Camille DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Camille DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Camille
-
Cảnh Binh
-
Phục Kích
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.63 | 46.39% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.59 | 45.65% |
Súng Tái Chế | 3.31 | 69.23% |
Găng Tái Chế | 4.98 | 34.09% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.14 | 28.57% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.20 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.83 | 16.67% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.33 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.00 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 4.00 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.83 | 16.67% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.29 | 14.29% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.40 | 20.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.13 | 12.50% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.50 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.25 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 5.56 | 22.22% |
Ấn Học Viện | 4.43 | 50.11% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.23 | 56.17% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.47 | 50.93% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.09 | 58.87% |
Ấn Cực Tốc | 4.65 | 46.72% |
Ấn Hóa Chủ | 5.48 | 30.70% |
Ấn Pháo Binh | 4.77 | 44.63% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.01 | 60.04% |
Ấn Gia Đình | 3.79 | 62.81% |
Ấn Ánh Lửa | 4.12 | 57.71% |
Ấn Thống Trị | 4.64 | 47.82% |
Ấn Tiên Tri | 4.63 | 47.32% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.32 | 53.23% |
Ấn Nổi Loạn | 3.86 | 61.13% |
Ấn Tái Chế | 4.91 | 41.89% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.03 | 39.15% |
Ấn Phù Thủy | 4.83 | 45.34% |
Đã tịch thu! | 1.00 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.38 | 52.14% |
Ấn Chinh Phục | 4.29 | 53.11% |
Ấn Giám Sát | 4.18 | 56.66% |
Giáp Siêu Linh | 4.45 | 50.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.27 | 55.45% |
Tam Luyện Kiếm | 4.38 | 53.54% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.79 | 42.86% |
Rìu Nham Tinh | 4.66 | 45.67% |
Khiên Băng Randuin | 4.25 | 54.01% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.07 | 58.09% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.10 | 55.96% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.54 | 57.14% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.92 | 16.67% |
Huyết Thần Kiếm | 4.36 | 53.11% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.86 | 58.73% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.42 | 29.17% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.00 | 37.04% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.58 | 46.86% |
Vuốt Thần Long | 4.78 | 41.46% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.73 | 45.45% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.42 | 34.62% |
Diệt Ác Quỷ | 4.35 | 51.63% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.44 | 51.32% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.75 | 25.29% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.92 | 60.97% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.31 | 47.06% |
Thiên Cực Kiếm | 4.30 | 54.86% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.76 | 36.59% |
Găng Ngọc Thạch | 5.70 | 26.09% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.63 | 48.72% |
Món Quà Của Baron | 5.25 | 33.33% |
Thần Thư Morello | 4.67 | 66.67% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.47 | 44.19% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.72 | 46.21% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.71 | 57.14% |
Bùa Tro Tàn | 5.66 | 28.13% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.41 | 48.98% |
Bão Tố Runaan | 5.44 | 25.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.76 | 36.00% |
Giáp Phân Cực | 4.77 | 42.86% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.18 | 54.55% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.53 | 49.45% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.32 | 55.32% |
Găng Tinh Xảo | 4.28 | 53.26% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.21 | 56.81% |
Chùy Thần Lực | 4.65 | 49.48% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.61 | 47.83% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.90 | 62.81% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.12 | 39.04% |
Ngọc Quá Khổ | 4.20 | 52.03% |
Giáp Đại Hãn | 5.20 | 36.23% |
Bùa Đầu Lâu | 4.43 | 50.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.99 | 61.92% |
Thần Búa Tiến Công | 4.38 | 53.07% |
Gương Lừa Gạt | 4.17 | 56.36% |
Mũ Thích Nghi | 4.01 | 60.59% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.06 | 58.15% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.52 | 49.78% |
Đá Hắc Hóa | 4.22 | 52.78% |
Pháo Xương Cá | 3.81 | 62.72% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.44 | 54.39% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.37 | 51.16% |
Kiếm Tai Ương | 4.50 | 47.09% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.21 | 54.55% |
Bão Tố Luden | 4.46 | 48.28% |
Găng Đấu Sĩ | 4.34 | 53.93% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.54 | 66.46% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.47 | 50.87% |
Giáp Tay Seeker | 4.73 | 48.86% |
Chùy Bạch Ngân | 3.48 | 68.15% |
Gươm Biến Ảnh | 3.62 | 65.96% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.19 | 57.96% |
Bùa Thăng Hoa | 4.90 | 44.52% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.89 | 40.74% |
Đao Tím | 4.89 | 41.85% |
Kiếm B.F. | 5.19 | 38.45% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.40 | 51.38% |
Huyết Kiếm | 4.38 | 52.37% |
Bùa Xanh | 4.28 | 53.89% |
Áo Choàng Gai | 4.36 | 54.15% |
Giáp Lưới | 4.96 | 42.22% |
Cốc Sức Mạnh | 4.30 | 53.07% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.46 | 52.00% |
Kiếm Tử Thần | 4.25 | 55.47% |
Vuốt Rồng | 4.49 | 51.08% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.59 | 47.55% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.10 | 58.34% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.08 | 59.16% |
Chảo Vàng | 5.10 | 41.67% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.64 | 48.16% |
Đai Khổng Lồ | 4.74 | 46.29% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.17 | 56.66% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.08 | 38.55% |
Kiếm Súng Hextech | 4.10 | 57.18% |
Vô Cực Kiếm | 4.36 | 52.50% |
Nỏ Sét | 4.20 | 56.93% |
Găng Bảo Thạch | 4.79 | 46.09% |
Cung Xanh | 4.40 | 51.92% |
Nanh Nashor | 4.45 | 50.80% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.04 | 59.18% |
Diệt Khổng Lồ | 4.28 | 55.03% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.28 | 51.67% |
Quỷ Thư Morello | 4.00 | 59.55% |
Gậy Quá Khổ | 4.61 | 47.37% |
Áo Choàng Bạc | 4.90 | 44.01% |
Trái Tim Kiên Định | 4.22 | 56.48% |
Chùy Xuyên Phá | 4.21 | 56.23% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.16 | 56.95% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.31 | 54.78% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.28 | 57.02% |
Bùa Đỏ | 4.66 | 47.01% |
Cung Gỗ | 5.18 | 37.53% |
Áo Choàng Lửa | 4.34 | 53.93% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.09 | 59.07% |
Cuồng Cung Runaan | 4.23 | 55.83% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.97 | 62.61% |
Găng Đấu Tập | 5.08 | 39.60% |
Siêu Xẻng | 4.01 | 60.54% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.83 | 43.43% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.01 | 59.99% |
Bất Chấp | 4.37 | 50.45% |
Dao Điện Statikk | 4.18 | 57.06% |
Móng Vuốt Sterak | 4.39 | 52.47% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.41 | 52.25% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.95 | 60.63% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.17 | 58.15% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.07 | 39.26% |
Găng Đạo Tặc | 3.95 | 61.24% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.31 | 53.63% |
Bàn Tay Công Lý | 4.18 | 56.10% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.06 | 57.61% |
Giáp Máu Warmog | 4.58 | 48.81% |
Tụ Bão Zeke | 4.61 | 47.78% |
Phong Kiếm | 4.36 | 53.11% |