Camille DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Camille DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Camille

Camille

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.56 Vị trí TB
48.73% Tỉ lệ TOP 4
10.96% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.73 44.87%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.27 53.48%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.00 58.54%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.38 53.13%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.96 60.93%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.60 48.47%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.41 51.29%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.94 60.42%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.99 60.02%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.85 62.09%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.33 52.95%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.49 51.10%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.38 51.57%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.99 58.89%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.59 47.29%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.36 52.61%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.51 49.20%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.67 74.36%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.24 54.84%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.15 57.21%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.20 55.53%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.39 51.24%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.56 49.12%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.58 48.89%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.74 45.61%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.62 48.09%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.29 54.01%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.52 49.35%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.50 50.89%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.58 52.83%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.79 57.14%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.69 46.61%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.68 40.38%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.19 56.70%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.85 43.14%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.22 54.29%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.54 48.23%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.15 55.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.99 58.71%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.56 47.95%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.54 50.60%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.92 41.23%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.33 54.25%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.17 58.40%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.44 50.31%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.57 47.73%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.44 52.94%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.52 47.50%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.94 39.74%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.41 46.88%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.37 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.85 43.43%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.17 45.83%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.02 38.20%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.15 52.11%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.35 56.52%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.61 45.37%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.94 62.58%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.40 47.50%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.76 45.66%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.01 58.85%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.43 51.96%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.72 46.32%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.63 46.53%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.88 43.65%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.88 62.47%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.92 41.22%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.33 52.77%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.03 40.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.51 47.40%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.11 57.64%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.59 49.17%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.42 53.89%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.03 59.33%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.31 52.76%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.33 52.59%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.45 55.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.25 54.47%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.69 47.23%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.63 47.93%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.75 45.25%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.20 55.87%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.46 50.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.57 48.82%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.95 60.53%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.63 46.99%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.06 40.61%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.13 57.41%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.80 63.37%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.88 43.70%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.79 43.84%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.65 48.63%
Đao Tím Đao Tím 5.01 41.87%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.99 41.65%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.46 50.75%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.55 49.21%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.34 52.54%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.17 56.84%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.79 44.96%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.92 59.42%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.23 55.46%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.15 57.09%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.30 54.62%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.47 51.23%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.27 54.15%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.04 59.91%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.30 35.66%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.42 52.04%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.64 47.71%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.22 55.74%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.70 45.59%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.04 59.06%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.42 51.71%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.99 60.32%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.64 48.37%
Cung Xanh Cung Xanh 4.43 51.78%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.27 54.58%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.00 58.71%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.30 54.36%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.48 49.70%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.91 61.84%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.55 49.28%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.84 44.34%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.99 60.26%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.31 54.49%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.25 55.06%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 5.07 39.46%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.33 52.91%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.38 52.87%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.87 43.12%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.18 56.91%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.90 61.49%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.09 57.70%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.38 51.82%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.92 42.91%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.00 59.99%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.61 48.20%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.95 60.69%
Bất Chấp Bất Chấp 4.36 52.37%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.02 59.27%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.43 51.69%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.45 50.62%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.19 56.01%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.95 62.27%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.01 41.01%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.02 59.51%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.50 50.01%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.43 51.64%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.13 57.25%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.33 53.98%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.40 51.99%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.36 52.79%