14 | 35.71% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.83 | 36.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.78 | 46.88% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.33 | 66.67% |
Bùa Tro Tàn | 5.91 | 22.73% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.37 | 48.57% |
Bão Tố Runaan | 5.45 | 27.27% |
Ngọn Giáo Hirana | 6.20 | 26.67% |
Giáp Phân Cực | 5.36 | 32.14% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.89 | 55.56% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.52 | 49.69% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.21 | 52.94% |
Găng Tinh Xảo | 4.32 | 52.03% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.15 | 58.00% |
Chùy Thần Lực | 4.51 | 52.54% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.56 | 48.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.95 | 60.72% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.07 | 39.81% |
Ngọc Quá Khổ | 4.06 | 55.00% |
Giáp Đại Hãn | 5.18 | 34.18% |
Bùa Đầu Lâu | 4.35 | 52.94% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.92 | 63.17% |
Thần Búa Tiến Công | 4.35 | 53.87% |
Gương Lừa Gạt | 4.00 | 59.12% |
Mũ Thích Nghi | 4.02 | 60.21% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.15 | 55.45% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.44 | 51.07% |
Đá Hắc Hóa | 4.26 | 52.17% |
Pháo Xương Cá | 3.71 | 63.64% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.30 | 54.55% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.52 | 50.46% |
Kiếm Tai Ương | 4.84 | 41.67% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.37 | 52.54% |
Bão Tố Luden | 4.53 | 46.25% |
Găng Đấu Sĩ | 4.26 | 57.18% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.54 | 66.29% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.42 | 51.93% |
Giáp Tay Seeker | 4.73 | 48.15% |
Chùy Bạch Ngân | 3.45 | 68.93% |
Gươm Biến Ảnh | 3.65 | 64.50% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.19 | 56.84% |
Bùa Thăng Hoa | 5.02 | 42.42% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.47 | 31.58% |
Đao Tím | 5.00 | 39.38% |
Kiếm B.F. | 5.24 | 37.02% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.47 | 50.93% |
Huyết Kiếm | 4.35 | 52.89% |
Bùa Xanh | 4.30 | 53.16% |
Áo Choàng Gai | 4.37 | 53.09% |
Giáp Lưới | 4.94 | 42.53% |
Cốc Sức Mạnh | 4.17 | 53.91% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.42 | 52.02% |
Kiếm Tử Thần | 4.25 | 55.15% |
Vuốt Rồng | 4.49 | 51.04% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.48 | 50.00% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.05 | 59.82% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.96 | 61.46% |
Chảo Vàng | 5.12 | 43.45% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.66 | 47.93% |
Đai Khổng Lồ | 4.74 | 46.29% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.16 | 56.96% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.08 | 38.20% |
Kiếm Súng Hextech | 4.04 | 58.12% |
Vô Cực Kiếm | 4.35 | 52.55% |
Nỏ Sét | 4.20 | 57.25% |
Găng Bảo Thạch | 4.74 | 46.50% |
Cung Xanh | 4.38 | 51.99% |
Nanh Nashor | 4.41 | 52.29% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.21 | 56.88% |
Diệt Khổng Lồ | 4.27 | 55.25% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.26 | 51.85% |
Quỷ Thư Morello | 3.99 | 59.93% |
Gậy Quá Khổ | 4.62 | 46.24% |
Áo Choàng Bạc | 4.85 | 44.87% |
Trái Tim Kiên Định | 4.19 | 57.29% |
Chùy Xuyên Phá | 4.18 | 57.08% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.15 | 57.11% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.36 | 54.43% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.39 | 54.61% |
Bùa Đỏ | 4.66 | 47.11% |
Cung Gỗ | 5.20 | 37.10% |
Áo Choàng Lửa | 4.31 | 54.47% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.07 | 59.39% |
Cuồng Cung Runaan | 4.20 | 55.84% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.11 | 60.14% |
Găng Đấu Tập | 5.08 | 39.46% |
Siêu Xẻng | 3.95 | 64.29% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.82 | 43.41% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.94 | 61.62% |
Bất Chấp | 4.31 | 50.98% |
Dao Điện Statikk | 4.15 | 56.86% |
Móng Vuốt Sterak | 4.37 | 52.95% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.53 | 50.77% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.00 | 59.62% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.18 | 57.77% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.10 | 38.32% |
Găng Đạo Tặc | 3.92 | 61.82% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.29 | 54.00% |
Bàn Tay Công Lý | 4.17 | 56.40% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.02 | 59.12% |
Giáp Máu Warmog | 4.60 | 47.95% |
Tụ Bão Zeke | 4.59 | 48.40% |
Phong Kiếm | 4.54 | 48.74% |